Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: 6ES7531-7NF10-0AB0
Xuất xứ: |
Đức |
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806/0909962806MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
Mã sản phẩm | 6ES7531-7NF10-0AB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-1500, SM 531 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Số lượng đầu vào tương tự | 8 AI U/I HS, 16 bit |
Nguồn cung cấp | 24 V DC (20.4-28.8 V DC) |
Kích thước (RxCxS) | 35x147x129 mm |
Trọng lượng | 300 g |
General information | |
Product type designation | AI 8xU/I HS |
HW functional status | From FS01 |
Firmware version | V2.1.0 |
● FW update possible | Yes |
Product function | |
● I&M data | Yes; I&M0 to I&M3 |
● Isochronous mode | Yes |
● Prioritized startup | Yes |
● Measuring range scalable | No |
● Scalable measured values | No |
● Adjustment of measuring range | No |
Engineering with | |
● STEP 7 TIA Portal configurable/integrated from version | V14 / – |
● STEP 7 configurable/integrated from version | V5.5 SP3 / – |
● PROFIBUS from GSD version/GSD revision | V1.0 / V5.1 |
● PROFINET from GSD version/GSD revision | V2.3 / – |
Operating mode | |
● Oversampling | Yes |
● MSI | Yes |
CiR – Configuration in RUN | |
Reparameterization possible in RUN | Yes |
Calibration possible in RUN | Yes |
Supply voltage | |
Rated value (DC) | 24 V |
permissible range, lower limit (DC) | 19.2 V |
permissible range, upper limit (DC) | 28.8 V |
Reverse polarity protection | Yes |
Input current | |
Current consumption, max. | 240 mA; with 24 V DC supply |
Encoder supply | |
24 V encoder supply | |
● Short-circuit protection | Yes |
● Output current, max. | 20 mA; Max. 47 mA per channel for a duration < 10 s |
Power | |
Power available from the backplane bus | 1.15 W |
Power loss | |
Power loss, typ. | 3.4 W |
Analog inputs | |
Number of analog inputs | 8 |
● For current measurement | 8 |
● For voltage measurement | 8 |
permissible input voltage for voltage input (destruction limit), max. | 28.8 V |
permissible input current for current input (destruction limit), max. | 40 mA |
Input ranges (rated values), voltages | |
● 0 to +5 V | No |
● 0 to +10 V | No |
● 1 V to 5 V | Yes |
— Input resistance (1 V to 5 V) | 50 kΩ |
● -10 V to +10 V | Yes |
— Input resistance (-10 V to +10 V) | 100 kΩ |
● -2.5 V to +2.5 V | No |
● -25 mV to +25 mV | No |
● -250 mV to +250 mV | No |
● -5 V to +5 V | Yes |
— Input resistance (-5 V to +5 V) | 50 kΩ |
● -50 mV to +50 mV | No |
● -500 mV to +500 mV | No |
● -80 mV to +80 mV | No |
Input ranges (rated values), currents | |
● 0 to 20 mA | Yes |
— Input resistance (0 to 20 mA) | 41 Ω; Plus approx. 42 ohms for overvoltage protection by PTC |
● -20 mA to +20 mA | Yes |
— Input resistance (-20 mA to +20 mA) | 41 Ω; Plus approx. 42 ohms for overvoltage protection by PTC |
● 4 mA to 20 mA | Yes |
— Input resistance (4 mA to 20 mA) | 41 Ω; Plus approx. 42 ohms for overvoltage protection by PTC |
Input ranges (rated values), thermocouples | |
● Type B | No |
● Type C | No |
● Type E | No |
● Type J | No |
● Type K | No |
● Type L | No |
● Type N | No |
● Type R | No |
● Type S | No |
● Type T | No |
● Type TXK/TXK(L) to GOST | No |
Input ranges (rated values), resistance thermometer | |
● Cu 10 | No |
● Cu 10 according to GOST | No |
● Cu 50 | No |
● Cu 50 according to GOST | No |
● Cu 100 | No |
● Cu 100 according to GOST | No |
● Ni 10 | No |
● Ni 10 according to GOST | No |
● Ni 100 | No |
● Ni 100 according to GOST | No |
● Ni 1000 | No |
● Ni 1000 according to GOST | No |
● LG-Ni 1000 | No |
● Ni 120 | No |
● Ni 120 according to GOST | No |
● Ni 200 | No |
● Ni 200 according to GOST | No |
● Ni 500 | No |
● Ni 500 according to GOST | No |
● Pt 10 | No |
● Pt 10 according to GOST | No |
● Pt 50 | No |
● Pt 50 according to GOST | No |
● Pt 100 | No |
● Pt 100 according to GOST | No |
● Pt 1000 | No |
● Pt 1000 according to GOST | No |
● Pt 200 | No |
● Pt 200 according to GOST | No |
● Pt 500 | No |
● Pt 500 according to GOST | No |
Input ranges (rated values), resistors | |
● 0 to 150 ohms | No |
● 0 to 300 ohms | No |
● 0 to 600 ohms | No |
● 0 to 3000 ohms | No |
● 0 to 6000 ohms | No |
● PTC | No |
Cable length | |
● shielded, max. | 800 m |
Analog value generation for the inputs | |
Integration and conversion time/resolution per channel | |
● Resolution with overrange (bit including sign), max. | 16 bit |
● Basic execution time of the module (all channels released) | 62.5 µs; independent of number of activated channels |
