Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: CP1E-N14DR-A
Dịch vụ kèm theo:
✓ Lập trình & Sửa chữa PLC Omron theo yêu cầu
✓ Lắp đặt & vận hành tận nơi
✓ Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
Bộ PLC CP1E-N14DR-A thuộc dòng Omron CP1E (Application Models – N-type) là một giải pháp PLC nhỏ gọn, kinh tế, tích hợp I/O sẵn và hỗ trợ mở rộng hạn chế. Theo datasheet: “The CP1E-N@@D@-@ Application CPU Units support Programmable Terminal connection, position control, and inverter connection.” myomron.com+2edata.omron.com.au+2
Cụ thể về model N14DR-A: có 14 điểm I/O (8 input — 6 output) theo thông tin từ nhà phân phối. us.wiautomation.com+1
Đây là lựa chọn phù hợp cho ứng dụng điều khiển nhỏ, dây chuyền đơn giản, tiết kiệm chi phí nhưng vẫn có đầy đủ chức năng cơ bản.
Dưới đây là các thông số đáng chú ý của CP1E-N14DR-A:
| Thông số | Giá trị / ghi chú |
|---|---|
| Tên sản phẩm | CP1E-N14DR-A |
| I/O tích hợp | 14 điểm I/O tổng (8 inputs + 6 outputs) — theo thông tin nhà phân phối. us.wiautomation.com |
| Loại đầu ra | “DR” thường ký hiệu Relay Outputs (chứ không phải transistor) — model này là Relay Output. (Ví dụ “D” = Relay; “T” = Transistor) RS Components+1 |
| Nguồn cấp | AC 100-240 V AC (dựa theo thư mục “D” loại nguồn) hoặc có thể DC tùy ký hiệu — cần kiểm tra cụ thể datasheet cho model. (Một số model N@@D-@ là AC) RS Components+1 |
| Bộ nhớ chương trình | Theo datasheet CP1E: có khả năng từ 8 k bước (8K steps) trong một số model N14/20. edata.omron.com.au+1 |
| Các chức năng hỗ trợ | High-speed counters, versatile pulse control (for transistor outputs for N14/20/30/40/60) edata.omron.com.au+1 |
| Phần mềm lập trình | Sử dụng phần mềm CX‑Programmer của Omron để lập trình và cấu hình. Omron Files+1 |
| H expandable I/O | Model này thường không hỗ trợ mở rộng hoặc rất hạn chế (do I/O tích hợp chỉ 14 điểm) — phù hợp ứng dụng nhỏ. Thông tin model N14 không nằm trong danh mục mở rộng rộng rãi. |
Lưu ý: Vì thông số chính xác (nguồn cấp, loại đầu ra) có thể khác tùy phiên bản vùng hoặc ký hiệu phụ (như “-D” vs “-A”), bạn nên kiểm tra datasheet hoặc nhà cung cấp để xác thực.
Kích thước nhỏ gọn, I/O tích hợp sẵn giúp tiết kiệm chi phí, dễ lắp đặt cho các ứng dụng điều khiển cơ bản.
Relay outputs giúp điều khiển thiết bị cơ khí, động cơ/van, tải AC hoặc tải 24 VDC mà không cần driver ngoài.
Hỗ trợ lập trình qua CX-Programmer – phần mềm thông dụng, dễ sử dụng, nhiều người vận hành quen thuộc.
Hỗ trợ chức năng cao hơn các PLC “rất cơ bản” như high-speed counters, pulse outputs (dù model này là relay nhưng vẫn nằm trong dòng hỗ trợ cấu trúc) edata.omron.com.au+1
Phù hợp cho các ứng dụng tự động hóa đơn giản, dây chuyền nhỏ, máy móc riêng biệt.
Dây chuyền sản xuất nhỏ: ví dụ kiểm soát băng tải, đếm sản phẩm, đóng gói nhỏ, phân loại đơn giản.
Máy riêng lẻ: máy đóng gói, máy thử nghiệm, máy gia công đơn giản cần 8 đầu vào cảm biến + 6 đầu ra điều khiển.
Hệ thống điều khiển trong nhà máy nhỏ hoặc phòng thí nghiệm/giáo dục, nơi yêu cầu chức năng lập trình nhưng không cần hệ thống mạnh như PLC lớn.
Khi khách hàng muốn nâng cấp từ microcontroller/Relay đơn sang PLC có khả năng lập trình và dễ bảo trì.
