Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: 6ES7331-1KF02-0AB0
Xuất xứ: |
Đức |
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806/0909962806MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
Mã sản phẩm | 6ES7331-1KF02-0AB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-300, SM 331 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Số lượng đầu vào tương tự | 8AI, 13bit (U/I/resistor/Pt100, NI100, NI1000, LG-NI1000, PTC/KTY) |
Kích thước (RxCxS) | 40x125x117 mm |
Trọng lượng | 250 g |
Input current | |
from backplane bus 5 V DC, max. | 90 mA |
Power loss | |
Power loss, typ. | 0.4 W |
Analog inputs | |
Number of analog inputs | 8 |
● For resistance measurement | 8 |
permissible input voltage for voltage input (destruction limit), max. | 30 V; 12 V continuous, 30 V for max. 1 s |
permissible input current for current input (destruction limit), max. | 40 mA |
Input ranges | |
● Voltage | Yes |
● Current | Yes |
● Thermocouple | No |
● Resistance thermometer | Yes |
● Resistance | Yes |
Input ranges (rated values), voltages | |
● 0 to +10 V | Yes |
— Input resistance (0 to 10 V) | 100 kΩ |
● 1 V to 5 V | Yes |
— Input resistance (1 V to 5 V) | 100 kΩ |
● 1 V to 10 V | No |
● -1 V to +1 V | Yes |
— Input resistance (-1 V to +1 V) | 100 kΩ |
● -10 V to +10 V | Yes |
— Input resistance (-10 V to +10 V) | 100 kΩ |
● -2.5 V to +2.5 V | No |
● -250 mV to +250 mV | No |
● -5 V to +5 V | Yes |
— Input resistance (-5 V to +5 V) | 100 kΩ |
● -50 mV to +50 mV | Yes |
— Input resistance (-50 mV to +50 mV) | 100 kΩ |
● -500 mV to +500 mV | Yes |
— Input resistance (-500 mV to +500 mV) | 100 kΩ |
● -80 mV to +80 mV | No |
Input ranges (rated values), currents | |
● 0 to 20 mA | Yes |
— Input resistance (0 to 20 mA) | 100 Ω |
● -10 mA to +10 mA | No |
● -20 mA to +20 mA | Yes |
— Input resistance (-20 mA to +20 mA) | 100 Ω |
● -3.2 mA to +3.2 mA | No |
● 4 mA to 20 mA | Yes |
— Input resistance (4 mA to 20 mA) | 100 Ω |
Input ranges (rated values), thermocouples | |
● Type B | No |
● Type C | No |
● Type E | No |
● Type J | No |
● Type K | No |
● Type L | No |
● Type N | No |
● Type R | No |
● Type S | No |
● Type T | No |
● Type U | No |
● Type TXK/TXK(L) to GOST | No |
Input ranges (rated values), resistance thermometer | |
● Cu 10 | No |
● Ni 100 | Yes; Standard/climate |
— Input resistance (Ni 100) | 100 MΩ |
● Ni 1000 | Yes |
— Input resistance (Ni 1000) | 100 MΩ |
● LG-Ni 1000 | Yes; Standard/climate |
— Input resistance (LG-Ni 1000) | 100 MΩ |
● Ni 120 | No |
● Ni 200 | No |
● Ni 500 | No |
● Pt 100 | Yes; Standard/climate |
— Input resistance (Pt 100) | 100 MΩ |
● Pt 1000 | No |
● Pt 200 | No |
● Pt 500 | No |
Input ranges (rated values), resistors | |
● 0 to 150 ohms | No |
● 0 to 300 ohms | No |
● 0 to 600 ohms | Yes |
— Input resistance (0 to 600 ohms) | 100 MΩ |
● 0 to 6000 ohms | Yes |
— Input resistance (0 to 6000 ohms) | 100 MΩ |
Thermocouple (TC) | |
Temperature compensation | |
— parameterizable | No |
— internal temperature compensation | No |
— external temperature compensation with compensations socket | No |
Characteristic linearization | |
● parameterizable | Yes |
— for thermocouples | No |
— for resistance thermometer | yes; Pt100 standard/air con.; Ni100 standard/air con.; Ni1000 standard/air con.; LG-Ni1000 standard/air con. |
Cable length | |
● shielded, max. | 200 m; max. 50 m at 50 mV |
Analog value generation for the inputs | |
Integration and conversion time/resolution per channel | |
● Resolution with overrange (bit including sign), max. | 13 bit |
● Integration time, parameterizable | Yes |
Encoder | |
Connection of signal encoders | |
● for voltage measurement | Yes |
● for current measurement as 2-wire transducer | Yes; with external supply |
● for current measurement as 4-wire transducer | Yes |
● for resistance measurement with two-wire connection | Yes |
● for resistance measurement with three-wire connection | Yes |
● for resistance measurement with four-wire connection | Yes |
Errors/accuracies | |
Operational error limit in overall temperature range | |
● Voltage, relative to input range, (+/-) | 0.6 %; ±0.6 % (±5 V, 10 V, 1 to 5 V, 0 to 10 V); ±0.5 % (±50 mV, 500 mV, 1 V) |
● Current, relative to input range, (+/-) | 0.5 %; ±20 mA, 0 to 20 mA, 4 to 20 mA |
