messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0983882806
Quay lại

Công tắc hành trình

Rơ le bán dẫn

Rơ le trung gian

Áp tô mát (aptomat)

Công tắc tơ (contactor)

Rơ le nhiệt

Máy cắt không khí

Rơ le mực nước

Cảm biến tiệm cận

Bộ điều khiển plc

Bộ điều khiển nhiệt độ

Bộ mã hóa vòng quay

Bộ đếm - bộ đặt thời gian

Màn hình cảm ứng hmi

Cảm biến từ xi lanh

Cảm biến áp suất

Cảm biến quang điện Panasonic CX-493

Mã sản phẩm: CX-493

Cảm biến quang điện CX-493 Panasonic

Chất lượng: Mới 100%

Bảo hành: Chính hãng

Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

Giá bán:

Liên hệ

Số lượng

baonamtech

HOTLINE MUA HÀNG

24/7: 0983882806
baonamtech

MIỄN PHÍ GIAO HÀNG

Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN

baonamtech

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng

baonamtech

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng

Giới thiệu chung

Cảm biến CX-493 (và CX-493-P) thuộc dòng Panasonic CX-400 Ver.2 Compact Photoelectric Sensor — loại retro-reflective (phản xạ với reflector) có khoảng cách phát hiện dài (Long sensing range). Panasonic Industry+3Panasonic Industry+3Panasonic Industry+3
Điểm nổi bật:

  • Khoảng cách cảm nhận tới 5 m (với reflector RF-230) cho vật thể Ø 50 mm hoặc hơn. Panasonic Industry+1

  • Phiên bản CX-493 là đầu ra NPN, trong khi CX-493-P (và CX-493-P-Z…) là đầu ra PNP. Panasonic Industry+1

  • Thiết kế nhỏ gọn: thường thân ~11 mm rộng, chiều cao ~31 mm, độ sâu ~20 mm. Ramco Innovations

  • Chuẩn công nghiệp vỏ IP67, chịu môi trường chứa dầu/mist tốt nhờ dòng Ver.2. RS Components+1


Thông số kỹ thuật chính

Dưới đây là bảng tóm tắt các thông số quan trọng của CX-493 / CX-493-P:

Thông số Giá trị & ghi chú
Kiểu cảm biến Retro-reflective (phản xạ với reflector) – Long sensing range. Panasonic Industry+1
Khoảng cách cảm nhận (Sensing range) 5 m (≈16.4 ft) khi dùng reflector RF-230, vật thể Ø 50 mm hoặc hơn. Panasonic Industry+1
Vật thể tối thiểu Ø 50 mm (opaque or translucent) hoặc hơn. Ramco Innovations+1
Lặp lại (Repeatability) ≤ 0.5 mm (theo chiều vuông góc trục cảm biến) Panasonic Industry+1
Nguồn cấp 12 V tới 24 V DC ±10% (ripple P-P ≤10%) Panasonic Industry
Dòng tiêu thụ ≤ 10 mA hoặc ít hơn trong điều kiện chuẩn. Panasonic Industry
Đầu ra CX-493: NPN open-collector (sink) – max sink current 100 mA; residual voltage ≤2 V (100 mA) Panasonic Industry+1
CX-493-P: PNP open-collector (source) – max source 100 mA; residual voltage ≤2 V at 100 mA. Panasonic Industry
Chế độ hoạt động Light-ON / Dark-ON có thể chuyển đổi. Panasonic Industry
Thời gian phản hồi (Response time) ≤ 1 ms Mouser Electronics+1
Bảo vệ môi trường / vỏ IP67 (chống bụi/nước xịt nhẹ) Panasonic Industry
Nhiệt độ hoạt động -25 °C đến +55 °C (không sương hoặc đóng băng) Panasonic Industry
Kích thước thân vỏ Khoảng 11.2 mm (W) × 31 mm (H) × 20 mm (D) cho loại nhỏ gọn. TME

Ưu điểm & những điểm cần lưu ý

Ưu điểm:

  • Khoảng cách phát hiện dài (5 m) giúp ứng dụng linh hoạt trong các môi trường cần khoảng cách lớn hoặc dây chuyền dài.

