Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: CX-413
|
Xuất xứ: |
China |
cảm biến quang CX-413
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
Cảm biến CX-413 là loại through-beam (phát/thu riêng) thuộc dòng CX-400 Ver.2 Compact Photoelectric Sensor của Panasonic. Panasonic Industry+2RS Components+2
Điểm nổi bật của CX-413 gồm:
Khoảng cách cảm nhận rất lớn, tới 30 m trong điều kiện tối ưu. Ramco Innovations+2RS Components+2
Chiều thân nhỏ gọn (chiều rộng ~11.2 mm) giúp dễ lắp đặt trong không gian hẹp. Ramco Innovations+1
Thuộc dòng “Ver.2” nên cải thiện khả năng chống nhiễu, chống dầu/mist và tiết kiệm điện hơn so với phiên bản trước. RS Components+1
Có các phiên bản với đầu ra NPN, hoặc PNP, hoặc đầu nối M8/M12 tùy lựa chọn (vd: CX-413-P-C05). Mouser Electronics+1
Dưới đây là các thông số quan trọng cần lưu ý khi chọn và sử dụng model CX-413:
| Thông số | Giá trị/Ghi chú |
|---|---|
| Kiểu cảm biến | Through-beam (emitter + receiver) – chùm ánh sáng hồng ngoại hoặc IR LED. Ramco Innovations+1 |
| Khoảng cách cảm nhận (sensing range) | Tối đa ~30 m (98.4 ft) trong điều kiện chuẩn. RS Components+1 |
| Vật thể tối thiểu được phát hiện | Ø 12 mm (opaque) ở khoảng cách lớn (theo dữ liệu ramcoi) Ramco Innovations |
| Nguồn cấp | 12-24 V DC ±10 % (ripple P-P ≤10 %) Panasonic Industry |
| Dòng tiêu thụ | Emitter: ≤ ~25 mA ; Receiver: ≤ ~10 mA (theo ramcoi) Ramco Innovations |
| Đầu ra | Ví dụ: NPN open-collector (model NPN) hoặc PNP version (CX-413-P) Octopart+1 |
| Thời gian đáp ứng (response time) | Khoảng 2 ms (theo ramcoi) hoặc ≤1–2 ms trong datasheet. ISE Controls+1 |
| Khả năng lặp lại (repeatability) | ≤ 0.5 mm (theo datasheet for CX-413) Panasonic Industry |
| Bảo vệ môi trường / vỏ | IP67 (chống bụi/nước) Mouser Electronics+1 |
| Nhiệt độ hoạt động | -25 °C tới +55 °C (không có sương) ISE Controls+1 |
Khoảng cách cảm nhận rất lớn (~30 m) giúp ứng dụng trong những nơi cần phát hiện vật ở khoảng cách xa hoặc xuyên qua băng chuyền dài.
Kích thước nhỏ gọn giúp lắp đặt linh hoạt trong không gian chật, hoặc cạnh các hệ thống tự động.
Dòng Ver.2 của Panasonic được thiết kế để tiết kiệm điện, tăng khả năng chống nhiễu (inverter, đèn huỳnh quang) nhờ mạch chống nhiễu tích hợp. RS Components
Chuẩn công nghiệp: IP67, vỏ chịu được môi trường có dầu/mist — phù hợp với nhà máy sản xuất.
Vì là loại through-beam, cần lắp đặt emitter và receiver đối diện nhau và duy trì đường chùm ánh sáng không bị chắn ngoài ý muốn — điều này đôi khi khó khăn nếu không gian hẹp hoặc vật cản nhiều.
Mặc dù khoảng cách lớn nhưng hiệu quả cảm nhận vẫn phụ thuộc nhiều vào kích thước vật thể, màu sắc, độ phản xạ, và độ ổn định định vị — nên thử nghiệm với vật thể thật trước khi lắp cố định.
Dây nối nếu rất dài hoặc môi trường nhiễu mạnh vẫn có thể gây suy giảm tín hiệu — mặc dù datasheet cho phép khoảng cách dài, nhưng cần kiểm tra thực tế.
Vật thể cực nhỏ hoặc trong suốt có thể không đạt hiệu suất như đối với vật lớn và đục — cần xem điều kiện cụ thể.
Một vài kịch bản điển hình cho CX-413:
Dây chuyền băng tải dài hoặc hệ vận chuyển tự động: emitter đặt đầu đầu dây, receiver đặt cuối — khi vật cắt ngang chùm ánh sáng sẽ được phát hiện để đếm, loại bỏ lỗi hoặc kích hoạt cơ cấu khác.
Hệ thống kiểm soát ra/vào (cửa tự động, cổng) nơi cần phát hiện người hoặc vật ở khoảng cách lớn – dùng chùm ánh sáng dài.
