messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0983882806
Quay lại

Công tắc hành trình

Rơ le bán dẫn

Rơ le trung gian

Áp tô mát (aptomat)

Công tắc tơ (contactor)

Rơ le nhiệt

Máy cắt không khí

Rơ le mực nước

Cảm biến tiệm cận

Bộ điều khiển plc

Bộ điều khiển nhiệt độ

Bộ mã hóa vòng quay

Bộ đếm - bộ đặt thời gian

Màn hình cảm ứng hmi

Cảm biến từ xi lanh

Cảm biến áp suất

Cảm biến quang điện Panasonic CX-483

Mã sản phẩm: CX-483

Xuất xứ:

China

Cảm biến quang điện CX-483 Panasonic

Chất lượng: Mới 100%

Bảo hành: Chính hãng

Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

Giá bán:

Liên hệ

Số lượng

baonamtech

HOTLINE MUA HÀNG

24/7: 0983882806
baonamtech

MIỄN PHÍ GIAO HÀNG

Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN

baonamtech

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng

baonamtech

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng

1. Giới thiệu chung

Cảm biến CX-483 là một model thuộc dòng CX-400 Ver.2 Compact Photoelectric Sensor của Panasonic, loại retroreflective (phản xạ với reflector) được thiết kế cho vật thể trong suốt/ bán trong suốt (transparent object sensing). Panasonic Industry+1
Điểm nổi bật:

  • Khoảng cách cảm nhận rất rộng: từ 50 mm đến 1 000 mm (1 m) với reflector chuẩn. Panasonic Industry+1

  • Dòng cảm biến nhỏ gọn (chiều rộng ~11 mm) giúp lắp đặt linh hoạt trong không gian công nghiệp. Ramco Innovations

  • Chuẩn công nghiệp: vỏ đạt IP67, thân chịu dầu/mist, dây nối có thể kéo dài. Panasonic Industry


2. Thông số kỹ thuật chính

Dưới đây là bảng tóm tắt các thông số quan trọng của CX-483:

Thông số Giá trị
Kiểu cảm biến Retroreflective (phản xạ với reflector) — Transparent object sensing. Panasonic Industry+1
Khoảng cách cảm nhận (Sensing range) 50 mm đến 1 000 mm (0.05 m đến 1 m) khi sử dụng reflector RF-230 (vật Ø50 mm hoặc hơn, transparent/translucent/opaque) Panasonic Industry+1
Vật thể tối thiểu được phát hiện Ø50 mm hoặc hơn, có thể là vật đục, bán trong suốt hoặc trong suốt. Panasonic Industry+1
Lặp lại (Repeatability) ≤ 0,5 mm (theo chiều vuông góc trục cảm biến) Panasonic Industry
Nguồn cấp 12 → 24 V DC ±10% (Ripple P-P ≤10 %) Panasonic Industry
Dòng tiêu thụ ≤ 10 mA (mức tiêu thụ chuẩn) Panasonic Industry
Đầu ra NPN open-collector (sink)
- Max sink current: 100 mA
- Applied voltage: ≤30 V DC between output and 0 V
- Residual voltage: ≤2 V at 100 mA sink, ≤1 V at 16 mA sink. Panasonic Industry
Thời gian đáp ứng (Response time) ≤ 1 ms Panasonic Industry
Bảo vệ môi trường / vỏ IP67 (theo IEC) Panasonic Industry
Nhiệt độ môi trường hoạt động -25 °C đến +55 °C (không ngưng tụ/sương) Panasonic Industry
Cáp/ dây nối Cáp 0.2 mm², chiều dài tiêu chuẩn 2 m; có thể kéo tổng chiều dài tới ~100 m với 0.3 mm² dây. Panasonic Industry

3. Ưu điểm & điểm cần lưu ý

Ưu điểm

  • Khoảng cách cảm nhận rộng (50 mm → 1000 mm) — cho phép linh hoạt trong nhiều ứng dụng sensor với vật thể ở khoảng cách khác nhau.

