messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0983882806
Quay lại

Công tắc hành trình

Rơ le bán dẫn

Rơ le trung gian

Áp tô mát (aptomat)

Công tắc tơ (contactor)

Rơ le nhiệt

Máy cắt không khí

Rơ le mực nước

Cảm biến tiệm cận

Bộ điều khiển plc

Bộ điều khiển nhiệt độ

Bộ mã hóa vòng quay

Bộ đếm - bộ đặt thời gian

Màn hình cảm ứng hmi

Cảm biến từ xi lanh

Cảm biến áp suất

Cảm biến quang điện Panasonic CX-491

Mã sản phẩm: CX-491

Xuất xứ:

China

Cảm biến quang điện CX-491 Panasonic

Chất lượng: Mới 100%

Bảo hành: Chính hãng

Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

Giá bán:

Liên hệ

Số lượng

baonamtech

HOTLINE MUA HÀNG

24/7: 0983882806
baonamtech

MIỄN PHÍ GIAO HÀNG

Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN

baonamtech

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng

baonamtech

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng

1. Giới thiệu chung

Cảm biến CX-491 thuộc dòng Panasonic CX-400 Ver.2 Compact Photoelectric Sensor, và cụ thể là loại retro-reflective (phản xạ với reflector) có filter phân cực. RS Components+2Ramco Innovations+2

“Retro-reflective” nghĩa là cảm biến và reflector (ví dụ loại RF‑230) được đặt đối diện nhau, ánh sáng phát ra từ cảm biến chiếu tới reflector rồi quay lại bộ thu. Khi vật thể chắn giữa đường đi của ánh sáng, cảm biến phát tín hiệu.

Phiên bản CX-491 thường là đầu ra NPN; có các phiên bản như CX-491-P là đầu ra PNP. Panasonic Industry+1


2. Thông số kỹ thuật chính

Dưới đây là các thông số quan trọng & cập nhật từ datasheet:

Thông số Giá trị & ghi chú
Kiểu cảm biến Retro-reflective with polarizing filters (“With polarizing filters”) Panasonic Industry+1
Khoảng cách cảm nhận (sensing range) 3 m (khi dùng reflector RF-230, vật thể Ø50 mm hoặc hơn) Panasonic Industry+2Ramco Innovations+2
Vật thể tối thiếu Ø 50 mm hoặc hơn, vật thể đục/không đục/specular — theo thông số cảm biến. Panasonic Industry+1
Lặp lại (repeatability) ≤ 0.5 mm (theo hướng vuông góc trục cảm biến) Panasonic Industry+1
Nguồn cấp 12 – 24 V DC ±10% (ripple P-P ≤10%) Panasonic Industry+1
Dòng tiêu thụ ≤ 13 mA hoặc tương đương ở phiên bản PNP – theo datasheet. Panasonic Industry+1
Đầu ra Có phiên bản NPN (sink) hoặc PNP (source) open-collector. Ví dụ PNP: CX-491-P có max source 100 mA, residual voltage ≤2 V at 100 mA. Panasonic Industry+1
Thời gian đáp ứng (response time) ≤ 1 ms Panasonic Industry+1
Bảo vệ môi trường & vỏ IP67 (chống bụi và nước xịt nhẹ) TME+1
Nhiệt độ hoạt động -25 °C tới +55 °C (không sương đóng băng) Panasonic Industry+1
Kích thước thân vỏ Khoảng 11.2 mm (W) × 31 mm (H) × 20 mm (D) cho phiên bản tiêu chuẩn. TME

3. Ưu điểm & điểm cần lưu ý

Ưu điểm

  • Khoảng cách phát hiện tới 3 m — khá tốt cho các ứng dụng công nghiệp với khoảng cách giữa cảm biến và reflector không quá gần.

  • Kích thước nhỏ gọn, thuận tiện khi lắp đặt vào các cấu trúc có không gian hạn chế.

  • Tích hợp chức năng điều chỉnh nhạy (potentiometer), và chọn được chế độ Light-ON / Dark-ON — linh hoạt hơn trong ứng dụng. Ramco Innovations+1

  • Thiết kế công nghiệp: vỏ PBT, chuẩn IP67 — phù hợp môi trường công nghiệp khắc nghiệt như có dầu, bụi hoặc hơi ẩm. RS Components+1

Điểm cần lưu ý / Hạn chế

  • Vì là loại retro-reflective, cần sử dụng reflector và lắp đặt sao cho reflector thẳng và giữa cảm biến và reflector không bị vật cản ngoài dự kiến.

  • Vật thể tối thiếu Ø50 mm – nếu vật thể nhỏ hơn hoặc có hình dạng/độ phản xạ không tốt, có thể cần loại cảm biến khác (ví dụ fork type hoặc khuếch tán) hoặc test thực tế.

  • Nếu môi trường có nhiều ánh sáng phản chiếu mạnh hoặc có vật thể phản xạ specular lớn, cần điều chỉnh kỹ hoặc dùng loại cảm biến có filter tốt hơn.

  • Dây nối nếu rất dài, hoặc nguồn không ổn định, cần đảm bảo đúng theo hướng dẫn datasheet để tránh suy giảm hiệu suất.


4. Ứng dụng thực tiễn

Một vài kịch bản ứng dụng điển hình cho CX-491:

  • Phát hiện vật thể lớn hoặc vừa trên băng chuyền có khoảng cách cảm biến tới reflector khoảng dưới 3 m. Ví dụ: kiểm tra sự có mặt của sản phẩm, chai/bình lớn, hộp mà vật nhanh di chuyển qua.

