Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: VTUG-10-MSDR-B1T-25V20-Q10A-UR-Q6S-14ALL+HM1
Xuất xứ: |
Đức |
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806/0909962806MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
Innovative | Flexible | Reliable |
Can be set to internal or external | Wide range of valve functions | Sturdy and durable metal components |
pilot air supply for manifolds with | Choice of quick plug connectors | – Valves |
sub-base valves | In-line valves | – Manifold rails |
Maximum pressure 10 bar | Semi in-line valves for manifold assembly | Fast troubleshooting thanks to |
Design principle: | M5 and M7 in-line valves can be | 360° LED display |
– Piston slide with sealing ring | combined on one manifold rail | Convenient servicing thanks to |
(VUVG-LK, VUVG-BK) | Valve manifold with pressure zones | valves that can be replaced quickly |
– Piston spool with sealing cartridge (VUVG-L, VUVG-B) | IP40, IP65 | and easily |
Connection technology via: | Choice of manual override: non-detenting, covered, non-detenting/detenting or detenting (without accessories) | |
– Electrical sub-base | ||
Easy to mount | Valve terminal configurator | |
Secure mounting on wall or H-rail | A valve terminal configurator is available to help you select a suitable | |
Easy mounting, captive screws and | valve terminal VTUG. This makes it | |
seal | much easier to order the right | |
Connection technology easy to | product. | |
change via the electrical sub-base | Valve terminals VTUG are ordered via | |
Identification holder for labelling | an ident. code. All valve terminals are | |
the valves | supplied fully assembled and individually tested. | |
This reduces assembly and installation time to a minimum. | ||
Ordering system for valve terminal | ||
VTUG |
VUVG-L18-M52-MT-G14-1P3 |
VUVG-L14-T32C-MT-G18-1P3 |
574432 VUVGL18P53ETG141P3 |
574433 VUVGL18P53UTG141P3 |
574441 VUVGL18P53EZTG141P3 |
574442 VUVGL18P53UZTG141P3 |
8031526 VUVG-L18-T32U-AT-G14-1R8L |
8031527 VUVG-L18-T32H-AT-G14-1R8L |
8031528 VUVG-L18-T32C-MT-G14-1R8L |
8031529 VUVG-L18-T32U-MT-G14-1R8L |
8031530 VUVG-L18-T32H-MT-G14-1R8L |
8031533 VUVG-L18-B52-T-G14-1R8L |
8031535 VUVG-L18-P53E-T-G14-1R8L |
8031536 VUVG-L18-P53U-T-G14-1R8L |
578823 VUVG-L18-M52-RT-G14-1H2L-W1 |
4 valve positions | 573434 VABML110HWG184GR |
5 valve positions | 573435 VABML110HWG185GR |
6 valve positions | 573436 VABML110HWG186GR |
7 valve positions | 573437 VABML110HWG187GR |
8 valve positions | 573438 VABML110HWG188GR |
9 valve positions | 573439 VABML110HWG189GR |
10 valve positions | 573440 VABML110HWG1810GR |
12 valve positions | 573441 VABML110HWG1812GR |
16 valve positions | 573442 VABML110HWG1816GR |
20 valve positions | 573443 VABML110HWG1820GR |
24 valve positions | 573444 VABML110HWG1824GR |
8 double solenoid + 8 single solenoid valves |
573930 VABML110HWG1816MGR |
4 double solenoid + 16 single solenoid valves |
573931 VABML110HWG1820MGR |
24 single solenoid valves | 573932 VABML110HWG1824MGR |
4 valve positions | 573500 VABML114WG144GR |
5 valve positions | 573501 VABML114WG145GR |
6 valve positions | 573502 VABML114WG146GR |
7 valve positions | 573503 VABML114WG147GR |
8 valve positions | 573504 VABML114WG148GR |
