Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: 6ES7312-1AE14-0AB0
Xuất xứ: |
Đức |
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806/0909962806MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
Mã sản phẩm | 6ES7312-1AE14-0AB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-300, CPU 312 |
Hãng sản xuất | Siemens |
Dung lượng bộ nhớ | 32 KB |
Nguồn cung cấp | 24 VDC (19.2-28.8V DC) |
Kích thước (RxCxS) | 40x125x130 mm |
Trọng lượng | 270 g |
General information | |
Engineering with | |
● Programming package | STEP 7 V5.5 + SP1 or higher or STEP 7 V5.2 + SP1 or higher with HSP 218 |
Supply voltage | |
Rated value (DC) | 24 V |
permissible range, lower limit (DC) | 19.2 V |
permissible range, upper limit (DC) | 28.8 V |
external protection for power supply lines (recommendation) | 2 A min. |
Mains buffering | |
● Mains/voltage failure stored energy time | 5 ms |
● Repeat rate, min. | 1 s |
Input current | |
Current consumption (rated value) | 650 mA |
Current consumption (in no-load operation), typ. | 140 mA |
Inrush current, typ. | 3.5 A |
I²t | 1 A²·s |
Power loss | |
Power loss, typ. | 4 W |
Memory | |
Work memory | |
● integrated | 32 kbyte |
● expandable | No |
Load memory | |
● Plug-in (MMC) | Yes |
● Plug-in (MMC), max. | 8 Mbyte |
● Data management on MMC (after last programming), min. | 10 y |
Backup | |
● present | Yes; Guaranteed by MMC (maintenance-free) |
● without battery | Yes; Program and data |
CPU processing times | |
for bit operations, typ. | 0.1 µs |
for word operations, typ. | 0.24 µs |
for fixed point arithmetic, typ. | 0.32 µs |
for floating point arithmetic, typ. | 1.1 µs |
CPU-blocks | |
Number of blocks (total) | 1 024; (DBs, FCs, FBs); the maximum number of loadable blocks can be reduced by the MMC used. |
DB | |
● Number, max. | 1 024; Number range: 1 to 16000 |
● Size, max. | 32 kbyte |
FB | |
● Number, max. | 1 024; Number range: 0 to 7999 |
● Size, max. | 32 kbyte |
FC | |
● Number, max. | 1 024; Number range: 0 to 7999 |
● Size, max. | 32 kbyte |
OB | |
● Number, max. | see instruction list |
● Size, max. | 32 kbyte |
● Number of free cycle OBs | 1; OB 1 |
● Number of time alarm OBs | 1; OB 10 |
● Number of delay alarm OBs | 2; OB 20, 21 |
● Number of cyclic interrupt OBs | 4; OB 32, 33, 34, 35 |
● Number of process alarm OBs | 1; OB 40 |
● Number of startup OBs | 1; OB 100 |
● Number of asynchronous error OBs | 4; OB 80, 82, 85, 87 |
● Number of synchronous error OBs | 2; OB 121, 122 |
Nesting depth | |
● per priority class | 16 |
● additional within an error OB | 4 |
Counters, timers and their retentivity | |
S7 counter | |
● Number | 256 |
Retentivity | |
— adjustable | Yes |
— lower limit | 0 |
— upper limit | 255 |
— preset | Z 0 to Z 7 |
Counting range | |
— lower limit | 0 |
— upper limit | 999 |
IEC counter | |
● present | Yes |
● Type | SFB |
● Number | Unlimited (limited only by RAM capacity) |
S7 times | |
● Number | 256 |
Retentivity | |
— adjustable | Yes |
— lower limit | 0 |
— upper limit | 255 |
— preset | No retentivity |
Time range | |
— lower limit | 10 ms |
— upper limit | 9 990 s |
IEC timer | |
● present | Yes |
● Type | SFB |
● Number | Unlimited (limited only by RAM capacity) |
Data areas and their retentivity | |
