Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: CX-481
|
Xuất xứ: |
China |
Cảm biến quang điện CX-481 Panasonic
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
Cảm biến CX-481 thuộc dòng Panasonic “CX-400 Ver.2 Compact Photoelectric Sensor”. Nó là loại retro-reflective (phản xạ với reflector) nhằm đặc biệt phát hiện cả vật thể trong suốt, bán trong suốt hoặc không trong suốt. Panasonic Industry+2Panasonic Industry+2
Phiên bản CX-481 (thường đầu ra NPN) và CX-481-P (đầu ra PNP) có các thông số tương đồng về cảm nhận và môi trường. Panasonic Industry+1
Kích thước nhỏ gọn, vỏ công nghiệp (IP67) giúp lắp đặt linh hoạt trong dây chuyền sản xuất. TME+1
Dưới đây là các thông số quan trọng của CX-481 (NPN) và CX-481-P (PNP) mà bạn nên biết khi lựa chọn và lắp đặt.
| Thông số | Giá trị / Ghi chú |
|---|---|
| Kiểu cảm biến | Retro-reflective (phản xạ qua reflector) Panasonic Industry+1 |
| Khoảng cách phát hiện (sensing range) | 50 mm đến 500 mm (với reflector RF-230) Panasonic Industry+1 |
| Vật thể tối thiểu | Ø 50 mm hoặc hơn, bao gồm vật trong suốt, bán trong suốt hoặc không trong suốt. Panasonic Industry |
| Nguồn cấp | 12 V đến 24 V DC ±10% (ripple P-P ≤ 10%) Panasonic Industry+1 |
| Dòng tiêu thụ | ≤ 10 mA (ở phiên bản PNP) Panasonic Industry+1 |
| Đầu ra | • NPN open-collector (CX-481) TME+1 • PNP open-collector (CX-481-P) – max source current: 100 mA, residual voltage ≤ 2 V at 100 mA Panasonic Industry |
| Chế độ hoạt động | Light-ON hoặc Dark-ON có thể chuyển đổi Ramco Innovations+1 |
| Thời gian đáp ứng (response time) | ≤ 1 ms Panasonic Industry+1 |
| Lặp lại (repeatability) | ≤ 0.5 mm (theo trục vuông góc) Panasonic Industry |
| Bảo vệ môi trường | IP67 (chống bụi/nước) TME+1 |
| Nhiệt độ hoạt động | -25 °C đến +55 °C (không sương, không đóng băng) Panasonic Industry |
| Vật liệu vỏ & lens | Vỏ bằng PBT; lens bằng polycarbonate hoặc acrylic tùy model. Alldatasheet |
Ưu điểm
Khả năng phát hiện vật thể trong suốt hoặc bán trong suốt (đặc biệt cho ứng dụng đóng gói chai PET, túi nhựa) — một thế mạnh của loại sensor retroreflective trong dòng CX-48□. Ramco Innovations+1
Kích thước nhỏ gọn (khoảng 11.2 × 31 × 20 mm theo thông số TME) giúp lắp đặt trong không gian giới hạn. TME
Vỏ và vật liệu được tối ưu cho môi trường công nghiệp — chống dầu, chống chất làm mát, khả năng lắp gần máy gia công kim loại. TME
Hỗ trợ cả chế độ Light-ON/Dark-ON và đầu ra chuẩn công nghiệp giúp tích hợp dễ với PLC hoặc hệ điều khiển tự động.
Điểm cần lưu ý / hạn chế
Dù khoảng cách đến 500 mm nhưng hiệu quả thực tế sẽ phụ thuộc lớn vào: vật thể (kích thước, độ trong suốt, màu, bề mặt), reflector và lắp đặt. Nên thực nghiệm với vật thể thật. Panasonic Industry
Khi vật thể rất nhỏ, hoặc khoảng cách cực gần (< 50 mm), có thể không phải là lựa chọn tối ưu — có thể cần loại khe (fork type) hoặc diffuse phản xạ gần.
Lắp đặt reflector cần chính xác, mặt phản xạ sạch, không bị bám dầu/bụi để đảm bảo độ tin cậy.
Dây nối, nguồn cấp phải đảm bảo đủ tiêu chuẩn (12–24VDC, ripple thấp) để tránh nhiễu.
Khi môi trường có ánh sáng mạnh, hoặc nhiều ánh sáng ngoại cảnh (ví dụ ánh mặt trời trực tiếp), có thể cần che chắn hoặc chọn sensor có khả năng lọc nhiễu cao hơn.
Dưới đây là một vài ví dụ ứng dụng điển hình của CX-481:
Dây chuyền đóng gói chai nhựa (PET): sensor đặt phía trên hoặc ngang băng chuyền, vật thể là chai trong suốt — khi chai đi qua ánh sáng bị che hoặc phản xạ thay đổi → cảm biến kích hoạt tín hiệu để đếm hoặc loại bỏ sản phẩm lỗi.
Kiểm tra túi nhựa trong suốt/trong bán trong suốt: phát hiện có/không túi để điều khiển máy tiếp theo (nhập liệu, khoan, đóng gói).