9 valve positions | 573505 VABML114WG149GR |
10 valve positions | 573506 VABML114WG1410GR |
12 valve positions | 573507 VABML114WG1412GR |
16 valve positions | 573508 VABML114WG1416GR |
20 valve positions | 573509 VABML114WG1420GR |
24 valve positions | 573510 VABML114WG1424GR |
8 double solenoid + 8 single solenoid valves |
573936 VABML114WG1416MGR |
4 double solenoid + 16 single solenoid valves |
573937 VABML114WG1420MGR |
24 single solenoid valves | 573938 VABML114WG1424MGR |
4 valve positions | 8004913 VABM-L1-18W-G38-4-G |
5 valve positions | 8004914 VABM-L1-18W-G38-5-G |
6 valve positions | 8004915 VABM-L1-18W-G38-6-G |
7 valve positions | 8004916 VABM-L1-18W-G38-7-G |
8 valve positions | 8004917 VABM-L1-18W-G38-8-G |
9 valve positions | 8004918 VABM-L1-18W-G38-9-G |
10 valve positions | 8004919 VABM-L1-18W-G38-10-G |
12 valve positions | 8004920 VABM-L1-18W-G38-12-G |
16 valve positions | 8004921 VABM-L1-18W-G38-16-G |
20 valve positions | 8004922 VABM-L1-18W-G38-20-G |
24 valve positions | 8004923 VABM-L1-18W-G38-24-G |
8 double solenoid + 8 single solenoid valves |
8004924 VABM-L1-18W-G38-16-M-G |
4 double solenoid + 16 single solenoid valves |
8004925 VABM-L1-18W-G38-20-M-G |
24 single solenoid valves | 8004926 VABM-L1-18W-G38-24-M-G |
4 valve positions | 8058335 VABM-L1-10HWS1-G18-4-GR |
8 valve positions | 8058336 VABM-L1-10HWS1-G18-8-GR |
8 valve positions | 8058338 VABM-L1-10HWS2-G18-8-GR |
12 valve positions | 8058339 VABM-L1-10HWS2-G18-12-GR |
16 valve positions | 8058340 VABM-L1-10HWS2-G18-16-GR |
24 valve positions | 8058341 VABM-L1-10HWS2-G18-24-GR |
4 valve positions | 8058342 VABM-L1-14HWS1-G14-4-GR |
8 valve positions | 8058343 VABM-L1-14HWS1-G14-8-GR |
8 valve positions | 8058344 VABM-L1-14HWS2-G14-8-GR |
12 valve positions | 8058345 VABM-L1-14HWS2-G14-12-GR |
16 valve positions | 8058346 VABM-L1-14HWS2-G14-16-GR |
24 valve positions | 8058347 VABM-L1-14HWS2-G14-24-GR |
2x 3/2-way valve | |
Normally closed, reset method: pneumatic spring |
574218 VUVG-L10-T32C-AT-M7-1R8L |
5/2-way valve, single solenoid | |
Internal pilot air supply | Reset method: pneumatic/mechanical spring |
5/2-way valve, double solenoid | |
Internal pilot air supply | 574222 VUVG-L10-B52-T-M7-1R8L |
5/3-way valve | |
Mid-position closed | 574223 VUVG-L10-P53C-T-M7-1R8L |
2x 3/2-way valve | |
Normally closed, reset method: pneumatic spring |
566471 VUVGL10T32CATM71P3 |
Normally open, reset method: pneumatic spring | 566472 VUVGL10T32UATM71P3 |
1x normally open, 1x normally closed, reset method: pneumatic spring |
566473 VUVGL10T32HATM71P3 |
Normally closed, reset method: mechanical spring |
574356 VUVGL10T32CMTM71P3 |
Normally open, reset method: mechanical spring | 574357 VUVGL10T32UMTM71P3 |
1x normally open, 1x normally closed, reset method: mechanical spring |
574358 VUVGL10T32HMTM71P3 |
Normally closed, reset method: pneumatic spring |
566479 VUVGL10T32CAZTM71P3 |
Normally open, reset method: pneumatic spring | 566480 VUVGL10T32UAZTM71P3 |
1x normally open, 1x normally closed, reset method: pneumatic spring |
566481 VUVGL10T32HAZTM71P3 |
Normally closed, reset method: mechanical spring |
574360 VUVGL10T32CMZTM71P3 |
Normally open, reset method: mechanical spring | 574361 VUVGL10T32UMZTM71P3 |
