Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: LX-101
|
Xuất xứ: |
Japan |
Mã sản phẩm: LX-101
Thương hiệu: PANASONIC
Tình trạng: Còn hàng
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
Dòng LX-100 của Panasonic (trước là SUNX) là các cảm biến tích hợp bộ khuếch đại, chuyên dùng để phát hiện mark màu & ký hiệu trên vật liệu, mà còn có khả năng phân biệt màu bằng LED RGB nội bộ. LX-101 là một trong các model chính của dòng này. RS Components+3Panasonic Industry+3Panasonic Industry Europe+3
Điểm nổi bật gồm:
Phát sáng bằng LED Red/Green/Blue để dò màu hoặc ký hiệu. Panasonic Industry Europe+1
Hai chế độ cảm biến: Mark mode (phát hiện nhanh mark) và Color mode (phân biệt màu). Panasonic Industry+1
Góc chiếu tập trung nhỏ (spot 1×5 mm) giúp độ chính xác cao. Panasonic Industry+1
Cấp bảo vệ IP67, vỏ phù hợp môi trường công nghiệp. Panasonic Industry+1
Dưới đây là tóm tắt các thông số quan trọng của LX-101:
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Kiểu sản phẩm | Digital Mark Sensor (Mark & Color) thuộc series LX-100 Panasonic Industry+1 |
| Model | LX-101 (NPN output), LX-101-P (PNP output) Panasonic Industry+1 |
| Khoảng cách cảm nhận (Sensing range) | 10 ± 3 mm tại chế độ chuẩn (đặt ở khoảng cách 10 mm) Panasonic Industry+1 |
| Kích thước điểm ánh sáng (spot size) | 1 × 5 mm (0.039 × 0.197 in) tại khoảng cách 10 mm Panasonic Industry |
| Nguồn cấp | 12 tới 24 V DC ± 10% (Ripple P-P ≤ 10%) Panasonic Industry |
| Dòng tiêu thụ | ≤ 30 mA (tại 24 V) ở chế độ bình thường; ECO mode khoảng ≤ 25 mA Panasonic Industry |
| Đầu ra | NPN open-collector (LX-101) hoặc PNP open-collector (LX-101-P) hoặc phiên bản connector LX-101-Z, LX-101-P-Z Panasonic Industry+1 |
| Thời gian đáp ứng | Mark mode: ≤ 45 µs; Color mode: ≤ 150 µs Panasonic Industry+1 |
| Bảo vệ môi trường | IP67 (theo IEC) Panasonic Industry |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 °C đến +55 °C (không ngưng tụ hoặc đóng băng) Panasonic Industry |
| LED nguồn sáng | Bao gồm bộ Red / Green / Blue LEDs; wavelengths khoảng 640 nm / 525 nm / 470 nm Panasonic Industry+1 |
Mark mode: tự động chọn 1 trong 3 LED (R/G/B) để phát hiện mark với độ tương phản cao, đáp ứng rất nhanh (≤ 45 µs). Panasonic Industry+1
Color mode: tất cả 3 LED R/G/B sáng, cảm biến tính tỉ lệ ánh sáng phản hồi R:G:B để phân biệt màu chính xác — dùng A/D converter 12-bit, độ phân giải 1/4 000. Panasonic Industry Europe+1
Màn hình số 4 chữ số + LED hiển thị giúp cài đặt và kiểm tra dễ dàng. RS Components+1
Chức năng dạy (teach-in) nhanh: Mark mode có 2 cấp hoặc full auto teaching, Color mode có 1 cấp teaching. Panasonic Industry
Chức năng hẹn thời (timer) tích hợp: ON-delay / OFF-delay biến đổi được (1 tới 500 ms). Panasonic Industry
Một số ứng dụng tiêu biểu của LX-101:
Phát hiện ký hiệu hoặc mark in trên màng đóng gói, nhãn bao bì: sử dụng chế độ Mark mode để dò dấu in nhanh, đặc biệt trên màng nhựa tráng.
Phân biệt màu ký hiệu (Color mark) như nhãn màu, vạch màu trên sản phẩm: sử dụng chế độ Color mode để xác định đúng màu và kích hoạt đầu ra.
Ứng dụng trong dây chuyền tốc độ cao nhờ thời gian phản hồi rất nhanh (≤ 45 µs) trong Mark mode.
Trong môi trường công nghiệp có nước, bụi, thiết bị rửa dây chuyền: nhờ IP67 và thiết kế cảm biến chịu môi trường.
Tích hợp với hệ điều khiển PLC, máy in/đóng gói, hệ thống loại sản phẩm lỗi, kiểm tra màu, phân loại màu sản phẩm.
Chọn đúng phiên bản đầu ra (NPN vs PNP) để tương thích với PLC hoặc hệ điều khiển hiện tại. LX-101 (NPN), LX-101-P (PNP) Panasonic Industry+1
Đảm bảo khoảng cách lắp đặt vào khoảng 10 ± 3 mm từ vật thể đến cảm biến như thông số. Nếu lệch lớn, cần cân nhắc model khác hoặc điều chỉnh.
