messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0983882806
Quay lại

Công tắc hành trình

Rơ le bán dẫn

Rơ le trung gian

Áp tô mát (aptomat)

Công tắc tơ (contactor)

Rơ le nhiệt

Máy cắt không khí

Rơ le mực nước

Cảm biến tiệm cận

Bộ điều khiển plc

Bộ điều khiển nhiệt độ

Bộ mã hóa vòng quay

Bộ đếm - bộ đặt thời gian

Màn hình cảm ứng hmi

Cảm biến từ xi lanh

Cảm biến áp suất

Cảm biến quang điện Panasonic CX-411

Mã sản phẩm: CX-411

Xuất xứ:

China

Cảm biến quang điện CX-411 Panasonic

MÃ HÀNG: CX-411

Chất lượng: Mới 100%

Bảo hành: Chính hãng

Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

 

Giá bán:

Liên hệ

Số lượng

baonamtech

HOTLINE MUA HÀNG

24/7: 0983882806
baonamtech

MIỄN PHÍ GIAO HÀNG

Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN

baonamtech

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng

baonamtech

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng

1. Giới thiệu chung

  • CX-411 là cảm biến quang điện loại thru-beam (phát/thu riêng): một thân emitter và một thân receiver được lắp đối diện nhau, vật thể đi qua giữa sẽ phá tín hiệu ánh sáng và cảm biến sẽ kích hoạt. Ramco Innovations+2Panasonic Industry+2

  • Là một phần của dòng CX-400 Ver.2 Compact Photoelectric Sensor — phiên bản “Ver.2” có cải tiến về độ bền, khả năng chống dầu/mist, tiêu thụ điện thấp, thân nhỏ gọn. RS Components+1

  • Kích thước thân rất nhỏ: ví dụ thông số chiều rộng ~11.2 mm × cao ~31 mm × sâu ~20 mm cho các phiên bản nhận/cảm biến. Ramco Innovations

  • Khoảng cách cảm nhận lớn: tới 10 m đối với vật thể không trong suốt. Panasonic Industry+1

  • Có các phiên bản: CX-411 (NPN output), CX-411-P (PNP output) để phù hợp với hệ thống điều khiển khác nhau. Ramco Innovations+2TME+2


2. Thông số kỹ thuật chính

Dưới đây là tóm tắt các thông số nổi bật bạn cần biết khi lựa chọn và lắp đặt cảm biến CX-411.

Thông số Giá trị / Ghi chú
Kiểu cảm biến Through-beam (phát/thụ riêng) Ramco Innovations+1
Khoảng cách phát hiện (Sensing range) Tối đa ~10 m (≈32.8 ft) cho vật thể không trong suốt hoặc phù hợp TME+1
Vật thể tối thiểu Ø 12 mm (≈0.472 in) hoặc hơn, đối với vật thể mờ/đục; với “slit mask” tùy chọn có thể < 1 mm. Panasonic Industry
Nguồn cấp 12 V đến 24 V DC ±10% (ripple P-P ≤ 10 %) Panasonic Industry+1
Dòng tiêu thụ Emitter: ≤ 15 mA; Receiver: ≤ 10 mA (theo phiên bản PNP-Z) Panasonic Industry+1
Đầu ra <ul><li>Phiên bản CX-411: NPN open-collector (Receiver) Ramco Innovations+1</li><li>Phiên bản CX-411-P: PNP open-collector – max source ~100 mA, residual voltage ≤2 V tại 100mA source. Panasonic Industry+1</li></ul>
Chế độ hoạt động Light-ON hoặc Dark-ON có thể chọn được. TME
Thời gian phản hồi ≤ 1 ms hoặc “1 ms or less” trong datasheet. Panasonic Industry+1
Bảo vệ môi trường / vỏ IP67 (theo IEC) – chống bụi và nước xịt nhẹ. Panasonic Industry+1
Nhiệt độ môi trường hoạt động -25 °C đến +55 °C (không sương, không đóng băng) Panasonic Industry+1
Khả năng chịu môi trường công nghiệp Vỏ thiết kế chịu dầu, mist, sử dụng ống acrylic cho lens và thân PBT. maquinasdehacerpan.com+1

3. Ưu điểm & những điểm cần lưu ý

Ưu điểm:

  • Khoảng cách cảm nhận lớn (~10m) giúp phù hợp các ứng dụng cần phát hiện vật ở khoảng cách xa giữa emitter và receiver.