Normally closed, reset method: mechanical spring |
574362 VUVGL10T32HMZTM71P3 |
5/2-way valve, single solenoid | |
Reset method: mechanical spring | 574359 VUVGL10M52MTM71P3 |
Reset method: pneumatic/mechanical spring | 566474 VUVGL10M52RTM71P3 |
Reset method: mechanical spring | 574363 VUVGL10M52MZTM71P3 |
Reset method: pneumatic/mechanical spring | 566482 VUVGL10M52RZTM71P3 |
5/2-way valve, double solenoid | |
Internal pilot air supply | 566475 VUVGL10B52TM71P3 |
External pilot air supply | 566483 VUVGL10B52ZTM71P3 |
5/3-way valve | |
Mid-position closed | 566476 VUVGL10P53CTM71P3 |
Mid-position exhausted | 566477 VUVGL10P53ETM71P3 |
Mid-position pressurised | 566478 VUVGL10P53UTM71P3 |
Mid-position closed | 566484 VUVGL10P53CZTM71P3 |
Mid-position exhausted | 566485 VUVGL10P53EZTM71P3 |
Mid-position pressurised | 566486 VUVGL10P53UZTM71P3 |
2x 3/2-way valve | |
Normally open, reset method: pneumatic spring | 574219 VUVG-L10-T32U-AT-M7-1R8L |
1x normally open, 1x normally closed, reset method: pneumatic spring |
574220 VUVG-L10-T32H-AT-M7-1R8L |
Normally closed, reset method: mechanical spring |
8031480 VUVG-L10-T32C-MT-M7-1R8L |
Normally open, reset method: mechanical spring | 8031481 VUVG-L10-T32U-MT-M7-1R8L |
1x normally open, 1x normally closed, reset method: mechanical spring |
8031482 VUVG-L10-T32H-MT-M7-1R8L |
5/2-way valve, single solenoid | |
Reset method: mechanical spring | 8031485 VUVG-L10-M52-MT-M7-1R8L |
5/3-way valve | |
Mid-position exhausted | 574225 VUVG-L10-P53E-T-M7-1R8L |
Mid-position pressurised | 574224 VUVG-L10-P53U-T-M7-1R8L |
5/2-way valve, single solenoid 5/2-way valve, double solenoid Internal pilot air supply |
577332 VUVG-L10-B52-T-M7-1H2L-W1 |
Internal pilot air supply Reset method: pneumatic/mechanical spring | 577333 VUVG-L10-M52-RT-M7-1H2L-W1 |
Reset method: mechanical spring | 578163 VUVG-L10-M52-MT-M7-1H2L-W1 |
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
RƠ LE ĐIỆN TỬ
1. Rơ Le Điện Tử Là Gì? Định Nghĩa và Nguyên Lý Hoạt Động Rơ le điện tử là một thiết bị điện tử cực kỳ quan trọng trong hệ thống tự động hóa, đóng vai trò như một cầu nối giữa dữ liệu và hành động. Những chiếc rơ le này không chỉ đơn thuần là một công tắc; chúng là những “người bảo vệ” thông minh giúp điều khiển và giám sát hoạt động của các thiết bị khác nhau trong môi trường công nghiệp cũng như trong hộ gia đình. Bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại, rơ le điện tử có khả năng xử lý và phản hồi nhanh chóng, nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động và độ an toàn cho các hệ thống mà nó kiểm soát. N
PLC OMRON CJ1W
1. Giới thiệu về PLC Omron CJ1W PLC Omron CJ1W không chỉ là một thiết bị điều khiển tự động thông thường; nó là chìa khóa mở ra cánh cửa cho tương lai của ngành công nghiệp. Mang theo mình những công nghệ tiên tiến và tính năng đa dạng, PLC Omron CJ1W đã chứng minh giá trị của mình qua nhiều năm phục vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng hoạt động ổn định và hiệu quả, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự tối ưu trong quy trình sản xuất và tự động hóa. Chính vì vậy, việc nắm vững những thông tin cơ bản về PLC Omron CJ1W là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn cải thiện hiệu suất công việc của mình.