Retentive data area (incl. timers, counters, flags), max. | 32 kbyte |
Flag | |
● Size, max. | 256 byte |
● Retentivity available | Yes; MB 0 to MB 255 |
● Retentivity preset | MB 0 to MB 15 |
● Number of clock memories | 8; 1 memory byte |
Data blocks | |
● Retentivity adjustable | Yes; via non-retain property on DB |
● Retentivity preset | Yes |
Local data | |
● per priority class, max. | 32 kbyte; Max. 2 KB per block |
Address area | |
I/O address area | |
● Inputs | 1 024 byte |
● Outputs | 1 024 byte |
Process image | |
● Inputs | 1 024 byte |
● Outputs | 1 024 byte |
● Inputs, adjustable | 1 024 byte |
● Outputs, adjustable | 1 024 byte |
● Inputs, default | 128 byte |
● Outputs, default | 128 byte |
Digital channels | |
● Inputs | 256 |
— of which central | 256 |
● Outputs | 256 |
— of which central | 256 |
Analog channels | |
● Inputs | 64 |
— of which central | 64 |
● Outputs | 64 |
— of which central | 64 |
Hardware configuration | |
Number of expansion units, max. | 0 |
Number of DP masters | |
● integrated | 0 |
● via CP | 4 |
Number of operable FMs and CPs (recommended) | |
● FM | 8 |
● CP, PtP | 8 |
● CP, LAN | 4 |
Rack | |
● Racks, max. | 1 |
● Modules per rack, max. | 8 |
Time of day | |
Clock | |
● Software clock | Yes |
● retentive and synchronizable | No; Buffered: No, Can be synchronized: Yes |
● Deviation per day, max. | 10 s; Typ.: 2 s |
● Behavior of the clock following POWER-ON | The clock continues at the time of day it had when power was switched off |
Operating hours counter | |
● Number | 1 |
● Range of values | 0 to 2^31 hours (when using SFC 101) |
● Granularity | 1 h |
● retentive | Yes; Must be restarted at each restart |
Clock synchronization | |
● supported | Yes |
● to MPI, master | Yes |
● to MPI, slave | Yes |
● in AS, master | Yes |
● in AS, slave | No |
Digital inputs | |
Number of digital inputs | 0 |
Digital outputs | |
Number of digital outputs | 0 |
Analog inputs | |
Number of analog inputs | 0 |
Analog outputs | |
Number of analog outputs | 0 |
Interfaces | |
Number of industrial Ethernet interfaces | 0 |
Number of PROFINET interfaces | 0 |
Number of RS 485 interfaces | 1 |
Number of RS 422 interfaces | 0 |
1. Interface | |
Interface type | Integrated RS 485 interface |
Isolated | No |
Interface types | |
● RS 485 | Yes |
● Output current of the interface, max. | 200 mA |
Protocols | |
● MPI | Yes |
● PROFIBUS DP master | No |
● PROFIBUS DP slave | No |
● Point-to-point connection | No |
MPI | |
● Transmission rate, max. | 187.5 kbit/s |
Services | |
— PG/OP communication | Yes |
— Routing | No |
— Global data communication | Yes |
— S7 basic communication | Yes |
— S7 communication | Yes; Only server, configured on one side |
— S7 communication, as client | No |
— S7 communication, as server | Yes |
Communication functions | |
PG/OP communication | Yes |
Data record routing | No |
Global data communication | |
● supported | Yes |
● Number of GD loops, max. | 8 |
● Number of GD packets, max. | 8 |
● Number of GD packets, transmitter, max. | 8 |
● Number of GD packets, receiver, max. | 8 |
● Size of GD packets, max. | 22 byte |
● Size of GD packet (of which consistent), max. | 22 byte |
S7 basic communication | |
● supported | Yes |
● User data per job, max. | 76 byte |