  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong không gian hạn chế.

  • Đầu ra chuẩn công nghiệp (NPN/PNP) giúp dễ tích hợp với PLC hoặc hệ điều khiển tự động.

  • Nằm trong dòng Ver.2 nên có khả năng chống dầu, chống mist, tiết kiệm điện hơn. TME

Những điểm cần lưu ý / hạn chế:

  • Vì là loại retro-reflective, cần sử dụng reflector (ví dụ RF-230) và lắp đặt sao cho reflector và cảm biến đối diện nhau — nếu lắp nghiêng hoặc bị vật cản nhỏ xen giữa có thể ảnh hưởng hiệu suất.

  • Vật thể tối thiểu Ø 50 mm: nếu vật quá nhỏ hoặc có hình dáng phức tạp, hoặc trong/trong suốt, có thể không đạt hiệu suất như thông số. Cần thực nghiệm trước.

  • Ánh sáng mạnh hoặc phản xạ mạnh từ vật thể/bề mặt có thể gây nhiễu: nên kiểm tra môi trường thực tế.

  • Trong môi trường có nhiều bụi/mist/dầu, mặc dù vỏ có IP67 nhưng vẫn cần kiểm tra & bảo trì định kỳ (lau lens, reflector) để duy trì độ ổn định.

  • Khi kéo dài dây nguồn hoặc đầu ra rất xa, cần chú ý tới sụt áp và nhiễu – mặc dù datasheet cho phép dây tới ~100 m (với điều kiện dây phù hợp) nhưng nên kiểm tra thực tế. IndustryShoppy.in


Ứng dụng thực tế

Dưới đây là một vài kịch bản ứng dụng tiêu biểu cho CX-493:

  • Phát hiện sự có mặt hoặc thiếu vật thể lớn/trung bình trên băng chuyền dài — ví dụ: kiểm tra hộp, thùng, bao kiện đi qua chùm ánh sáng từ cảm biến → reflector.

  • Ứng dụng trong cửa tự động hoặc cổng tự động khi cần phát hiện người hoặc vật chuyển động ở khoảng cách lớn — sensor đặt ở một phía, reflector đối diện hoặc mirror.

  • Hệ thống sản xuất công nghiệp, máy gia công kim loại, nơi có dầu/mist — nhờ thiết kế chịu môi trường của dòng CX-400 Ver.2.

  • Lắp đặt trong khung máy hoặc cấu trúc hẹp cần cảm biến nhỏ gọn nhưng khoảng cách phát hiện tương đối lớn.


Hướng dẫn lắp đặt & sử dụng nhanh

  • Lắp đặt cảm biến và reflector sao cho trục chiếu ánh sáng thẳng hàng và giữa cảm biến-reflector không có vật cản ngoài ý muốn.

  • Đảm bảo khoảng cách giữa cảm biến và reflector không vượt quá 5 m (theo thông số chuẩn) hoặc trong giới hạn nhà máy cho phép.

  • Sử dụng dây nguồn 12-24 VDC theo thông số; nếu kéo dài dây, dùng dây có tiết diện phù hợp để tránh sụt áp và nhiễu.

  • Chọn chế độ Light-ON hoặc Dark-ON tùy yêu cầu hệ thống: <br>• Light-ON nếu muốn tín hiệu ON khi ánh sáng được thu đủ. <br>• Dark-ON nếu muốn ON khi ánh sáng bị che bởi vật thể.

  • Sử dụng vít điều chỉnh (potentiometer) nếu có để điều chỉnh ngưỡng nhạy (sensitivity) sao cho phù hợp với vật thể thực tế (kích thước, màu sắc, độ phản xạ).

  • Kiểm tra LED chỉ báo trên thân: khi cảm biến ổn định ánh sáng, LED “stability/green” sáng; khi đầu ra ON, LED “output/orange” sáng (tùy phiên bản) — giúp kiểm tra nhanh. Mouser Electronics

  • Vệ sinh mặt lens và reflector định kỳ, đặc biệt nếu môi trường có dầu/bụi/mist.

