Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: CPV14-GE-DI02-8
Xuất xứ: |
Đức |
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
Datasheet – Bus node CPV-DI02-8
General technical data | |||
Type | CPV10-GE-DI02-8 | CPV14-GE-DI02-8 | |
Fieldbus interface | Either | • Screw terminal strip, 5-pin • Sub-D, 9-pin, socket • Socket and plug, M12x1, 5-pin, B-coded |
|
Electrical isolation of the fieldbus interface | Optocoupler | ||
CP string extension | Yes, 32 inputs and 32 outputs | ||
Baud rate | [kbps] | 9.6 … 12 000, Automatic detection |
|
Addressing range | PROFIBUS DP (12 MBd) | 1 … 125 Set using switch module |
|
LED indicator | Bus-specific | Communication and configuration errors | |
LED indicator | Product-specific | Signal status of valves | |
Power | Operating voltage for electrics and load supply | ||
ID number | 0xC9 | ||
Communication type | Cyclic communication | ||
Configuration support | GSD file and bitmaps | ||
Max. number of solenoid coils | 16 | ||
Max. no. of solenoid coils with string extension | 48 | ||
Max. no. of outputs | 16 solenoid coils and 32 outputs | ||
Max. no. of inputs | 32 | ||
LED diagnostic indication | POWER | Operating voltage for electronics and load supply | |
BUS | Communication and configuration errors | ||
Device-specific diagnostics | • Short circuit/overload, outputs • Undervoltage of valves • Undervoltage of outputs • Undervoltage of sensor supply • Module missing on CP/CPI string extension • Via device-specific diagnostics (DPVO) |
||
Operating voltage | Nominal value | [V DC] | 24, reverse polarity protected |
Permissible range | [V] | 20.4 … 26.4 | |
Residual ripple | [Vss] | 4 | |
Power failure buffering | [ms] | 10 | |
Current consumption | [mA] | Max.100 + sensor supply | |
Degree of protection to EN 60529 | • IP20 with 5-pin screw terminal strip • IP65 Sub-D, socket/plug M12x1 |
||
Materials | Housing | Die-cast aluminium | |
Cover | Reinforced polyamide | ||
Seals | Nitrile rubber, polychloroprene rubber | ||
Product weight | [g] | 196 | 310 |
Dimensions | a Internet: cpv | ||
Technical data – Valves |
Operating and environmental conditions | ||
Ambient temperature | [°C] | –5 … +50 |
Storage temperature | [°C] | –20 … +70 |
Fieldbus certification | PNO | |
Certification | c UL us – Recognized (OL) | |
CE marking (see declaration of conformity) | To EU EMC Directive | |
Note on materials | RoHS-compliant |
Bus node | |||
CPV10 | 165809 | CPV10-GE-DI01-8 | |
CPV14 | 165811 | CPV14-GE-DI01-8 | |
Switch module | |||
For setting bus parameters and device configuration for the CPV | 165814 | CPV1 0/14/18-GE-DI-SM | |
Power supply | |||
Power supply socket, straight, M12x1, 4-pin | For cable @ 4 … 6 mm | 18494 | SIE-GD |
For cable @ 8 … 9.5 mm | 18495 | FBSD-GD-9 | |
Power supply socket, angled, M12x1, 4-pin | For cable @ 4 … 6 mm | 12956 | SIE-WD-TR |
For cable @ 6 … 8 mm | 18525 | FBSD-WD-9 | |
Fieldbus interface | |||
Fieldbus socket, Sub-D connection | 532216 | FBS-SUB-9-GS-DP-B | |
Bus connection micro style M12 | |||
Micro style bus connection, 2xM12 | 533118 | FBA-2-M12-5POL-RK | |
Socket M12x1, 5-pin, straight For self-assembly of a connecting cable for FBA-2-M12-5POL-RK |