● User data per job (of which consistent), max. | 76 byte; 76 bytes (with X_SEND or X_RCV); 64 bytes (with X_PUT or X_GET as server) |
S7 communication | |
● supported | Yes |
● as server | Yes |
● as client | Yes; Via CP and loadable FB |
● User data per job, max. | 180 byte; With PUT/GET |
● User data per job (of which consistent), max. | 240 byte; as server |
S5 compatible communication | |
● supported | Yes; via CP and loadable FC |
Number of connections | |
● overall | 6 |
● usable for PG communication | 5 |
— reserved for PG communication | 1 |
— adjustable for PG communication, min. | 1 |
— adjustable for PG communication, max. | 5 |
● usable for OP communication | 5 |
— reserved for OP communication | 1 |
— adjustable for OP communication, min. | 1 |
— adjustable for OP communication, max. | 5 |
● usable for S7 basic communication | 2 |
— reserved for S7 basic communication | 0 |
— adjustable for S7 basic communication, min. | 0 |
— adjustable for S7 basic communication, max. | 2 |
S7 message functions | |
Number of login stations for message functions, max. | 6; Depending on the configured connections for PG/OP and S7 basic communication |
Process diagnostic messages | Yes |
simultaneously active Alarm-S blocks, max. | 300 |
Test commissioning functions | |
Status block | Yes; Up to 2 simultaneously |
Single step | Yes |
Number of breakpoints | 4 |
Status/control | |
● Status/control variable | Yes |
● Variables | Inputs, outputs, memory bits, DB, times, counters |
● Number of variables, max. | 30 |
— of which status variables, max. | 30 |
— of which control variables, max. | 14 |
Forcing | |
● Forcing | Yes |
● Forcing, variables | Inputs, outputs |
● Number of variables, max. | 10 |
Diagnostic buffer | |
● present | Yes |
● Number of entries, max. | 500 |
— adjustable | No |
— of which powerfail-proof | 100; Only the last 100 entries are retained |
● Number of entries readable in RUN, max. | 499 |
— adjustable | Yes; From 10 to 499 |
— preset | 10 |
Service data | |
● can be read out | Yes |
Ambient conditions | |
Ambient temperature during operation | |
● min. | 0 °C |
● max. | 60 °C |
Configuration | |
Configuration software | |
● STEP 7 | Yes; V5.2 SP1 or higher with HW update |
Programming | |
● Command set | see instruction list |
● Nesting levels | 8 |
● System functions (SFC) | see instruction list |
● System function blocks (SFB) | see instruction list |
Programming language | |
— LAD | Yes |
— FBD | Yes |
— STL | Yes |
— SCL | Yes |
— GRAPH | Yes |
— HiGraph® | Yes |
Know-how protection | |
● User program protection/password protection | Yes |
● Block encryption | Yes; With S7 block Privacy |
Dimensions | |
Width | 40 mm |
Height | 125 mm |
Depth | 130 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 270 g |
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
CẢM BIẾN OMRON GIÁ RẺ
Tại Sao Nên Chọn Cảm Biến Omron Giá Rẻ? Trong thời đại công nghệ ngày càng phát triển, việc đưa ra quyết định đúng đắn cho các khoản đầu tư trong doanh nghiệp là một điều điều vô cùng quan trọng. Cảm biến Omron giá rẻ thực sự là một lựa chọn thông minh, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo mang lại hiệu quả tối ưu. Có thể bạn đang băn khoăn liệu những sản phẩm giá rẻ có thực sự đáp ứng được nhu cầu cao của mình hay không, nhưng thực tế cho thấy, Omron đã khẳng định được chất lượng và độ tin cậy qua nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực này. Một trong những lý do khiến cảm biến Omron giá rẻ trở thành lựa chọn yêu thích của