Xác định nguồn cấp chính xác: model “DR-A” có thể là AC hoặc DC tùy vùng. Nếu nguồn máy bạn sử dụng là 24 VDC thì cần chọn phiên bản tương thích.
Kiểu đầu ra: Relay Output (DR) – nếu bạn cần điều khiển transistor hoặc tải nhỏ tốc độ cao thì nên chọn model transistor (ký hiệu “DT” hoặc “T”) chứ không phải Relay.
I/O tích hợp chỉ 14 điểm — nếu hệ thống của bạn cần nhiều đầu vào/ra hơn, bạn sẽ bị giới hạn hoặc phải dùng mở rộng, trong khi model này có thể hạn chế mở rộng.
Cần phần mềm CX-Programmer và cable lập trình để kết nối với PC; hãy đảm bảo có license và phiên bản tương thích.
Khi lập trình, nếu sử dụng chức năng high-speed counters, pulse outputs, hoặc kết nối thiết bị ngoại vi (inverter/servo) — cần kiểm tra xem model N14 có hỗ trợ đầy đủ hay không (thường dòng N30/40 hỗ trợ mạnh hơn) edata.omron.com.au+1
Lắp đặt trên thanh DIN tiêu chuẩn, đảm bảo thông gió và khoảng cách bảo trì, tránh môi trường có nhiễu điện mạnh, trở kháng dây dài gây sụt áp nguồn I/O.
Thường xuyên sao lưu chương trình PLC và kiểm tra bản firmware, vì model có thể đã bị “Obsolete” (ngừng sản xuất) như ghi trên DigiKey cho CP1E-N14DR-A. DigiKey
Nếu bạn đang tìm một PLC 8 input + 6 output nhỏ gọn, dễ lập trình, chi phí phải chăng, thì Omron CP1E-N14DR-A là một lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, bạn nên đảm bảo:
Nguồn cấp phù hợp với phiên bản (AC/DC)
Kiểu đầu ra (relay) phù hợp với tải bạn điều khiển
Số I/O đủ cho ứng dụng hiện tại và tương lai
Môi trường lắp đặt phù hợp và phần mềm lập trình sẵn sàng sử dụng
Kiểm tra xem có cần mở rộng I/O hay tương tác với thiết bị ngoài (inverter, servo) thì có thể cần dòng cao hơn.
| Điện áp 100-240V | Điện áp 24VDC | Ngõ vào | Ngõ ra |
|---|---|---|---|
| CP1E-E10DR-A | CP1E-E10DR-D | 6 Input DC | 4 Output relay |
| CP1E-E10DT-A | CP1E-E10DT-D | 6 Input DC | 4 Output transistor |
| CP1E-E10DT1-A | CP1E-E10DT1-D | 6 Input DC | 4 Output transistor |
| CP1E-N14DR-A | CP1E-N14DR-D | 8 Input DC | 6 Output relay |
| CP1E-E14DR-A | 8 Input DC | 6 Output relay | |
| CP1E-N14DT-A | CP1E-N14DT-D | 8 Input DC | 6 Output transistor |
| CP1E-N14DT1-A | CP1E-N14DT1-D | 8 Input DC | 6 Output transistor |
| CP1E-N20DR-A | CP1E-N20DR-D | 12 Input DC | 8 Output relay |
| CP1E-NA20DR-A | CP1E-NA20DT-D | 12 Input DC | 8 Output relay |
| CP1E-N20DT-A | CP1E-N20DT-D | 12 Input DC | 8 Output transistor |
| CP1E-N20DT1-A | CP1E-N20DT1-D | 12 Input DC | 8 Output transistor |
| CP1E-E20DR-A | 12 Input DC | 8 Output relay | |
| CP1E-NA20DT1-D | 12 Input DC | 8 Output transistor | |
| CP1E-N30DR-A | CP1E-N30DT-D | 18 Input DC | 12 Output relay |
| CP1E-E30DR-A | 18 Input DC | 12 Output relay | |
| CP1E-N40DR-A | 24 Input DC | 16 Output relay | |
| CP1E-E40DR-A | 24 Input DC | 16 Output relay | |
| CP1E-N60DR-A | 36 Input DC | 24 Output relay |
| Module | Mô tả |
|---|---|
| Digital Module | |
| CP1W-8ED | Module digital, 8 Input DC |
| CP1W-8ER | Module digital, 8 Output Relay |
| CP1W-16ER | Module digital, 16 Output Relay |
| CP1W-32ER | Module digital, 32 Output Relay |
| CP1W-20EDR1 | Module digital, 12 Input DC / 8 Output Relay |
| CP1W-40EDR | Module digital, 24 Input DC / 16 Output Relay |