  • Thân rất nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong không gian giới hạn.

  • Chuẩn công nghiệp tốt (IP67, chịu dầu/mist) nên rất thích hợp môi trường sản xuất.

  • Có lựa chọn đầu ra NPN hoặc PNP nên dễ tích hợp với hệ thống điều khiển lập trình hoặc PLC khác nhau.

  • Thời gian phản hồi nhanh (≤ 1 ms) phù hợp cho ứng dụng tốc độ cao.

Điểm cần lưu ý / hạn chế:

  • Vì là loại thru-beam, cần lắp đặt emitter và receiver đối diện nhau và giữ khoảng không gian giữa trục chiếu ánh sáng — điều này có thể khó khi môi trường chật hẹp hoặc có nhiều vật cản.

  • Vật thể cực nhỏ (<Ø12mm) hoặc vật rất trong/trong suốt có thể gặp khó khăn nếu không dùng phụ kiện như slit mask hoặc thiết lập đặc biệt. Theo thông số, vật thể tối thiểu ~Ø12mm. Panasonic Industry

  • Mặc dù chống dầu/mist tốt nhưng vẫn cần bảo trì (làm sạch lens, mặt nhận) để duy trì độ tin cậy.

  • Nguồn và dây phải đáp ứng tiêu chuẩn, nếu kéo dài dây nhiều có thể bị suy giảm tín hiệu — datasheet lưu ý có thể kéo tới ~100 m với dây ≥0.3 mm² nhưng cần kiểm tra điều kiện thực tế. Panasonic Industry+1


4. Ứng dụng thực tiễn

Một vài ví dụ ứng dụng cho CX-411:

  • Kiểm tra vật thể trên băng chuyền dài: Ví dụ dây chuyền vận chuyển sản phẩm nơi emitter và receiver được lắp ở 2 bên băng chuyền, khoảng cách tới vài mét, vật đi qua sẽ bị phát hiện khi ánh sáng bị che.

  • Phát hiện sự có mặt/gián đoạn trong hệ thống đóng gói hoặc vận chuyển vật liệu: e.g., khi vật che ánh sáng giữa emitter/receiver → tín hiệu ON/OFF để xử lý tiếp.

  • Ứng dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt: vì thân thiết kế chịu dầu/mist, phù hợp máy gia công kim loại, môi trường có chất làm mát/thủy lực.

  • Ứng dụng khoảng cách xa: Nếu cần phát hiện ở khoảng cách lớn (như cửa tự động, cổng tự động, vận tải) — loại thru-beam như CX-411 rất phù hợp.


5. Hướng dẫn lắp đặt & sử dụng nhanh

  • Hãy lắp emitter và receiver sao cho trục ánh sáng thẳng nhau và không bị vật khác chắn ngoài ý muốn. Hãy đảm bảo giữa hai thân không có vật cản cố định hoặc vật chuyển động ngoài dự kiến.

  • Kiểm tra và điều chỉnh độ nhạy (potentiometer) ở receiver nếu có, để phù hợp với vật thể thực tế (kích thước, màu sắc, độ phản xạ) — trong datasheet có mục “Sensitivity adjuster”. Panasonic Industry

  • Chọn chế độ Light-ON hoặc Dark-ON tùy yêu cầu hệ thống: Light-ON nghĩa đầu ra ON khi ánh sáng nhận được; Dark-ON nghĩa ON khi ánh sáng bị che.

  • Nếu vật cần phát hiện rất nhỏ (<Ø12 mm) hoặc có yêu cầu đặc biệt như vật trong/trong suốt, xem xét dùng phụ kiện như slit mask hoặc dùng loại khác phù hợp. Panasonic Industry

  • Dây nối: nếu kéo dài tổng chiều dài dây nhiều, dùng dây ≥0.3 mm² và kiểm tra tình trạng tín hiệu — datasheet cho phép kéo tới 100 m trong một số điều kiện. Panasonic Industry

  • Vệ sinh định kỳ mặt lens và mặt nhận, đặc biệt nếu môi trường có dầu, bụi, hơi — để giữ khả năng phát hiện ổn định.