Smoothing of measured values | |
● parameterizable | Yes |
● Step: None | Yes |
● Step: low | Yes |
● Step: Medium | Yes |
● Step: High | Yes |
Encoder | |
Connection of signal encoders | |
● for voltage measurement | Yes |
● for current measurement as 2-wire transducer | Yes |
— Burden of 2-wire transmitter, max. | 820 Ω |
● for current measurement as 4-wire transducer | Yes |
● for resistance measurement with two-wire connection | No |
● for resistance measurement with three-wire connection | No |
● for resistance measurement with four-wire connection | No |
Errors/accuracies | |
Linearity error (relative to input range), (+/-) | 0.02 % |
Temperature error (relative to input range), (+/-) | 0.005 %/K |
Crosstalk between the inputs, max. | -60 dB |
Repeat accuracy in steady state at 25 °C (relative to input range), (+/-) | 0.02 % |
Operational error limit in overall temperature range | |
● Voltage, relative to input range, (+/-) | 0.3 % |
● Current, relative to input range, (+/-) | 0.3 % |
Basic error limit (operational limit at 25 °C) | |
● Voltage, relative to input range, (+/-) | 0.2 % |
● Current, relative to input range, (+/-) | 0.2 % |
Interference voltage suppression for f = n x (f1 +/- 1 %), f1 = interference frequency | |
● Common mode voltage, max. | 10 V |
● Common mode interference, min. | 50 dB at 400 Hz; 60 dB at 60 / 50 / 10 Hz |
Isochronous mode | |
Filtering and processing time (TCI), min. | 80 µs |
Bus cycle time (TDP), min. | 250 µs |
Interrupts/diagnostics/status information | |
Diagnostics function | Yes |
Alarms | |
● Diagnostic alarm | Yes |
● Limit value alarm | Yes; two upper and two lower limit values in each case |
Diagnoses | |
● Monitoring the supply voltage | Yes |
● Wire-break | Yes; only for 1 … 5 V and 4 … 20 mA |
● Overflow/underflow | Yes |
Diagnostics indication LED | |
● RUN LED | Yes; green LED |
● ERROR LED | Yes; red LED |
● Monitoring of the supply voltage (PWR-LED) | Yes; green LED |
● Channel status display | Yes; green LED |
● for channel diagnostics | Yes; red LED |
● for module diagnostics | Yes; red LED |
Potential separation | |
Potential separation channels | |
● between the channels | No |
● between the channels, in groups of | 8 |
● between the channels and backplane bus | Yes |
● between the channels and the power supply of the electronics | Yes |
Permissible potential difference | |
between the inputs (UCM) | 20 V DC |
Between the inputs and MANA (UCM) | 10 V DC |
Isolation | |
Isolation tested with | 707 V DC (type test) |
Ambient conditions | |
Ambient temperature during operation | |
● horizontal installation, min. | -25 °C; From FS02 |
● horizontal installation, max. | 60 °C |
● vertical installation, min. | -25 °C; From FS02 |
● vertical installation, max. | 40 °C |
Altitude during operation relating to sea level | |
● Installation altitude above sea level, max. | 5 000 m; Restrictions for installation altitudes > 2 000 m, see manual |
Dimensions | |
Width | 35 mm |
Height | 147 mm |
Depth | 129 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 300 g |
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
RƠ LE ĐIỆN TỬ
1. Rơ Le Điện Tử Là Gì? Định Nghĩa và Nguyên Lý Hoạt Động Rơ le điện tử là một thiết bị điện tử cực kỳ quan trọng trong hệ thống tự động hóa, đóng vai trò như một cầu nối giữa dữ liệu và hành động. Những chiếc rơ le này không chỉ đơn thuần là một công tắc; chúng là những “người bảo vệ” thông minh giúp điều khiển và giám sát hoạt động của các thiết bị khác nhau trong môi trường công nghiệp cũng như trong hộ gia đình. Bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại, rơ le điện tử có khả năng xử lý và phản hồi nhanh chóng, nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động và độ an toàn cho các hệ thống mà nó kiểm soát. N
PLC OMRON CJ1W
1. Giới thiệu về PLC Omron CJ1W PLC Omron CJ1W không chỉ là một thiết bị điều khiển tự động thông thường; nó là chìa khóa mở ra cánh cửa cho tương lai của ngành công nghiệp. Mang theo mình những công nghệ tiên tiến và tính năng đa dạng, PLC Omron CJ1W đã chứng minh giá trị của mình qua nhiều năm phục vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng hoạt động ổn định và hiệu quả, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự tối ưu trong quy trình sản xuất và tự động hóa. Chính vì vậy, việc nắm vững những thông tin cơ bản về PLC Omron CJ1W là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn cải thiện hiệu suất công việc của mình.
