Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: CX-421-P
|
Xuất xứ: |
China |
Cảm biến quang điện CX-421-P Panasonic
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
![]()


Cảm biến quang điện Panasonic CX-421-P thuộc dòng CX-400 Ver.2 Compact Photoelectric Sensor của Panasonic (trước là SUNX) — loại cảm biến tích hợp sẵn amplifier, sử dụng chế độ phản xạ khuếch tán (diffuse reflective) với đầu ra PNP. Panasonic Industry+2Panasonic Industry+2
Khoảng cách phát hiện (sensing range) lên đến 300 mm với vật mẫu chuẩn (white non-glossy paper 200×200 mm) ở chế độ phản xạ khuếch tán. Panasonic Industry+1
Nguồn cấp 12–24 V DC, mạch đầu ra PNP open-collector đóng/thả. Ramco Innovations+1
Có chức năng chọn chế độ Light-ON / Dark-ON.
Vỏ đạt chuẩn IP67 (chống bụi/nước) và chịu môi trường công nghiệp tương đối khắc nghiệt (nhiệt độ từ -25 °C đến +55 °C) Panasonic Industry+1
Trọng lượng nhẹ (~50 g) và kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong không gian giới hạn. Panasonic Industry
Dưới đây là bảng tóm tắt các thông số cơ bản quan trọng của CX-421-P dựa theo datasheet:
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Kiểu cảm biến | Diffuse reflective (phản xạ khuếch tán) Panasonic Industry |
| Khoảng cách phát hiện | 300 mm (đối với giấy trắng không bóng 200×200 mm) Panasonic Industry+1 |
| Hysteresis | ≤ 15 % của khoảng cách hoạt động Panasonic Industry |
| Lặp lại (repeatability) | ≤ 1 mm (theo chiều vuông góc trục cảm biến) Panasonic Industry |
| Nguồn cấp | 12 – 24 V DC ±10 % (ripple P-P ≤ 10 %) Panasonic Industry+1 |
| Dòng tiêu thụ | ≤ 13 mA Panasonic Industry |
| Đầu ra | PNP open-collector transistor – dòng sink tối đa 100 mA, chịu áp ≤ 30 V DC giữa đầu ra và 0 V. Panasonic Industry+1 |
| Thời gian đáp ứng | ≤ 1 ms |
| Chế độ hoạt động | Light-ON / Dark-ON (chuyển được) |
| Chứng nhận & bảo vệ | CE, UKCA, UL recognition; vỏ IP67; cách điện cách ly 1000 V AC giữa tất cả các đầu cấp & vỏ. |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -25 °C đến +55 °C (không có sương hoặc đóng băng) |
| Vật liệu vỏ/lens | Vỏ bằng PBT, lens acrylic chống dầu/coolant tốt. |
Phát hiện vật thể trên băng chuyền: Trong dây chuyền sản xuất linh kiện hoặc đóng gói, có thể lắp CX-421-P phía trên băng tải để phát hiện khi sản phẩm đi qua khoảng cách dưới 300 mm. Khi vật che ánh sáng tới cảm biến, đầu ra PNP sẽ kích hoạt PLC để đếm hoặc kích hoạt cơ cấu tác động.
Kiểm tra sự có mặt/thiếu mặt của linh kiện: Với khả năng lặp lại tốt ≤1mm, CX-421-P rất phù hợp để kiểm tra xem linh kiện đã được đặt đúng vị trí hay chưa (ví dụ kiểm tra chi tiết nhỏ, tem, nhãn). Chọn chế độ Light-ON hoặc Dark-ON tùy kết nối PLC/relay.
Ứng dụng môi trường khắc nghiệt: Vì CX-400 series được thiết kế chống dầu, coolant và đạt IP67, nên có thể sử dụng ở gần máy gia công kim loại, nơi có hơi dầu/máy phun hoặc tác động môi trường mạnh.
Lắp đặt cảm biến sao cho trục cảm biến vuông góc với vật cần phát hiện để đạt độ lặp lại tối ưu.
Tránh ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp vào mặt nhận sensor (ví dụ ánh mặt trời hoặc đèn halogen >3000 lx) vì có thể ảnh hưởng tới độ ổn định.
Sử dụng dây nối phù hợp (ví dụ 0.3 mm² hoặc lớn hơn nếu cần nối dài) vì datasheet cho phép kéo dài tổng dây lên tới 100 m.