CẢM BIẾN OMRON TỐT NHẤT
Trong thế giới công nghệ ngày nay, cảm biến đã trở thành một phần không thể thiếu trong mọi lĩnh vực, từ sản xuất công nghiệp cho đến đời sống hàng ngày. Bạn đang loay hoay không biết chọn loại cảm biến nào cho ứng dụng của mình? Hoặc bạn đang tìm kiếm sản phẩm chất lượng nhất, đảm bảo hiệu suất ổn định và độ chính xác cao? Nếu vậy, bài viết này chính là giải pháp dành cho bạn! Hãy cùng khám phá các loại cảm biến Omron tốt nhất hiện nay, cùng với những đánh giá chi tiết và hướng dẫn lắp đặt, bảo trì để bạn có thể tự tin lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Chúng tôi sẽ đưa bạn đến gần hơn với những thông tin quý giá và hữu ích trong hành trình tìm kiếm cảm biến Omron tốt nh
CẢM BIẾN QUANG OMRON E3X - NA11 VÀ E3X - NA41
Cảm biến quang E3X-NA11 và E3X-NA41 là hai sản phẩm nổi bật trong dòng cảm biến quang của Omron, một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực tự động hóa và cảm biến. Được thiết kế với công nghệ hiện đại, cả hai mẫu cảm biến này không chỉ mang lại hiệu suất ổn định mà còn đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp. Cảm Biến Quang E3X-NA11 Cảm biến quang E3X-NA11 (Loại NPN) được trang bị công nghệ nhận diện tín hiệu mạnh mẽ, cho phép nó hoạt động hiệu quả ngay cả trong những môi trường khó khăn. Một trong những ưu điểm nổi bật của E3X-NA11 là khả năng phát hiện vật thể ở khoảng cách xa lên đến 2 mét. Nhờ và
CẢM BIẾN OMRON E3JK-R4M1
Cảm Biến Omron E3JK-R4M1: Giải Pháp Tự Động Hóa Hiện Đại Tính Năng Nổi Bật Của Cảm Biến Omron E3JK-R4M1 Độ Chính Xác Cao Khi nói đến sản xuất và tự động hóa, độ chính xác là yếu tố quyết định không thể thiếu. Cảm biến Omron E3JK-R4M1 tự hào với khả năng phát hiện chính xác và đáng tin cậy, giúp bạn dễ dàng kiểm soát từng bước trong quy trình sản xuất của mình. Hãy tưởng tượng cảm
CẢM BIẾN AUTONICS
Giới thiệu về thương hiệu Autonics 1. Lịch sử phát triển của Autonics Autonics, một thương hiệu nổi tiếng xuất xứ từ Hàn Quốc, đã nhanh chóng gây dựng tên tuổi trong ngành công nghiệp tự động hóa toàn cầu kể từ khi ra đời vào năm 1977. Với triết lý phát triển dựa trên sự đổi mới không ngừng, Autonics đã trở thành một trong những nhà sản xuất cảm biến và thiết bị điều khiển hàng đầu. Mục tiêu của Autonics không chỉ là cung cấp sản phẩm mà còn là mang đến giải pháp tự động hóa hiệu quả cho các doanh nghiệp, đảm bảo rằng họ có thể hoạt động với hiệu suất tốt nhất có thể. Sau hơn 40
SO SÁNH CẢM BIẾN QUANG OMRON VỚI CẢM BIẾN QUANG PANASONICS VÀ SIEMENS
I. So Sánh Cảm Biến Quang Omron và Panasonic 1. Chất Lượng và Hiệu Suất Khi bàn về cảm biến quang, chất lượng và hiệu suất chính là hai yếu tố không thể bỏ qua. Cảm biến quang Omron nổi bật với độ chính xác cao và tính ổn định trong việc phát hiện vật thể. Bạn sẽ thấy rõ điều này khi sử dụng Omron trong dây chuyền sản xuất của mình, khi mà các cảm biến này hoạt động hoàn hảo ngay cả trong môi trường có ánh sáng mạnh hay yếu. Hãy thử tưởng tượng nếu bạn có một giải pháp giúp quá trình kiểm tra sản phẩm diễn ra liền mạch và hiệu quả, bạn sẽ tiết kiệm được không ít thời gian và chi phí cho