Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: 6ES7407-0KA02-0AA0
Xuất xứ: |
Đức |
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
Mã sản phẩm | 6ES7407-0KA02-0AA0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-400, PS 407 |
Hãng sản xuất | Siemens |
Nguồn đầu ra | 5 V DC/10 A, 24 VDC |
Nguồn cung cấp (đầu vào) | 120/230V UC (DC/AC) |
Kích thước (RxCxS) | 50x290x217 mm |
Trọng lượng | 1 200 g |
Supply voltage | |
Rated value (DC) | |
● 120 V DC | Yes |
● 230 V DC | Yes |
Rated value (AC) | |
● 120 V AC | Yes |
● 230 V AC | Yes |
Line frequency | |
● Rated value 50 Hz | Yes |
● Rated value 60 Hz | Yes |
● permissible range, lower limit | 47 Hz |
● permissible range, upper limit | 63 Hz |
Mains buffering | |
● Mains/voltage failure stored energy time | 20 ms |
● Mains buffering according to NAMUR recommendation | Yes |
Input current | |
Rated value at 120 V DC | 1 A |
Rated value at 230 V DC | 0.5 A |
Rated value at 120 V AC | 0.9 A |
Rated value at 230 V AC | 0.5 A |
Inrush current, max. | 63 A; Full width at half maximum 1 ms |
Leakage current, max. | 3.5 mA |
Output voltage | |
Type of output voltage | DC |
Rated value (DC) | |
● 5 V DC | Yes |
● 24 V DC | Yes |
Output current | |
for backplane bus (5 V DC), max. | 10 A; no base load required |
for backplane bus (24 V DC), max. | 1 A; idling-proof |
Short-circuit protection | Yes |
Power | |
Active power input, typ. | 95 W |
Power loss | |
Power loss, typ. | 20 W |
Battery | |
Backup battery | |
● Backup battery (optional) | Yes; 1x lithium AA; 3.6 V / 2.2 Ah |
Hardware configuration | |
Slots | |
● required slots | 2 |
Potential separation | |
primary/secondary | Yes |
Isolation | |
Overvoltage category | II |
EMC | |
Compliance with line harmonic distortion limits | |
● Compliance with line harmonic distortion acc. to IEC 61000-3-2, IEC 61000-3-3 | Yes |
Degree and class of protection | |
Equipment protection class | I, with protective conductor |
Standards, approvals, certificates | |
FM approval | Yes; Ta: 0 °C to 70 °C T4 |
Ambient conditions | |
Ambient temperature during operation | |
● min. | 0 °C |
● max. | 60 °C |
Connection method | |
Design of electrical connection | 3x 1.5 mm², solid or stranded wire with end sleeve, external diameter 3 mm to 9 mm |
Dimensions | |
Width | 50 mm |
Height | 290 mm |
Depth | 217 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 1 200 g |
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN, GIẢI PHÁP ĐIỀU KHIỂN TỐI ƯU
Ứng dụng của cảm biến quang trong các ngành công nghiệp Cảm biến quang (Photoelectric Sensor) được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các nhà máy Công nghiệp để phát hiện từ xa vật thể, đo lường khoảng cách hoặc tốc độ di chuyển của đối tượng,... Đặc biệt tại một số vị trị trong dây truyền, cảm biến quang là một lựa chọn không thể thay thế. Vậy cảm biến quang là gì? Tại sao lại sử dụng cảm biến quang? Bài viết này, chúng tôi sẽ cùng các bạn đi tìm câu trả lời.