1067905 | NECU-M-B12G5-C2-PB | |
Plug M12x1, 5-pin, straight For self-assembly of a connecting cable for FBA-2-M12-5POL-RK |
1066354 | NECU-M-S-B12G5-C2-PB | |
Fieldbus socket for micro style connection, M12, 5-pin, straight | 18324 | FBSD-GD-9-5POL | |
Plug for micro style connection, M12, 5-pin, straight | 175380 | FBS-M12-5GS-PG9 | |
Valve terminal connection | |||
Connecting cable, angled plug, angled socket | 0.25 m | 540327 | KVI-CP-3-WS-WD-0.25 |
0.5 m | 540328 | KVI-CP-3-WS-WD-0.5 | |
2 m | 540329 | KVI-CP-3-WS-WD-2 | |
5 m | 540330 | KVI-CP-3-WS-WD-5 | |
8 m | 540331 | KVI-CP-3-WS-WD-8 | |
Connecting cable, straight plug, straight socket | 2 m | 540332 | KVI-CP-3-GS-GD-2 |
5 m | 540333 | KVI-CP-3-GS-GD-5 | |
8 m | 540334 | KVI-CP-3-GS-GD-8 | |
User documentation | |||
User documentation for CPV Direct, CPV bus node DI01 | German | 165816 | P.BE-CP-DI01-DE |
English | 165817 | P.BE-CP-DI01-DE | |
Italian | 165818 | P.BE-CP-DI01-IT | |
French | 165819 | P.BE-CP-DI01-FR | |
Spanish | 165820 | P.BE-CP-DI01-ES |
Bus node | |||
CPV10 | 546188 | CPV10-GEDI02-8 | |
CPV14 | 546190 | CPV14-GEDI02-8 | |
Switch module | |||
For setting bus parameters and device configuration for the CPV | 165814 | CPV10/14/18-GE-DI-SM | |
Power supply | |||
Power supply socket, straight, M12x1, 4-pin | For cable @ 4 … 6 mm | 18494 | SIE-GD |
For cable @ 8 … 9.5 mm | 18495 | FBSD-GD-9 | |
Power supply socket, angled, M12x1, 4-pin | For cable @ 4 … 6 mm | 12956 | SIE-WD-TR |
For cable @ 6 … 8 mm | 18525 | FBSD-WD-9 | |
Fieldbus interface | |||
Fieldbus socket, Sub-D connection | 532216 | FBS-SUB-9-GS-DP-B | |
M12 adapter | 525632 | FBA-2-M12-5POL | |
Bus connection, 5-pin screw terminal strip | |||
Open style adapter for 5-pin terminal strip | 525634 | FBA-1-SL-5POL | |
5-pin terminal strip | 525635 | FBSD-KL-2x5POL | |
Valve terminal connection | |||
Connecting cable, angled plug, angled socket | 0.25 m | 540327 | KVI-CP-3-WS-WD-0.25 |
0.5 m | 540328 | KVI-CP-3-WS-WD-0.5 | |
2 m | 540329 | KVI-CP-3-WS-WD-2 | |
5 m | 540330 | KVI-CP-3-WS-WD-5 | |
8 m | 540331 | KVI-CP-3-WS-WD-8 | |
Connecting cable, straight plug, straight socket | 2 m | 540332 | KVI-CP-3-GS-GD-2 |
5 m | 540333 | KVI-CP-3-GS-GD-5 | |
8 m | 540334 | KVI-CP-3-GS-GD-8 | |
User documentation | |||
User documentation for CPV Direct, CPV bus node DI02-8 | German | 548731 | P.BE-CPV-DI02-DE |
English | 548732 | P.BE-CPV-DI02-EN | |
Spanish | 548733 | P.BE-CPV-DI02-ES | |
French | 548734 | P.BE-CPV-DI02-FR | |
Italian | 548735 | P.BE-CPV-DI02-ITP.BE-CPV-IT |
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN, GIẢI PHÁP ĐIỀU KHIỂN TỐI ƯU
Ứng dụng của cảm biến quang trong các ngành công nghiệp Cảm biến quang (Photoelectric Sensor) được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các nhà máy Công nghiệp để phát hiện từ xa vật thể, đo lường khoảng cách hoặc tốc độ di chuyển của đối tượng,... Đặc biệt tại một số vị trị trong dây truyền, cảm biến quang là một lựa chọn không thể thay thế. Vậy cảm biến quang là gì? Tại sao lại sử dụng cảm biến quang? Bài viết này, chúng tôi sẽ cùng các bạn đi tìm câu trả lời.