  • Kiểm tra LED chỉ báo: phiên bản CX-411-P-Z có LED ON màu cam và LED stability màu xanh giúp kiểm tra nhanh trạng thái cảm biến. Panasonic Industry+1


6. Kết luận

Nếu bạn đang tìm một cảm biến quang điện nhỏ gọn, khoảng cách cảm nhận lớn (~10 m), chịu môi trường sản xuất công nghiệp và dễ tích hợp với hệ thống PLC — thì Panasonic CX-411 là lựa chọn rất phù hợp. Điều quan trọng là bạn cần lắp đặt đúng kiểu thru-beam (emitter/receiver đối diện), chọn phiên bản đầu ra phù hợp (NPN/PNP), và kiểm tra điều kiện vật thể thực tế (kích thước, màu, độ phản xạ) để đảm bảo cảm biến hoạt động ổn định.

BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC

Bộ Lọc Khí Nén SMC: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Khí Nén Của Bạn

BỘ LỌC KHÍ NÉN SMC: GIẢI PHÁP HOÀN HẢO CHO HỆ THỐNG KHÍ NÉN CỦA BẠN

Bộ Lọc Khí Nén SMC: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Khí Nén Của Bạn Bộ Lọc Khí Nén SMC Là Gì? Khi nhắc đến hệ thống khí nén, nhiều người có thể chỉ nghĩ đến các thiết bị phức tạp, nhưng thực sự, một trong những thành phần quan trọng nhất để đảm bảo h

Van điện từ Festo - Lựa chọn số 1 cho công nghiệp tự động hoá

VAN ĐIỆN TỪ FESTO - LỰA CHỌN SỐ 1 CHO CÔNG NGHIỆP TỰ ĐỘNG HOÁ

Van điện từ Festo: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hóa 1. Tổng quan về van điện từ Festo 1.1. Lịch sử phát triển của Festo Khi nhắc đến van điện từ, một cái tên luôn nổi bật trong ngành tự động hóa chính là Festo. Được thành lập vào năm 1925 tại Đức, Festo đã trải qua hơn

Van Điện Từ SMC: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hoá

VAN ĐIỆN TỪ SMC: GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HOÁ

Tìm Hiểu Về Van Điện Từ SMC: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hoá

Rơ le điện tử

RƠ LE ĐIỆN TỬ

1. Rơ Le Điện Tử Là Gì? Định Nghĩa và Nguyên Lý Hoạt Động Rơ le điện tử là một thiết bị điện tử cực kỳ quan trọng trong hệ thống tự động hóa, đóng vai trò như một cầu nối giữa dữ liệu và hành động. Những chiếc rơ le này không chỉ đơn thuần là một công tắc; chúng là những “người bảo vệ” thông minh giúp điều khiển và giám sát hoạt động của các thiết bị khác nhau trong môi trường công nghiệp cũng như trong hộ gia đình. Bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại, rơ le điện tử có khả năng xử lý và phản hồi nhanh chóng, nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động và độ an toàn cho các hệ thống mà nó kiểm soát. N

PLC Omron CJ1W

PLC OMRON CJ1W

1. Giới thiệu về PLC Omron CJ1W PLC Omron CJ1W không chỉ là một thiết bị điều khiển tự động thông thường; nó là chìa khóa mở ra cánh cửa cho tương lai của ngành công nghiệp. Mang theo mình những công nghệ tiên tiến và tính năng đa dạng, PLC Omron CJ1W đã chứng minh giá trị của mình qua nhiều năm phục vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng hoạt động ổn định và hiệu quả, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự tối ưu trong quy trình sản xuất và tự động hóa. Chính vì vậy, việc nắm vững những thông tin cơ bản về PLC Omron CJ1W là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn cải thiện hiệu suất công việc của mình.

Copyright © 2022 baonamtech.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by FAGO AGENCY