Vật thể cần phát hiện nên nằm trong vùng điểm chiếu 1×5 mm để đạt độ ổn định cao.
Hạn chế ánh sáng mạnh trực tiếp chiếu vào mặt nhận sensor (>3 000 lx có thể ảnh hưởng) — thông số cho ambient illuminance. Panasonic Industry
Dây nối: tổng chiều dài dây có thể lên đến ~100 m với tiết diện ≥ 0.3 mm². Panasonic Industry
Trong môi trường có nhiều phản xạ hoặc màu nền gần màu mark, nên sử dụng chế độ Color mode để phân biệt chính xác.
Luôn làm sạch mặt lens và vật phản hồi (surface) để tránh sai lệch do bụi, dầu, bám dính.
Sử dụng chức năng “Lock” hoặc khoá cài đặt nếu người vận hành không muốn thay đổi cấu hình cảm biến một cách vô ý.
Ưu điểm:
Độ phân giải cao, khả năng phân biệt màu tốt nhờ RGB LED và converter 12-bit.
Phản hồi rất nhanh (Mark mode) — phù hợp ứng dụng tốc độ cao.
Thiết kế công nghiệp, nhỏ gọn, bảo vệ IP67, dễ tích hợp.
Giao diện người dùng tốt với màn hình số và LED hiển thị rõ ràng.
Hạn chế:
Khoảng cách cảm nhận khá ngắn (~10 mm) — nếu ứng dụng yêu cầu khoảng cách lớn hơn, cần xem model khác.
Chi phí thường cao hơn so với cảm biến quang đơn giản vì tính năng màu & mark.
Cần vật thể rõ mark hoặc màu tương phản tốt để đạt hiệu quả; nếu vật in mờ, màu nền gần màu mark sẽ khó.
Nếu hệ thống bạn cần phát hiện ký hiệu màu hoặc mark màu với độ chính xác cao — ví dụ trên bao bì màng, nhãn, vạch màu — thì Panasonic LX-101 là một lựa chọn rất hợp lý: nhỏ gọn, nhanh, có tính năng phân biệt màu tốt. Tuy nhiên, nếu ứng dụng chỉ là phát hiện vật đơn màu hoặc khoảng cách lớn, có thể xem dòng cảm biến quang khác phù hợp hơn.
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
BỘ LỌC KHÍ NÉN SMC: GIẢI PHÁP HOÀN HẢO CHO HỆ THỐNG KHÍ NÉN CỦA BẠN
Bộ Lọc Khí Nén SMC: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Khí Nén Của Bạn Bộ Lọc Khí Nén SMC Là Gì? Khi nhắc đến hệ thống khí nén, nhiều người có thể chỉ nghĩ đến các thiết bị phức tạp, nhưng thực sự, một trong những thành phần quan trọng nhất để đảm bảo h
VAN ĐIỆN TỪ FESTO - LỰA CHỌN SỐ 1 CHO CÔNG NGHIỆP TỰ ĐỘNG HOÁ
Van điện từ Festo: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hóa 1. Tổng quan về van điện từ Festo 1.1. Lịch sử phát triển của Festo Khi nhắc đến van điện từ, một cái tên luôn nổi bật trong ngành tự động hóa chính là Festo. Được thành lập vào năm 1925 tại Đức, Festo đã trải qua hơn
VAN ĐIỆN TỪ SMC: GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HOÁ
Tìm Hiểu Về Van Điện Từ SMC: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hoá
RƠ LE ĐIỆN TỬ
1. Rơ Le Điện Tử Là Gì? Định Nghĩa và Nguyên Lý Hoạt Động Rơ le điện tử là một thiết bị điện tử cực kỳ quan trọng trong hệ thống tự động hóa, đóng vai trò như một cầu nối giữa dữ liệu và hành động. Những chiếc rơ le này không chỉ đơn thuần là một công tắc; chúng là những “người bảo vệ” thông minh giúp điều khiển và giám sát hoạt động của các thiết bị khác nhau trong môi trường công nghiệp cũng như trong hộ gia đình. Bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại, rơ le điện tử có khả năng xử lý và phản hồi nhanh chóng, nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động và độ an toàn cho các hệ thống mà nó kiểm soát. N
PLC OMRON CJ1W
1. Giới thiệu về PLC Omron CJ1W PLC Omron CJ1W không chỉ là một thiết bị điều khiển tự động thông thường; nó là chìa khóa mở ra cánh cửa cho tương lai của ngành công nghiệp. Mang theo mình những công nghệ tiên tiến và tính năng đa dạng, PLC Omron CJ1W đã chứng minh giá trị của mình qua nhiều năm phục vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng hoạt động ổn định và hiệu quả, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự tối ưu trong quy trình sản xuất và tự động hóa. Chính vì vậy, việc nắm vững những thông tin cơ bản về PLC Omron CJ1W là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn cải thiện hiệu suất công việc của mình.