Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: CX-412
|
Xuất xứ: |
China |
Cảm biến quang điện CX-412 Panasonic
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
Cảm biến CX-412 của Panasonic thuộc dòng CX-400 Ver.2 Compact Photoelectric Sensor và thuộc loại through-beam (phát/thu riêng) — tức một thân emitter và một thân receiver đặt đối diện nhau để phát hiện vật thể chắn giữa chùm ánh sáng. Panasonic Industry+2Ramco Innovations+2
Dòng Ver.2 này được thiết kế để tiêu thụ điện thấp hơn, chịu môi trường công nghiệp (như dầu, coolant) tốt hơn. RS Components+1
CX-412 có khoảng cách phát hiện lớn — tới 15 mét — giúp ứng dụng linh hoạt trong dây chuyền công nghiệp, vận chuyển, băng tải dài. Panasonic Industry+1
Dưới đây là một số thông số nổi bật và quan trọng khi lựa chọn sensor CX-412:
| Thông số | Giá trị/ghi chú |
|---|---|
| Kiểu cảm biến | Through-beam (emitter + receiver) — “Long sensing range” trong thông số. Panasonic Industry |
| Khoảng cách cảm nhận tối đa | 15 m (≈ 49.2 ft) đối với vật đục Ø 12 mm hoặc lớn hơn. Panasonic Industry+1 |
| Vật thể tối thiếu | Ø 12 mm hoặc lớn hơn. (Nếu lắp khẩu độ/“slit mask” có thể nhỏ đến Ø 0.5 mm) Panasonic Industry+1 |
| Độ lặp lại (perpendicular to sensing axis) | ≤ 0.5 mm. Panasonic Industry |
| Nguồn cấp | 12 V đến 24 V DC ±10 % (ripple P-P ≤ 10 %). Panasonic Industry+1 |
| Dòng tiêu thụ | Emitter: ≤ 20 mA; Receiver: ≤ 10 mA. Panasonic Industry+1 |
| Đầu ra (ví dụ bản NPN) | NPN open-collector; max sink current 100 mA; residual voltage ≤2 V at 100 mA. Panasonic Industry+1 |
| Đầu ra (ví dụ bản PNP) | PNP open-collector; max source current 100 mA; residual voltage ≤2 V at 100 mA. Panasonic Industry+1 |
| Response time | ≤ 1 ms. Panasonic Industry+1 |
| Bảo vệ môi trường | Vỏ đạt chuẩn IP67. TME |
| Nhiệt độ hoạt động | -25 °C đến +55 °C (không có sương hoặc đóng băng) Panasonic Industry |
| Chất liệu vỏ/lens | Vỏ làm bằng PBT; lens acrylic. Panasonic Industry |
| Kích thước thân | Khoảng 11.2 mm × 31 mm × 20 mm (tham khảo kiểu Z bản connector) TME |
Khoảng cách cảm nhận lớn (15 m) rất phù hợp cho các ứng dụng nối emitter-receiver ở khoảng xa hoặc băng chuyền dài.
Thiết kế công nghiệp: IP67, vỏ chịu dầu/coolant, dòng CX-400 Ver.2 có cải tiến mạnh về độ bền môi trường. RS Components+1
Kích thước nhỏ gọn giúp lắp đặt linh hoạt trong không gian hạn chế (body chỉ ~11mm rộng).
Cung cấp cả bản NPN và PNP, thích hợp với nhiều hệ điều khiển PLC hoặc mạch điện.
Vì là kiểu through-beam, bạn phải lắp emitter và receiver đối diện nhau, và giữa chúng không được có vật cản không mong muốn — việc này đôi khi khó với không gian chật hoặc nhiều vật di chuyển.
Vật thể cần phát hiện phải đủ kích thước và đủ che ánh sáng giữa emitter-receiver; nếu vật quá nhỏ hoặc trong suốt, có thể cần phụ kiện như slit mask để đạt hiệu quả. (Ø 0.5 mm nếu dùng khẩu độ). Panasonic Industry
Dù khoảng cách lớn, nhưng việc duy trì độ ổn định vẫn phụ thuộc vào lắp đặt chính xác, alignment tốt giữa emitter/receiver, và môi trường không có ánh sáng nhiễu mạnh hay phản xạ lạ.
Dây nối nếu rất dài có thể bị suy giảm tín hiệu — mặc dù datasheet cho phép tổng dây tới ~100 m với dây ≥0.3 mm². sentronic.com
Một vài kịch bản điển hình cho CX-412:
Trên băng chuyền vận chuyển hàng hóa dài: emitter đằng đầu băng, receiver đằng cuối; khi vật đi qua, phá chùm ánh sáng → tín hiệu kích hoạt cho bộ đếm hoặc bộ loại hàng.
Hệ thống kiểm tra vật thể khổ lớn hoặc di chuyển qua khoảng cách lớn: sử dụng CX-412 để phát hiện vật chắn chùm ánh sáng.