  • Tránh ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp vào cảm biến hoặc reflector (>3000 lx hoặc có phản xạ mạnh) vì có thể làm sai lệch hiệu suất.

  • Khi vật thể có màu tối hoặc phản xạ yếu, thử nghiệm thực tế để đảm bảo cảm biến đủ độ nhạy— nếu không, cân nhắc dùng loại khác phù hợp hơn.


Kết luận

Nếu bạn đang cần một cảm biến quang điện nhỏ gọn, khoảng cách phát hiện tới ~5 m, chuẩn công nghiệp với đầu ra NPN/PNP, thì Panasonic CX-493 (và phiên bản PNP CX-493-P) là lựa chọn rất tốt. Điều quan trọng là bạn phải kiểm tra vật thể thực tế, lắp đặt đúng reflector và cảm biến thẳng hàng, và chọn đúng đầu ra (NPN vs PNP) cho hệ thống điều khiển của bạn.

BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC

Bộ Lọc Khí Nén SMC: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Khí Nén Của Bạn

BỘ LỌC KHÍ NÉN SMC: GIẢI PHÁP HOÀN HẢO CHO HỆ THỐNG KHÍ NÉN CỦA BẠN

Bộ Lọc Khí Nén SMC: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Khí Nén Của Bạn Bộ Lọc Khí Nén SMC Là Gì? Khi nhắc đến hệ thống khí nén, nhiều người có thể chỉ nghĩ đến các thiết bị phức tạp, nhưng thực sự, một trong những thành phần quan trọng nhất để đảm bảo h

Van điện từ Festo - Lựa chọn số 1 cho công nghiệp tự động hoá

VAN ĐIỆN TỪ FESTO - LỰA CHỌN SỐ 1 CHO CÔNG NGHIỆP TỰ ĐỘNG HOÁ

Van điện từ Festo: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hóa 1. Tổng quan về van điện từ Festo 1.1. Lịch sử phát triển của Festo Khi nhắc đến van điện từ, một cái tên luôn nổi bật trong ngành tự động hóa chính là Festo. Được thành lập vào năm 1925 tại Đức, Festo đã trải qua hơn

Van Điện Từ SMC: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hoá

VAN ĐIỆN TỪ SMC: GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HOÁ

Tìm Hiểu Về Van Điện Từ SMC: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hoá

Rơ le điện tử

RƠ LE ĐIỆN TỬ

1. Rơ Le Điện Tử Là Gì? Định Nghĩa và Nguyên Lý Hoạt Động Rơ le điện tử là một thiết bị điện tử cực kỳ quan trọng trong hệ thống tự động hóa, đóng vai trò như một cầu nối giữa dữ liệu và hành động. Những chiếc rơ le này không chỉ đơn thuần là một công tắc; chúng là những “người bảo vệ” thông minh giúp điều khiển và giám sát hoạt động của các thiết bị khác nhau trong môi trường công nghiệp cũng như trong hộ gia đình. Bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại, rơ le điện tử có khả năng xử lý và phản hồi nhanh chóng, nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động và độ an toàn cho các hệ thống mà nó kiểm soát. N

PLC Omron CJ1W

PLC OMRON CJ1W

1. Giới thiệu về PLC Omron CJ1W PLC Omron CJ1W không chỉ là một thiết bị điều khiển tự động thông thường; nó là chìa khóa mở ra cánh cửa cho tương lai của ngành công nghiệp. Mang theo mình những công nghệ tiên tiến và tính năng đa dạng, PLC Omron CJ1W đã chứng minh giá trị của mình qua nhiều năm phục vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng hoạt động ổn định và hiệu quả, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự tối ưu trong quy trình sản xuất và tự động hóa. Chính vì vậy, việc nắm vững những thông tin cơ bản về PLC Omron CJ1W là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn cải thiện hiệu suất công việc của mình.

Copyright © 2022 baonamtech.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by FAGO AGENCY