| Analog, Temperature Module | |
| CP1W-AD041 | Module analog 4 Input |
| CP1W-DA021 | Module analog 2 Input |
| CP1W-DA041 | Module analog 4 Output |
| CP1W-MAD11 | Module analog 2 Input - 1 Output |
| CP1W-MAD42 | Module analog 4 Input - 2 Output |
| CP1W-MAD44 | Module analog 4 Input - 4 Output |
| CP1W-TS001 | Module nhiệt độ Thermocoup Input, 2 kênh |
| CP1W-TS002 | Module nhiệt độ Thermocoup Input, 4 kênh |
| CP1W-TS101 | Module nhiệt độ Pt100 input, 2 kênh |
| CP1W-TS102 | Module nhiệt độ Pt100 Input, 4 kênh |
| Other Module | |
| CP1W-CIF01 | Module truyền thông RS-232 |
| CP1W-CIF11 | Module truyền thông RS-422/485 (50m) |
| CP1W-CIF12 | Module truyền thông RS-422/485 (500m) |
| CP1W-CIF41 | Module truyền thông Ethernet TCP/IP |
| CP1W-SRT21 | Module truyền thông CompoBus/S slave 8 inputs and 8 outputs |
| CP1W-CN811 | Cáp nối Module mở rộng |
| CP1W-BAT01 | Nguồn nuôi bộ nhớ dự phòng |
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
BỘ LỌC KHÍ NÉN SMC: GIẢI PHÁP HOÀN HẢO CHO HỆ THỐNG KHÍ NÉN CỦA BẠN
Bộ Lọc Khí Nén SMC: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Khí Nén Của Bạn Bộ Lọc Khí Nén SMC Là Gì? Khi nhắc đến hệ thống khí nén, nhiều người có thể chỉ nghĩ đến các thiết bị phức tạp, nhưng thực sự, một trong những thành phần quan trọng nhất để đảm bảo h
VAN ĐIỆN TỪ FESTO - LỰA CHỌN SỐ 1 CHO CÔNG NGHIỆP TỰ ĐỘNG HOÁ
Van điện từ Festo: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hóa 1. Tổng quan về van điện từ Festo 1.1. Lịch sử phát triển của Festo Khi nhắc đến van điện từ, một cái tên luôn nổi bật trong ngành tự động hóa chính là Festo. Được thành lập vào năm 1925 tại Đức, Festo đã trải qua hơn
VAN ĐIỆN TỪ SMC: GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HOÁ
Tìm Hiểu Về Van Điện Từ SMC: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hoá
RƠ LE ĐIỆN TỬ
1. Rơ Le Điện Tử Là Gì? Định Nghĩa và Nguyên Lý Hoạt Động Rơ le điện tử là một thiết bị điện tử cực kỳ quan trọng trong hệ thống tự động hóa, đóng vai trò như một cầu nối giữa dữ liệu và hành động. Những chiếc rơ le này không chỉ đơn thuần là một công tắc; chúng là những “người bảo vệ” thông minh giúp điều khiển và giám sát hoạt động của các thiết bị khác nhau trong môi trường công nghiệp cũng như trong hộ gia đình. Bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại, rơ le điện tử có khả năng xử lý và phản hồi nhanh chóng, nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động và độ an toàn cho các hệ thống mà nó kiểm soát. N
PLC OMRON CJ1W
1. Giới thiệu về PLC Omron CJ1W PLC Omron CJ1W không chỉ là một thiết bị điều khiển tự động thông thường; nó là chìa khóa mở ra cánh cửa cho tương lai của ngành công nghiệp. Mang theo mình những công nghệ tiên tiến và tính năng đa dạng, PLC Omron CJ1W đã chứng minh giá trị của mình qua nhiều năm phục vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng hoạt động ổn định và hiệu quả, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự tối ưu trong quy trình sản xuất và tự động hóa. Chính vì vậy, việc nắm vững những thông tin cơ bản về PLC Omron CJ1W là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn cải thiện hiệu suất công việc của mình.