Ứng dụng trong môi trường sản xuất công nghiệp có nhiều dầu, nước hoặc máy gia công kim loại – nhờ khả năng chịu môi trường tốt của dòng CX-400 Ver.2.
Kiểm tra sự có mặt/thiếu mặt vật thể lớn hoặc vị trí của vật – đặc biệt nơi không yêu cầu khoảng cách rất gần, mà cần ổn định ở khoảng cách xa.
Lắp đặt emitter và receiver sao cho trục ánh sáng thẳng nhau, và giữa chúng không có vật cản ngoài vật cần phát hiện.
Đảm bảo khoảng cách giữa hai thân sensor ≤ mức tối đa (~30 m) và phù hợp với vật thể thực tế (kích thước, độ phản xạ).
Chọn chế độ Light-ON hoặc Dark-ON tùy yêu cầu: Light-ON cho tín hiệu khi ánh sáng tới receiver; Dark-ON cho khi ánh sáng bị che.
Dây nối: nếu kéo dài tổng chiều dài dây, chọn dây tiết diện đủ lớn, tránh nhiễu, đồng thời tuân theo hướng dẫn datasheet.
Kiểm tra LED chỉ báo: nhiều model có LED báo trạng thái ON và LED báo ổn định – giúp kiểm tra nhanh trạng thái cảm biến.
Vệ sinh định kỳ mặt lens và khu vực giữa emitter/receiver nếu môi trường nhiều bụi/nhớt/dầu — để đảm bảo chùm ánh sáng không bị ảnh hưởng.
Nếu vật cần phát hiện rất nhỏ hoặc có yêu cầu đặc biệt (ví dụ vật trong suốt), cân nhắc sử dụng phụ kiện (slit mask) hoặc chọn line cảm biến khác với khoảng cách ngắn hơn để độ ổn định cao hơn.
Nếu bạn đang tìm một cảm biến quang điện thru-beam nhỏ gọn, với khả năng phát hiện ở khoảng cách lớn (lên đến ~30 m) và có khả năng lắp đặt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt — thì Panasonic CX-413 là lựa chọn rất đáng cân nhắc. Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo rằng kiểm tra điều kiện vật thể thực tế, lắp đặt emitter-receiver chính xác, và chọn phiên bản đầu ra (NPN hoặc PNP) phù hợp hệ thống của bạn.
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
BỘ LỌC KHÍ NÉN SMC: GIẢI PHÁP HOÀN HẢO CHO HỆ THỐNG KHÍ NÉN CỦA BẠN
Bộ Lọc Khí Nén SMC: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Khí Nén Của Bạn Bộ Lọc Khí Nén SMC Là Gì? Khi nhắc đến hệ thống khí nén, nhiều người có thể chỉ nghĩ đến các thiết bị phức tạp, nhưng thực sự, một trong những thành phần quan trọng nhất để đảm bảo h
VAN ĐIỆN TỪ FESTO - LỰA CHỌN SỐ 1 CHO CÔNG NGHIỆP TỰ ĐỘNG HOÁ
Van điện từ Festo: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hóa 1. Tổng quan về van điện từ Festo 1.1. Lịch sử phát triển của Festo Khi nhắc đến van điện từ, một cái tên luôn nổi bật trong ngành tự động hóa chính là Festo. Được thành lập vào năm 1925 tại Đức, Festo đã trải qua hơn
VAN ĐIỆN TỪ SMC: GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HOÁ
Tìm Hiểu Về Van Điện Từ SMC: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hoá
RƠ LE ĐIỆN TỬ
1. Rơ Le Điện Tử Là Gì? Định Nghĩa và Nguyên Lý Hoạt Động Rơ le điện tử là một thiết bị điện tử cực kỳ quan trọng trong hệ thống tự động hóa, đóng vai trò như một cầu nối giữa dữ liệu và hành động. Những chiếc rơ le này không chỉ đơn thuần là một công tắc; chúng là những “người bảo vệ” thông minh giúp điều khiển và giám sát hoạt động của các thiết bị khác nhau trong môi trường công nghiệp cũng như trong hộ gia đình. Bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại, rơ le điện tử có khả năng xử lý và phản hồi nhanh chóng, nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động và độ an toàn cho các hệ thống mà nó kiểm soát. N
PLC OMRON CJ1W
1. Giới thiệu về PLC Omron CJ1W PLC Omron CJ1W không chỉ là một thiết bị điều khiển tự động thông thường; nó là chìa khóa mở ra cánh cửa cho tương lai của ngành công nghiệp. Mang theo mình những công nghệ tiên tiến và tính năng đa dạng, PLC Omron CJ1W đã chứng minh giá trị của mình qua nhiều năm phục vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng hoạt động ổn định và hiệu quả, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự tối ưu trong quy trình sản xuất và tự động hóa. Chính vì vậy, việc nắm vững những thông tin cơ bản về PLC Omron CJ1W là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn cải thiện hiệu suất công việc của mình.