Ứng dụng trong môi trường công nghiệp có dầu hoặc hơi làm mát: nhờ thiết kế chống dầu, chống chất làm mát của dòng CX-400 Ver.2. TME
Thiết bị tự động hóa nhỏ gọn: vì thân cảm biến nhỏ nên có thể gắn vào máy móc có không gian hạn chế để phát hiện vật thể nhỏ, kiểm tra lắp linh kiện, kiểm tra qua trình tự sản xuất.
Đặt cảm biến và reflector sao cho tầm nhìn giữa chúng không bị vật khác chắn hoặc ánh sáng mạnh chiếu vào trực diện.
Lắp reflector theo hướng chuẩn, đảm bảo phản xạ đúng về mặt nhận.
Dây nối: sử dụng cáp đúng CAD, nếu kéo dài tổng chiều dài dây thì tuân theo hướng dẫn datasheet (ví dụ tổng chiều dài dây tới 100 m với 0.3 mm² trở lên). Panasonic Industry+1
Điều chỉnh potentiometer sensitivity ban đầu: đặt tốc độ cảm biến gần mức trung bình của khoảng cách cảm nhận; sau đó vận hành thử với vật thể thật, điều chỉnh nếu cần.
Chọn chế độ Light-ON hoặc Dark-ON tùy logic điều khiển: nếu muốn đầu ra ON khi vật che ánh sáng → dùng Dark-ON; nếu muốn ON khi ánh sáng nhận đủ → Light-ON.
Kiểm tra LED báo trạng thái: Ví dụ phiên bản PNP có LED báo “ON” và “stability” giúp kiểm tra nhanh. Panasonic Industry
Bảo trì định kỳ: lau reflector, lau lens cảm biến nếu môi trường nhiều bụi/nhớt/dầu để giữ độ ổn định.
Trong môi trường ánh sáng mạnh hoặc có nhiều phản xạ lạ, thử nghiệm với vật thể và điều kiện thực tế trước khi lắp cố định.
Nếu bạn cần đầu ra PNP thì CX-481-P là lựa chọn tương đương với CX-481 (NPN).
Nếu cần khoảng cách lớn hơn (ví dụ đến 1000 mm) có thể xem dòng CX-483. Panasonic Industry
Nếu vật thể là không trong suốt và không cần phát hiện transparent thì có thể dùng dòng khác rẻ hơn trong CX-400 Ver.2.
Nếu bạn đang tìm một cảm biến quang điện retroreflective nhỏ gọn, khả năng phát hiện vật thể trong suốt/bán trong suốt, khoảng cách tới ~500 mm, và lắp đặt trong môi trường công nghiệp yêu cầu IP67 — thì Panasonic CX-481 là lựa chọn rất phù hợp. Quan trọng là bạn cần đảm bảo lắp reflector đúng, test với vật thể thực tế và chọn đúng đầu ra (NPN/PNP) để tích hợp dễ với hệ thống điều khiển của bạn.
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
BỘ LỌC KHÍ NÉN SMC: GIẢI PHÁP HOÀN HẢO CHO HỆ THỐNG KHÍ NÉN CỦA BẠN
Bộ Lọc Khí Nén SMC: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Khí Nén Của Bạn Bộ Lọc Khí Nén SMC Là Gì? Khi nhắc đến hệ thống khí nén, nhiều người có thể chỉ nghĩ đến các thiết bị phức tạp, nhưng thực sự, một trong những thành phần quan trọng nhất để đảm bảo h
VAN ĐIỆN TỪ FESTO - LỰA CHỌN SỐ 1 CHO CÔNG NGHIỆP TỰ ĐỘNG HOÁ
Van điện từ Festo: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hóa 1. Tổng quan về van điện từ Festo 1.1. Lịch sử phát triển của Festo Khi nhắc đến van điện từ, một cái tên luôn nổi bật trong ngành tự động hóa chính là Festo. Được thành lập vào năm 1925 tại Đức, Festo đã trải qua hơn
VAN ĐIỆN TỪ SMC: GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HOÁ
Tìm Hiểu Về Van Điện Từ SMC: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hoá
RƠ LE ĐIỆN TỬ
1. Rơ Le Điện Tử Là Gì? Định Nghĩa và Nguyên Lý Hoạt Động Rơ le điện tử là một thiết bị điện tử cực kỳ quan trọng trong hệ thống tự động hóa, đóng vai trò như một cầu nối giữa dữ liệu và hành động. Những chiếc rơ le này không chỉ đơn thuần là một công tắc; chúng là những “người bảo vệ” thông minh giúp điều khiển và giám sát hoạt động của các thiết bị khác nhau trong môi trường công nghiệp cũng như trong hộ gia đình. Bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại, rơ le điện tử có khả năng xử lý và phản hồi nhanh chóng, nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động và độ an toàn cho các hệ thống mà nó kiểm soát. N
PLC OMRON CJ1W
1. Giới thiệu về PLC Omron CJ1W PLC Omron CJ1W không chỉ là một thiết bị điều khiển tự động thông thường; nó là chìa khóa mở ra cánh cửa cho tương lai của ngành công nghiệp. Mang theo mình những công nghệ tiên tiến và tính năng đa dạng, PLC Omron CJ1W đã chứng minh giá trị của mình qua nhiều năm phục vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng hoạt động ổn định và hiệu quả, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự tối ưu trong quy trình sản xuất và tự động hóa. Chính vì vậy, việc nắm vững những thông tin cơ bản về PLC Omron CJ1W là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn cải thiện hiệu suất công việc của mình.