● Resistance, relative to input range, (+/-) | 0.5 %; 0 to 6 kohms, 0 to 600 kohms |
● Resistance thermometer, relative to input range, (+/-) | 1 Kelvin (Pt100, Ni100, climatic; Ni1000, LG-Ni1000, standard; Ni1000, LG-Ni1000, climatic); 1.2 Kelvin (Pt100, Ni100, standard) |
Basic error limit (operational limit at 25 °C) | |
● Voltage, relative to input range, (+/-) | 0.4 %; 0.4% (±5 V, 10 V, 1 to 5 V, 0 to 10 V); 0.3% (±50 mV, 500 mV, 1 V) |
● Current, relative to input range, (+/-) | 0.3 %; ±20 mA, 0 to 20 mA, 4 to 20 mA |
● Resistance, relative to input range, (+/-) | 0.3 %; 0 to 6 kohms, 0 to 600 kohms |
● Resistance thermometer, relative to input range, (+/-) | 1 Kelvin (Pt100, Ni100, standard); 0.8 Kelvin (Pt100, Ni100, climatic; Ni1000, LG-Ni1000, standard; Ni1000, LG-Ni1000, climatic) |
Interrupts/diagnostics/status information | |
Diagnostics function | No |
Alarms | |
● Diagnostic alarm | No |
● Limit value alarm | No |
Diagnoses | |
● Diagnostic information readable | No |
Diagnostics indication LED | |
● Group error SF (red) | No |
Potential separation | |
Potential separation analog inputs | |
● between the channels | No |
● between the channels and backplane bus | Yes |
Isolation | |
Isolation tested with | 500 V DC |
Connection method | |
required front connector | 40-pin |
Dimensions | |
Width | 40 mm |
Height | 125 mm |
Depth | 117 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 250 g |
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
BỘ LỌC KHÍ NÉN SMC: GIẢI PHÁP HOÀN HẢO CHO HỆ THỐNG KHÍ NÉN CỦA BẠN
Bộ Lọc Khí Nén SMC: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Khí Nén Của Bạn Bộ Lọc Khí Nén SMC Là Gì? Khi nhắc đến hệ thống khí nén, nhiều người có thể chỉ nghĩ đến các thiết bị phức tạp, nhưng thực sự, một trong những thành phần quan trọng nhất để đảm bảo h
VAN ĐIỆN TỪ FESTO - LỰA CHỌN SỐ 1 CHO CÔNG NGHIỆP TỰ ĐỘNG HOÁ
Van điện từ Festo: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hóa 1. Tổng quan về van điện từ Festo 1.1. Lịch sử phát triển của Festo Khi nhắc đến van điện từ, một cái tên luôn nổi bật trong ngành tự động hóa chính là Festo. Được thành lập vào năm 1925 tại Đức, Festo đã trải qua hơn
VAN ĐIỆN TỪ SMC: GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HOÁ
Tìm Hiểu Về Van Điện Từ SMC: Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Tự Động Hoá
RƠ LE ĐIỆN TỬ
1. Rơ Le Điện Tử Là Gì? Định Nghĩa và Nguyên Lý Hoạt Động Rơ le điện tử là một thiết bị điện tử cực kỳ quan trọng trong hệ thống tự động hóa, đóng vai trò như một cầu nối giữa dữ liệu và hành động. Những chiếc rơ le này không chỉ đơn thuần là một công tắc; chúng là những “người bảo vệ” thông minh giúp điều khiển và giám sát hoạt động của các thiết bị khác nhau trong môi trường công nghiệp cũng như trong hộ gia đình. Bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại, rơ le điện tử có khả năng xử lý và phản hồi nhanh chóng, nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động và độ an toàn cho các hệ thống mà nó kiểm soát. N
PLC OMRON CJ1W
1. Giới thiệu về PLC Omron CJ1W PLC Omron CJ1W không chỉ là một thiết bị điều khiển tự động thông thường; nó là chìa khóa mở ra cánh cửa cho tương lai của ngành công nghiệp. Mang theo mình những công nghệ tiên tiến và tính năng đa dạng, PLC Omron CJ1W đã chứng minh giá trị của mình qua nhiều năm phục vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng hoạt động ổn định và hiệu quả, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự tối ưu trong quy trình sản xuất và tự động hóa. Chính vì vậy, việc nắm vững những thông tin cơ bản về PLC Omron CJ1W là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn cải thiện hiệu suất công việc của mình.
RƠ LE BÁN DẪN OMRON GIÁ TỐT
Giới thiệu về Rơ le Bán Dẫn Omron Rơ le bán dẫn là một trong những linh kiện điện tử quan trọng nhất trong ngành tự động hóa. Bạn có biết rằng chúng có thể giúp bạn kiểm soát và bảo vệ các thiết bị điện, từ những ứng dụng đơn giản trong gia đình cho đến những hệ thống phức tạp trong các nhà máy công nghiệp? Nhờ vào khả năng chuyển mạch nhanh chóng và độ tin cậy cao, rơ le bán dẫn trở thành giải pháp lý tưởng cho những ai muốn tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại rơ le đều được tạo ra như nhau. Rơ le bán dẫn Omron, với thiết kế tinh tế và công nghệ tiên tiến, nổi bật giữa các lựa chọ