Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: Sick IQ80-60NUP-KK0
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
Your benefits
Features | |
Housing: | Rectangular |
Dimensions (W x H x D): | 80 mm x 40 mm x 105 mm |
Sensing range Sn: | 60 mm |
Assured sensing range Sa: | 48.6 mm |
Installation type: | Non-flush |
Switching frequency: | 4 Hz |
Output type: | NPN, PNP |
Output function: | NC or NO |
Electrical wiring: | AC/DC 2-wire |
Enclosure rating: | IP 65 1) |
Connection type: | Terminal connection with M20 gland |
Housing: | Standard |
Output characteristic: | Wire configurable |
1) According to EN 60529 | |
Mechanics/electronics | |
Supply voltage: | 20 V AC/DC ... 250 V AC/DC |
Voltage drop: | ≤ 6.5 V (AC) |
Hysteresis: | 1 % ... 15 % |
Temperature drift (of Sr): | ± 10 % |
EMC: | According to EN 60947-5-2 |
Output current Ia: | ≤ 350 mA (AC (+50 °C)) |
Off-state current: | ≤ 2.5 mA (AC 250 V) |
Load resistance, min.: | > 5 mA |
Short-time withstand current: | 2.2 A 1) |
Wire size: | ≤ 2.5 mm² |
Short-circuit protection 2): | - |
Reverse polarity protection: | - |
Power-up pulse protection: | - |
Shock/vibration: | 30 g, 11 ms / 10 ... 55 Hz, 1 mm |
Ambient operating temperature: | -25 °C ... 80 °C |
Housing material: | Plastic |
Sensing face material: | Plastic, PPE |
Terminal thread size: | M20 x 1.5 |
1) 20 ms / 0.5 Hz 2) Miniature fuse as per IEC 60217-2 Sheet 1, = 2 A (quick-blow) | |
Reduction factors | |
Note: | The values are reference values which may vary |
Stainless steel (V2A, 304): | Ca. 0.7 |
Copper (Cu): | Ca. 0.2 |
Aluminum (Al): | Ca. 0.3 |
Brass (Br): | Ca. 0.4 |
Installation note | |
A: | 160 mm |
B: | 160 mm |
C: | 80 mm |
D: | 120 mm |
E: | 40 mm |
F: | 480 mm |
Remark: | Associated graphic see "Install |
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN, GIẢI PHÁP ĐIỀU KHIỂN TỐI ƯU
Ứng dụng của cảm biến quang trong các ngành công nghiệp Cảm biến quang (Photoelectric Sensor) được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các nhà máy Công nghiệp để phát hiện từ xa vật thể, đo lường khoảng cách hoặc tốc độ di chuyển của đối tượng,... Đặc biệt tại một số vị trị trong dây truyền, cảm biến quang là một lựa chọn không thể thay thế. Vậy cảm biến quang là gì? Tại sao lại sử dụng cảm biến quang? Bài viết này, chúng tôi sẽ cùng các bạn đi tìm câu trả lời.