Ứng dụng môi trường công nghiệp có dầu/mist hoặc máy gia công kim loại: nhờ khả năng chịu môi trường tốt của dòng CX-400 Ver.2.
Lắp đặt trong máy móc nơi không gian bên cạnh bị hạn chế chiều ngang nhưng cần khoảng phát hiện lớn — thân nhỏ và cảm biến mạnh nên phù hợp.
Đặt emitter và receiver sao cho trục ánh sáng thẳng nhau và không bị vật cản xen giữa ngoài vật cần phát hiện.
Đảm bảo khoảng cách ≤ 15 m giữa emitter & receiver để đảm bảo hoạt động tối ưu.
Sử dụng mức dây nối phù hợp; nếu kéo dài, dùng dây ≥0.3 mm² và kiểm tra độ suy giảm.
Điều chỉnh chế độ Light-ON / Dark-ON tùy yêu cầu ứng dụng: nếu muốn tín hiệu khi có vật chắn → Dark-ON; nếu muốn khi không có vật → Light-ON.
Kiểm tra LED chỉ báo: Receiver của dòng này có LED màu cam báo khi đầu ra ON và LED xanh báo ổn định ánh sáng. Panasonic Industry
Vệ sinh mặt lens và môi trường xung quanh nếu có dầu/mist/bụi – đặc biệt quan trọng để giữ độ tin cậy cao.
Nếu cần phát hiện vật rất nhỏ hoặc bản in/slit nhỏ, xem xét sử dụng phụ kiện slit mask hoặc dòng cảm biến chuyên dụng phù hợp.
Nếu bạn đang tìm một cảm biến quang điện nhỏ gọn, với khả năng phát hiện khoảng cách lớn (~15 m), tích hợp trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt và dễ tích hợp với PLC hoặc hệ thống tự động — thì Panasonic CX-412 là lựa chọn rất đáng cân nhắc. Những điều quan trọng là: đảm bảo lắp đặt đúng kiểu through-beam, chọn đúng đầu ra (NPN/PNP) phù hợp hệ thống của bạn, và kiểm tra điều kiện vật thể thật & môi trường thực tế.
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
BỘ LỌC KHÍ NÉN SMC: GIẢI PHÁP HOÀN HẢO CHO HỆ THỐNG KHÍ NÉN CỦA BẠN
Bộ Lọc Khí Nén SMC: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Khí Nén Của Bạn Bộ Lọc Khí Nén SMC Là Gì? Khi nhắc đến hệ thống khí nén, nhiều người có thể chỉ nghĩ đến các thiết bị phức tạp, nhưng thực sự, một trong những thành phần quan trọng nhất để đảm bảo h
VAN ĐIỆN TỪ FESTO - LỰA CHỌN SỐ 1 CHO CÔNG NGHIỆP TỰ ĐỘNG HOÁ
Van điện từ Festo: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hóa 1. Tổng quan về van điện từ Festo 1.1. Lịch sử phát triển của Festo Khi nhắc đến van điện từ, một cái tên luôn nổi bật trong ngành tự động hóa chính là Festo. Được thành lập vào năm 1925 tại Đức, Festo đã trải qua hơn
VAN ĐIỆN TỪ SMC: GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HOÁ
Tìm Hiểu Về Van Điện Từ SMC: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hoá
RƠ LE ĐIỆN TỬ
1. Rơ Le Điện Tử Là Gì? Định Nghĩa và Nguyên Lý Hoạt Động Rơ le điện tử là một thiết bị điện tử cực kỳ quan trọng trong hệ thống tự động hóa, đóng vai trò như một cầu nối giữa dữ liệu và hành động. Những chiếc rơ le này không chỉ đơn thuần là một công tắc; chúng là những “người bảo vệ” thông minh giúp điều khiển và giám sát hoạt động của các thiết bị khác nhau trong môi trường công nghiệp cũng như trong hộ gia đình. Bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại, rơ le điện tử có khả năng xử lý và phản hồi nhanh chóng, nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động và độ an toàn cho các hệ thống mà nó kiểm soát. N
PLC OMRON CJ1W
1. Giới thiệu về PLC Omron CJ1W PLC Omron CJ1W không chỉ là một thiết bị điều khiển tự động thông thường; nó là chìa khóa mở ra cánh cửa cho tương lai của ngành công nghiệp. Mang theo mình những công nghệ tiên tiến và tính năng đa dạng, PLC Omron CJ1W đã chứng minh giá trị của mình qua nhiều năm phục vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng hoạt động ổn định và hiệu quả, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự tối ưu trong quy trình sản xuất và tự động hóa. Chính vì vậy, việc nắm vững những thông tin cơ bản về PLC Omron CJ1W là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn cải thiện hiệu suất công việc của mình.