RƠ LE BÁN DẪN OMRON GIÁ TỐT
Giới thiệu về Rơ le Bán Dẫn Omron Rơ le bán dẫn là một trong những linh kiện điện tử quan trọng nhất trong ngành tự động hóa. Bạn có biết rằng chúng có thể giúp bạn kiểm soát và bảo vệ các thiết bị điện, từ những ứng dụng đơn giản trong gia đình cho đến những hệ thống phức tạp trong các nhà máy công nghiệp? Nhờ vào khả năng chuyển mạch nhanh chóng và độ tin cậy cao, rơ le bán dẫn trở thành giải pháp lý tưởng cho những ai muốn tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại rơ le đều được tạo ra như nhau. Rơ le bán dẫn Omron, với thiết kế tinh tế và công nghệ tiên tiến, nổi bật giữa các lựa chọ
CẢM BIẾN OMRON GIÁ RẺ
Tại Sao Nên Chọn Cảm Biến Omron Giá Rẻ? Trong thời đại công nghệ ngày càng phát triển, việc đưa ra quyết định đúng đắn cho các khoản đầu tư trong doanh nghiệp là một điều điều vô cùng quan trọng. Cảm biến Omron giá rẻ thực sự là một lựa chọn thông minh, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo mang lại hiệu quả tối ưu. Có thể bạn đang băn khoăn liệu những sản phẩm giá rẻ có thực sự đáp ứng được nhu cầu cao của mình hay không, nhưng thực tế cho thấy, Omron đã khẳng định được chất lượng và độ tin cậy qua nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực này. Một trong những lý do khiến cảm biến Omron giá rẻ trở thành lựa chọn yêu thích của
CẢM BIẾN OMRON TỐT NHẤT
Trong thế giới công nghệ ngày nay, cảm biến đã trở thành một phần không thể thiếu trong mọi lĩnh vực, từ sản xuất công nghiệp cho đến đời sống hàng ngày. Bạn đang loay hoay không biết chọn loại cảm biến nào cho ứng dụng của mình? Hoặc bạn đang tìm kiếm sản phẩm chất lượng nhất, đảm bảo hiệu suất ổn định và độ chính xác cao? Nếu vậy, bài viết này chính là giải pháp dành cho bạn! Hãy cùng khám phá các loại cảm biến Omron tốt nhất hiện nay, cùng với những đánh giá chi tiết và hướng dẫn lắp đặt, bảo trì để bạn có thể tự tin lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Chúng tôi sẽ đưa bạn đến gần hơn với những thông tin quý giá và hữu ích trong hành trình tìm kiếm cảm biến Omron tốt nh
CẢM BIẾN QUANG OMRON E3X - NA11 VÀ E3X - NA41
Cảm biến quang E3X-NA11 và E3X-NA41 là hai sản phẩm nổi bật trong dòng cảm biến quang của Omron, một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực tự động hóa và cảm biến. Được thiết kế với công nghệ hiện đại, cả hai mẫu cảm biến này không chỉ mang lại hiệu suất ổn định mà còn đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp. Cảm Biến Quang E3X-NA11 Cảm biến quang E3X-NA11 (Loại NPN) được trang bị công nghệ nhận diện tín hiệu mạnh mẽ, cho phép nó hoạt động hiệu quả ngay cả trong những môi trường khó khăn. Một trong những ưu điểm nổi bật của E3X-NA11 là khả năng phát hiện vật thể ở khoảng cách xa lên đến 2 mét. Nhờ và