  • Ứng dụng trong môi trường công nghiệp: máy gia công kim loại, dây chuyền sản xuất có dầu/bụi — nhờ vỏ và thiết kế chống môi trường tốt.

  • Khi cần cảm biến nhỏ gọn để lắp vào khung máy, cần khoảng phát hiện không quá lớn, và vật thể có kích thước đủ lớn (> Ø50 mm).


5. Hướng dẫn lắp đặt & sử dụng nhanh

  • Lắp cảm biến (receiver) và reflector sao cho trục sáng đúng – đảm bảo reflector hướng trực tiếp về receiver, không nghiêng quá nhiều.

  • Sử dụng loại reflector tiêu chuẩn như RF-230 (nếu thông số sensor chỉ rõ).

  • Điều chỉnh potentiometer để thiết lập mức độ nhạy phù hợp với vật thể thực tế. Ban đầu có thể đặt ở mức trung bình, rồi thử vận hành và tinh chỉnh nếu cần.

  • Lựa chọn chế độ hoạt động: Light-ON nếu bạn muốn tín hiệu ra khi ánh sáng tới; Dark-ON nếu muốn khi vật chắn.

  • Kiểm tra LED chỉ báo trên cảm biến: khi ổn định, LED màu xanh sẽ báo “stable” (nếu có); LED màu cam báo khi output ON. (Phiên bản PNP) Panasonic Industry

  • Kiểm tra môi trường lắp đặt: đảm bảo không có ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp vào mặt cảm biến (>3 000 lx theo spec) hoặc vật phản xạ bất thường gây nhiễu. Panasonic Industry

  • Vệ sinh định kỳ mặt lens và reflector nếu môi trường có dầu/bụi để đảm bảo chùm ánh sáng không bị ảnh hưởng.


6. Kết luận

Cảm biến Panasonic CX-491 là lựa chọn đáng cân nhắc khi bạn cần một cảm biến quang điện retro-reflective nhỏ gọn, với khoảng cách phát hiện tới ~3 m, phù hợp với dây chuyền sản xuất công nghiệp và môi trường khắc nghiệt. Quan trọng là bạn phải xem xét vật thể cần phát hiện (kích thước > Ø50 mm) và điều kiện lắp đặt (có reflector, không gian phù hợp).

 

BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC

Bộ Lọc Khí Nén SMC: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Khí Nén Của Bạn

BỘ LỌC KHÍ NÉN SMC: GIẢI PHÁP HOÀN HẢO CHO HỆ THỐNG KHÍ NÉN CỦA BẠN

Bộ Lọc Khí Nén SMC: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Khí Nén Của Bạn Bộ Lọc Khí Nén SMC Là Gì? Khi nhắc đến hệ thống khí nén, nhiều người có thể chỉ nghĩ đến các thiết bị phức tạp, nhưng thực sự, một trong những thành phần quan trọng nhất để đảm bảo h

Van điện từ Festo - Lựa chọn số 1 cho công nghiệp tự động hoá

VAN ĐIỆN TỪ FESTO - LỰA CHỌN SỐ 1 CHO CÔNG NGHIỆP TỰ ĐỘNG HOÁ

Van điện từ Festo: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hóa 1. Tổng quan về van điện từ Festo 1.1. Lịch sử phát triển của Festo Khi nhắc đến van điện từ, một cái tên luôn nổi bật trong ngành tự động hóa chính là Festo. Được thành lập vào năm 1925 tại Đức, Festo đã trải qua hơn

Van Điện Từ SMC: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hoá

VAN ĐIỆN TỪ SMC: GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HOÁ

Tìm Hiểu Về Van Điện Từ SMC: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hoá

Rơ le điện tử

RƠ LE ĐIỆN TỬ

1. Rơ Le Điện Tử Là Gì? Định Nghĩa và Nguyên Lý Hoạt Động Rơ le điện tử là một thiết bị điện tử cực kỳ quan trọng trong hệ thống tự động hóa, đóng vai trò như một cầu nối giữa dữ liệu và hành động. Những chiếc rơ le này không chỉ đơn thuần là một công tắc; chúng là những “người bảo vệ” thông minh giúp điều khiển và giám sát hoạt động của các thiết bị khác nhau trong môi trường công nghiệp cũng như trong hộ gia đình. Bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại, rơ le điện tử có khả năng xử lý và phản hồi nhanh chóng, nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động và độ an toàn cho các hệ thống mà nó kiểm soát. N

PLC Omron CJ1W

PLC OMRON CJ1W

1. Giới thiệu về PLC Omron CJ1W PLC Omron CJ1W không chỉ là một thiết bị điều khiển tự động thông thường; nó là chìa khóa mở ra cánh cửa cho tương lai của ngành công nghiệp. Mang theo mình những công nghệ tiên tiến và tính năng đa dạng, PLC Omron CJ1W đã chứng minh giá trị của mình qua nhiều năm phục vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng hoạt động ổn định và hiệu quả, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự tối ưu trong quy trình sản xuất và tự động hóa. Chính vì vậy, việc nắm vững những thông tin cơ bản về PLC Omron CJ1W là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn cải thiện hiệu suất công việc của mình.

Copyright © 2022 baonamtech.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by FAGO AGENCY