messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0983882806
Quay lại

Cảm biến tiệm cận

Bộ điều khiển plc

Bộ điều khiển nhiệt độ

Bộ mã hóa vòng quay

Bộ đếm - bộ đặt thời gian

Màn hình cảm ứng hmi

Công tắc hành trình

Rơ le bán dẫn

Rơ le trung gian

Áp tô mát (aptomat)

Công tắc tơ (contactor)

Rơ le nhiệt

Máy cắt không khí

Rơ le mực nước

Cảm biến từ xi lanh

Cảm biến áp suất

Module analog S7-300 SM 331 8AI Siemens 6ES7331-1KF02-0AB0

Mã sản phẩm: 6ES7331-1KF02-0AB0

Xuất xứ:

Đức

Module analog S7-300 SM 331 8AI Siemens 6ES7331-1KF02-0AB0

  • Hãng sản xuất: Siemens
  • SKU: 6ES7331-1KF02-0AB0
  • Chất lượng: Mới 100%
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Chứng từ : CO/CQ, hóa đơn VAT

Giá bán:

Liên hệ

Số lượng

baonamtech

HOTLINE MUA HÀNG

24/7: 0983882806
baonamtech

MIỄN PHÍ GIAO HÀNG

Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN

baonamtech

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng

baonamtech

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng

Tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7331-1KF02-0AB0

Mã sản phẩm 6ES7331-1KF02-0AB0
Dòng sản phẩm SIMATIC S7-300, SM 331
Hãng sản xuất SIEMENS
Số lượng đầu vào tương tự 8AI, 13bit (U/I/resistor/Pt100, NI100, NI1000, LG-NI1000, PTC/KTY)
Kích thước (RxCxS) 40x125x117 mm
Trọng lượng 250 g

Chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7331-1KF02-0AB0

Input current
from backplane bus 5 V DC, max. 90 mA
Power loss
Power loss, typ. 0.4 W
Analog inputs
Number of analog inputs 8
● For resistance measurement 8
permissible input voltage for voltage input (destruction limit), max. 30 V; 12 V continuous, 30 V for max. 1 s
permissible input current for current input (destruction limit), max. 40 mA
Input ranges
● Voltage Yes
● Current Yes
● Thermocouple No
● Resistance thermometer Yes
● Resistance Yes
Input ranges (rated values), voltages
● 0 to +10 V Yes
— Input resistance (0 to 10 V) 100 kΩ
● 1 V to 5 V Yes
— Input resistance (1 V to 5 V) 100 kΩ
● 1 V to 10 V No
● -1 V to +1 V Yes
— Input resistance (-1 V to +1 V) 100 kΩ
● -10 V to +10 V Yes
— Input resistance (-10 V to +10 V) 100 kΩ
● -2.5 V to +2.5 V No
● -250 mV to +250 mV No
● -5 V to +5 V Yes
— Input resistance (-5 V to +5 V) 100 kΩ
● -50 mV to +50 mV Yes
— Input resistance (-50 mV to +50 mV) 100 kΩ
● -500 mV to +500 mV Yes
— Input resistance (-500 mV to +500 mV) 100 kΩ
● -80 mV to +80 mV No
Input ranges (rated values), currents
● 0 to 20 mA Yes
— Input resistance (0 to 20 mA) 100 Ω
● -10 mA to +10 mA No
● -20 mA to +20 mA Yes
— Input resistance (-20 mA to +20 mA) 100 Ω
● -3.2 mA to +3.2 mA No
● 4 mA to 20 mA Yes
— Input resistance (4 mA to 20 mA) 100 Ω
Input ranges (rated values), thermocouples
● Type B No
● Type C No
● Type E No
● Type J No
● Type K No
● Type L No
● Type N No
● Type R No
● Type S No
● Type T No
● Type U No
● Type TXK/TXK(L) to GOST No
Input ranges (rated values), resistance thermometer
● Cu 10 No
● Ni 100 Yes; Standard/climate
— Input resistance (Ni 100) 100 MΩ
● Ni 1000 Yes
— Input resistance (Ni 1000) 100 MΩ
● LG-Ni 1000 Yes; Standard/climate
— Input resistance (LG-Ni 1000) 100 MΩ
● Ni 120 No
● Ni 200 No
● Ni 500 No
● Pt 100 Yes; Standard/climate
— Input resistance (Pt 100) 100 MΩ
● Pt 1000 No
● Pt 200 No
● Pt 500 No
Input ranges (rated values), resistors
● 0 to 150 ohms No
● 0 to 300 ohms No
● 0 to 600 ohms Yes
— Input resistance (0 to 600 ohms) 100 MΩ
● 0 to 6000 ohms Yes
— Input resistance (0 to 6000 ohms) 100 MΩ
Thermocouple (TC)
Temperature compensation
— parameterizable No
— internal temperature compensation No
— external temperature compensation with compensations socket No
Characteristic linearization
● parameterizable Yes
— for thermocouples No
— for resistance thermometer yes; Pt100 standard/air con.; Ni100 standard/air con.; Ni1000 standard/air con.; LG-Ni1000 standard/air con.
Cable length
● shielded, max. 200 m; max. 50 m at 50 mV
Analog value generation for the inputs
Integration and conversion time/resolution per channel
● Resolution with overrange (bit including sign), max. 13 bit
● Integration time, parameterizable Yes
Encoder
Connection of signal encoders
● for voltage measurement Yes
● for current measurement as 2-wire transducer Yes; with external supply
● for current measurement as 4-wire transducer Yes
● for resistance measurement with two-wire connection Yes
● for resistance measurement with three-wire connection Yes
● for resistance measurement with four-wire connection Yes
Errors/accuracies
Operational error limit in overall temperature range
● Voltage, relative to input range, (+/-) 0.6 %; ±0.6 % (±5 V, 10 V, 1 to 5 V, 0 to 10 V); ±0.5 % (±50 mV, 500 mV, 1 V)
● Current, relative to input range, (+/-) 0.5 %; ±20 mA, 0 to 20 mA, 4 to 20 mA
● Resistance, relative to input range, (+/-) 0.5 %; 0 to 6 kohms, 0 to 600 kohms
● Resistance thermometer, relative to input range, (+/-) 1 Kelvin (Pt100, Ni100, climatic; Ni1000, LG-Ni1000, standard; Ni1000, LG-Ni1000, climatic); 1.2 Kelvin (Pt100, Ni100, standard)
Basic error limit (operational limit at 25 °C)
● Voltage, relative to input range, (+/-) 0.4 %; 0.4% (±5 V, 10 V, 1 to 5 V, 0 to 10 V); 0.3% (±50 mV, 500 mV, 1 V)
● Current, relative to input range, (+/-) 0.3 %; ±20 mA, 0 to 20 mA, 4 to 20 mA
● Resistance, relative to input range, (+/-) 0.3 %; 0 to 6 kohms, 0 to 600 kohms
● Resistance thermometer, relative to input range, (+/-) 1 Kelvin (Pt100, Ni100, standard); 0.8 Kelvin (Pt100, Ni100, climatic; Ni1000, LG-Ni1000, standard; Ni1000, LG-Ni1000, climatic)
Interrupts/diagnostics/status information
Diagnostics function No
Alarms
● Diagnostic alarm No
● Limit value alarm No
Diagnoses
● Diagnostic information readable No
Diagnostics indication LED
● Group error SF (red) No
Potential separation
Potential separation analog inputs
● between the channels No
● between the channels and backplane bus Yes
Isolation
Isolation tested with 500 V DC
Connection method
required front connector 40-pin
Dimensions
Width 40 mm
Height 125 mm
Depth 117 mm
Weights
Weight, approx. 250 g

BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC

Cảm biến quang điện, giải pháp điều khiển tối ưu

CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN, GIẢI PHÁP ĐIỀU KHIỂN TỐI ƯU

Ứng dụng của cảm biến quang trong các ngành công nghiệp Cảm biến quang (Photoelectric Sensor) được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các nhà máy Công nghiệp để phát hiện từ xa vật thể, đo lường khoảng cách hoặc tốc độ di chuyển của đối tượng,... Đặc biệt tại một số vị trị trong dây truyền, cảm biến quang là một lựa chọn không thể thay thế. Vậy cảm biến quang là gì? Tại sao lại sử dụng cảm biến quang? Bài viết này, chúng tôi sẽ cùng các bạn đi tìm câu trả lời.  

Copyright © 2022 baonamtech.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by FAGO AGENCY