  • Khả năng phát hiện vật thể trong suốt hoặc bán trong suốt — điều mà nhiều cảm biến quang thông thường gặp khó khăn.

  • Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt.

  • Đầu ra công nghiệp chuẩn (NPN) giúp tương thích dễ với PLC/hệ điều khiển hiện có.

  • Tính năng bảo vệ môi trường tốt (IP67) giúp sử dụng trong môi trường công nghiệp có dầu, bụi, hơi.

Nhược điểm / lưu ý

  • Vì là loại retroreflective, cần sử dụng reflector chuẩn (ví dụ RF-230) và lắp đặt sao cho cảm biến và reflector thẳng hàng — nếu lệch, hiệu suất có thể giảm.

  • Vật thể tối thiểu Ø50 mm — nếu vật thể nhỏ hơn hoặc hình dáng phức tạp, cần test thực tế hoặc chọn sensor khác.

  • Dù khoảng cách lớn, nhưng việc lắp đặt và điều kiện thực tế (màu vật thể, độ phản xạ, ánh sáng môi trường) sẽ ảnh hưởng tới hiệu suất — nên thử nghiệm trước khi lắp cố định.

  • Trong môi trường có ánh sáng mạnh chiếu trực diện sensor hoặc reflector, hoặc nhiều chất lỏng/mist phản chiếu mạnh, cần lưu ý hoặc che chắn.

  • Dây nối nếu quá dài hoặc bị nhiễu trong môi trường công nghiệp có động cơ, inverter — cần bảo vệ dây và nối đất đúng cách.


4. Ứng dụng thực tế

Một vài ví dụ ứng dụng tiêu biểu cho CX-483:

  • Dự án đóng gói sản phẩm trong suốt (như chai PET hoặc túi nhựa) trên dây chuyền — cảm biến đặt sao cho tia sáng chiếu qua vật thể trong suốt và bị thay đổi khi vật di chuyển.

  • Kiểm tra sản phẩm có mặt/thiếu mặt hoặc xác định vị trí vật thể đến gần sensor trong khoảng cách tới 1m — ví dụ trên băng chuyền trung bình.

  • Ứng dụng kiểm tra vật liệu bán trong suốt hoặc trong suốt (glass, acrylic sheet) — vì sensor hỗ trợ transparent object sensing.

  • Lắp trong nhà máy công nghiệp có môi trường dầu/bụi/mist — nhờ sensor có khả năng chịu môi trường tốt.


5. Hướng dẫn lắp đặt & sử dụng nhanh

  • Lắp sensor sao cho trục ánh sáng đúng giữa sensor và reflector, reflector đối diện sensor — tránh bị vật khác chắn hoặc lệch.

  • Dùng reflector chuẩn (RF-230 hoặc loại được nhà sản xuất khuyến nghị) và đảm bảo reflector sạch, không bị dầu/bụi để đạt hiệu suất cao.

  • Đặt khoảng cách sensor-reflector trong giới hạn cảm nhận (50 mm → 1000 mm) và phù hợp với vật thể thực tế. Nếu vật thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn, điều chỉnh vị trí hoặc chọn khác.

  • Kết nối nguồn 12-24 V DC, tuân theo hướng dẫn dây nối; nếu kéo dài dây, dùng dây ≥0.3 mm² và tránh cùng đường với dây công suất mạnh.

  • Kiểm tra LED chỉ báo trên sensor: khi nguồn ON, green LED “stability” nếu có; Orange LED “output” khi cảm biến ON — giúp kiểm tra nhanh trạng thái.

  • Điều chỉnh potentiometer (nếu có) để thiết lập ngưỡng nhạy phù hợp với vật thể và môi trường.

  • Chọn chế độ Light-ON hoặc Dark-ON tùy yêu cầu:

    • Light-ON: output ON khi ánh sáng thu đủ (không bị vật chắn)

    • Dark-ON: output ON khi vật chắn tia ánh sáng.

  • Vệ sinh định kỳ lens sensor và reflector, đặc biệt nếu môi trường có dầu, bám bụi, hơi ẩm — để tránh mất ổn định.