Kiểm tra chế độ hoạt động: nếu vật thể rất sáng hoặc gần màu nền, có thể cần điều chỉnh potentiometer sensitivity (điện trở điều chỉnh) để tránh lỗi.
Chọn chế độ Light-ON hoặc Dark-ON phù hợp với logic PLC hoặc hệ thống: Light-ON = xuất tín hiệu khi có ánh sáng tới; Dark-ON = xuất khi bị che.
Kích thước nhỏ gọn giúp lắp đặt linh hoạt trong các vị trí khó khăn.
Đầu ra PNP chuẩn công nghiệp, dễ tích hợp với PLC và hệ điều khiển hiện đại.
Chống môi trường tốt (IP67, kháng dầu/coolant) nên dùng được trong các nhà máy công nghiệp.
Khoảng cách phát hiện tới 300 mm, phù hợp nhiều ứng dụng thông thường.
Với vật thể rất nhỏ/mỏng hoặc rất gần (< vài mm) có thể không đạt độ ổn định như type khe (fork type).
Mặc dù khoảng cách 300mm nhưng hiệu quả sẽ phụ thuộc rất nhiều vào vật thể (màu, bóng, độ phản xạ) — datasheet lưu ý “kiểm tra với vật thực tế”. Panasonic Industry
Đối với ứng dụng yêu cầu khoảng cách rất lớn hoặc phát hiện vật xuyên qua, nên chọn through-beam type chứ không phải diffuse.
Nếu cần đầu ra NPN thay vì PNP, có thể xem model tương đương như Panasonic CX-421 (không-P suffix) với đầu ra NPN.
Nếu cần đầu kết nối dạng M8 hoặc QD (quick disconnect) thay vì cable cố định, có thể chọn model CX-421-P-Z.
Nếu cần khoảng cách lớn hơn hoặc chế độ khác (through beam, retroreflective), xem các model khác trong series CX-400.
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
BỘ LỌC KHÍ NÉN SMC: GIẢI PHÁP HOÀN HẢO CHO HỆ THỐNG KHÍ NÉN CỦA BẠN
Bộ Lọc Khí Nén SMC: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Khí Nén Của Bạn Bộ Lọc Khí Nén SMC Là Gì? Khi nhắc đến hệ thống khí nén, nhiều người có thể chỉ nghĩ đến các thiết bị phức tạp, nhưng thực sự, một trong những thành phần quan trọng nhất để đảm bảo h
VAN ĐIỆN TỪ FESTO - LỰA CHỌN SỐ 1 CHO CÔNG NGHIỆP TỰ ĐỘNG HOÁ
Van điện từ Festo: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hóa 1. Tổng quan về van điện từ Festo 1.1. Lịch sử phát triển của Festo Khi nhắc đến van điện từ, một cái tên luôn nổi bật trong ngành tự động hóa chính là Festo. Được thành lập vào năm 1925 tại Đức, Festo đã trải qua hơn
VAN ĐIỆN TỪ SMC: GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HOÁ
Tìm Hiểu Về Van Điện Từ SMC: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hoá
RƠ LE ĐIỆN TỬ
1. Rơ Le Điện Tử Là Gì? Định Nghĩa và Nguyên Lý Hoạt Động Rơ le điện tử là một thiết bị điện tử cực kỳ quan trọng trong hệ thống tự động hóa, đóng vai trò như một cầu nối giữa dữ liệu và hành động. Những chiếc rơ le này không chỉ đơn thuần là một công tắc; chúng là những “người bảo vệ” thông minh giúp điều khiển và giám sát hoạt động của các thiết bị khác nhau trong môi trường công nghiệp cũng như trong hộ gia đình. Bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại, rơ le điện tử có khả năng xử lý và phản hồi nhanh chóng, nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động và độ an toàn cho các hệ thống mà nó kiểm soát. N
PLC OMRON CJ1W
1. Giới thiệu về PLC Omron CJ1W PLC Omron CJ1W không chỉ là một thiết bị điều khiển tự động thông thường; nó là chìa khóa mở ra cánh cửa cho tương lai của ngành công nghiệp. Mang theo mình những công nghệ tiên tiến và tính năng đa dạng, PLC Omron CJ1W đã chứng minh giá trị của mình qua nhiều năm phục vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng hoạt động ổn định và hiệu quả, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự tối ưu trong quy trình sản xuất và tự động hóa. Chính vì vậy, việc nắm vững những thông tin cơ bản về PLC Omron CJ1W là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn cải thiện hiệu suất công việc của mình.