RƠ LE BÁN DẪN OMRON GIÁ TỐT
Giới thiệu về Rơ le Bán Dẫn Omron Rơ le bán dẫn là một trong những linh kiện điện tử quan trọng nhất trong ngành tự động hóa. Bạn có biết rằng chúng có thể giúp bạn kiểm soát và bảo vệ các thiết bị điện, từ những ứng dụng đơn giản trong gia đình cho đến những hệ thống phức tạp trong các nhà máy công nghiệp? Nhờ vào khả năng chuyển mạch nhanh chóng và độ tin cậy cao, rơ le bán dẫn trở thành giải pháp lý tưởng cho những ai muốn tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại rơ le đều được tạo ra như nhau. Rơ le bán dẫn Omron, với thiết kế tinh tế và công nghệ tiên tiến, nổi bật giữa các lựa chọ
CẢM BIẾN OMRON GIÁ RẺ
Tại Sao Nên Chọn Cảm Biến Omron Giá Rẻ? Trong thời đại công nghệ ngày càng phát triển, việc đưa ra quyết định đúng đắn cho các khoản đầu tư trong doanh nghiệp là một điều điều vô cùng quan trọng. Cảm biến Omron giá rẻ thực sự là một lựa chọn thông minh, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo mang lại hiệu quả tối ưu. Có thể bạn đang băn khoăn liệu những sản phẩm giá rẻ có thực sự đáp ứng được nhu cầu cao của mình hay không, nhưng thực tế cho thấy, Omron đã khẳng định được chất lượng và độ tin cậy qua nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực này. Một trong những lý do khiến cảm biến Omron giá rẻ trở thành lựa chọn yêu thích của
CẢM BIẾN OMRON TỐT NHẤT
Trong thế giới công nghệ ngày nay, cảm biến đã trở thành một phần không thể thiếu trong mọi lĩnh vực, từ sản xuất công nghiệp cho đến đời sống hàng ngày. Bạn đang loay hoay không biết chọn loại cảm biến nào cho ứng dụng của mình? Hoặc bạn đang tìm kiếm sản phẩm chất lượng nhất, đảm bảo hiệu suất ổn định và độ chính xác cao? Nếu vậy, bài viết này chính là giải pháp dành cho bạn! Hãy cùng khám phá các loại cảm biến Omron tốt nhất hiện nay, cùng với những đánh giá chi tiết và hướng dẫn lắp đặt, bảo trì để bạn có thể tự tin lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Chúng tôi sẽ đưa bạn đến gần hơn với những thông tin quý giá và hữu ích trong hành trình tìm kiếm cảm biến Omron tốt nh
CẢM BIẾN QUANG OMRON E3X - NA11 VÀ E3X - NA41
Cảm biến quang E3X-NA11 và E3X-NA41 là hai sản phẩm nổi bật trong dòng cảm biến quang của Omron, một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực tự động hóa và cảm biến. Được thiết kế với công nghệ hiện đại, cả hai mẫu cảm biến này không chỉ mang lại hiệu suất ổn định mà còn đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp. Cảm Biến Quang E3X-NA11 Cảm biến quang E3X-NA11 (Loại NPN) được trang bị công nghệ nhận diện tín hiệu mạnh mẽ, cho phép nó hoạt động hiệu quả ngay cả trong những môi trường khó khăn. Một trong những ưu điểm nổi bật của E3X-NA11 là khả năng phát hiện vật thể ở khoảng cách xa lên đến 2 mét. Nhờ và