  • Tránh ánh sáng chiếu trực tiếp vào mặt nhận sensor hoặc reflector (>3000 lx) hoặc dòng ánh sáng phản xạ mạnh — có thể làm cảm biến nhầm tín hiệu.

  • Nếu dùng sensor gần nhiều thiết bị tạo nhiễu (inverter, động cơ lớn) — đảm bảo nối đất (FG) và chống nhiễu đúng cách. Panasonic Industry Europe


6. Kết luận

Nếu bạn đang tìm một giải pháp cảm biến quang điện với khả năng phát hiện vật thể trong suốt hoặc bán trong suốt, khoảng cách cảm nhận rộng lên tới ~1 m, và sử dụng trong môi trường công nghiệp — thì Panasonic CX-483 là lựa chọn rất phù hợp. Việc cần làm là đảm bảo chọn đúng reflector, lắp đặt đúng, và kiểm tra vật thể thực tế để đạt hiệu suất tốt nhất.

BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC

Bộ Lọc Khí Nén SMC: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Khí Nén Của Bạn

BỘ LỌC KHÍ NÉN SMC: GIẢI PHÁP HOÀN HẢO CHO HỆ THỐNG KHÍ NÉN CỦA BẠN

Bộ Lọc Khí Nén SMC: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Khí Nén Của Bạn Bộ Lọc Khí Nén SMC Là Gì? Khi nhắc đến hệ thống khí nén, nhiều người có thể chỉ nghĩ đến các thiết bị phức tạp, nhưng thực sự, một trong những thành phần quan trọng nhất để đảm bảo h

Van điện từ Festo - Lựa chọn số 1 cho công nghiệp tự động hoá

VAN ĐIỆN TỪ FESTO - LỰA CHỌN SỐ 1 CHO CÔNG NGHIỆP TỰ ĐỘNG HOÁ

Van điện từ Festo: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hóa 1. Tổng quan về van điện từ Festo 1.1. Lịch sử phát triển của Festo Khi nhắc đến van điện từ, một cái tên luôn nổi bật trong ngành tự động hóa chính là Festo. Được thành lập vào năm 1925 tại Đức, Festo đã trải qua hơn

Van Điện Từ SMC: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hoá

VAN ĐIỆN TỪ SMC: GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HOÁ

Tìm Hiểu Về Van Điện Từ SMC: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hoá

Rơ le điện tử

RƠ LE ĐIỆN TỬ

1. Rơ Le Điện Tử Là Gì? Định Nghĩa và Nguyên Lý Hoạt Động Rơ le điện tử là một thiết bị điện tử cực kỳ quan trọng trong hệ thống tự động hóa, đóng vai trò như một cầu nối giữa dữ liệu và hành động. Những chiếc rơ le này không chỉ đơn thuần là một công tắc; chúng là những “người bảo vệ” thông minh giúp điều khiển và giám sát hoạt động của các thiết bị khác nhau trong môi trường công nghiệp cũng như trong hộ gia đình. Bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại, rơ le điện tử có khả năng xử lý và phản hồi nhanh chóng, nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động và độ an toàn cho các hệ thống mà nó kiểm soát. N

PLC Omron CJ1W

PLC OMRON CJ1W

1. Giới thiệu về PLC Omron CJ1W PLC Omron CJ1W không chỉ là một thiết bị điều khiển tự động thông thường; nó là chìa khóa mở ra cánh cửa cho tương lai của ngành công nghiệp. Mang theo mình những công nghệ tiên tiến và tính năng đa dạng, PLC Omron CJ1W đã chứng minh giá trị của mình qua nhiều năm phục vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng hoạt động ổn định và hiệu quả, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự tối ưu trong quy trình sản xuất và tự động hóa. Chính vì vậy, việc nắm vững những thông tin cơ bản về PLC Omron CJ1W là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn cải thiện hiệu suất công việc của mình.

Copyright © 2022 baonamtech.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by FAGO AGENCY