messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0983882806/0909962806
Quay lại

Cảm biến tiệm cận

Bộ điều khiển plc

Bộ điều khiển nhiệt độ

Bộ mã hóa vòng quay

Bộ đếm - bộ đặt thời gian

Màn hình cảm ứng hmi

Công tắc hành trình

Rơ le bán dẫn

Rơ le trung gian

Áp tô mát (aptomat)

Công tắc tơ (contactor)

Rơ le nhiệt

Máy cắt không khí

Rơ le mực nước

Cảm biến từ xi lanh

Cảm biến áp suất

Module analog Siemens S7-1200 SM 1231 4AI 6ES7231-5ND32-0XB0

Mã sản phẩm: 6ES7231-5ND32-0XB0

Xuất xứ:

Đức

6ES7231-5ND32-0XB0 – Module analog Siemens S7-1200 SM 1231 4AI

  • Hãng sản xuất: Siemens
  • SKU: 6ES7231-5ND32-0XB0
  • Chất lượng: Mới 100%
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Chứng từ : CO/CQ, hóa đơn VAT

Giá bán:

Liên hệ

Số lượng

baonamtech

HOTLINE MUA HÀNG

24/7: 0983882806/0909962806
baonamtech

MIỄN PHÍ GIAO HÀNG

Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN

baonamtech

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng

baonamtech

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng

Tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7231-5ND32-0XB0

Mã sản phẩm 6ES7231-5ND32-0XB0
Dòng sản phẩm SIMATIC S7-1200 SM 1231
Hãng sản xuất SIEMENS
Số lượng đầu vào tương tự 4 AI, +/-10 V, +/-5 V, +/-2.5 V, +/-1.25 hoặc 0-20 mA/4-20 mA, 15 bit+sign bit
Nguồn cung cấp 24 V DC (20.4-28.8 V DC)
Kích thước (RxCxS) 45x100x75 mm
Trọng lượng 180 g

Chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7231-5ND32-0XB0

General information
Product type designation SM 1231, AI 4×16 bit
Supply voltage
Rated value (DC) 24 V
Input current
Current consumption, typ. 65 mA
from backplane bus 5 V DC, typ. 80 mA
Power loss
Power loss, typ. 1.8 W
Analog inputs
Number of analog inputs 4; Current or voltage differential inputs
permissible input voltage for voltage input (destruction limit), max. ±35 V
permissible input current for current input (destruction limit), max. 40 mA
Cycle time (all channels) max. 100 µs
Input ranges
● Voltage Yes; ±10V, ±5V, ±2.5V or ±1.25V
● Current Yes; 4 to 20 mA, 0 to 20 mA
● Thermocouple No
● Resistance thermometer No
● Resistance No
Input ranges (rated values), voltages
● -1.25 V to +1.25 V Yes
● -10 V to +10 V Yes
— Input resistance (-10 V to +10 V) ≥1 MOhm
● -2.5 V to +2.5 V Yes
— Input resistance (-2.5 V to +2.5 V) ≥1 MOhm
● -5 V to +5 V Yes
— Input resistance (-5 V to +5 V) ≥1 MOhm
Input ranges (rated values), currents
● 0 to 20 mA Yes
● 4 mA to 20 mA Yes
Analog value generation for the inputs
Integration and conversion time/resolution per channel
● Resolution with overrange (bit including sign), max. 15 bit; + sign
● Integration time, parameterizable Yes
● Interference voltage suppression for interference frequency f1 in Hz 40 dB, DC to 60 V for interference frequency 50 / 60 Hz
Smoothing of measured values
● parameterizable Yes
● Step: None Yes
● Step: low Yes
● Step: Medium Yes
● Step: High Yes
Errors/accuracies
Temperature error (relative to input range), (+/-) 25 °C ±0.1% / ±0.3% total measurement range
Basic error limit (operational limit at 25 °C)
● Voltage, relative to input range, (+/-) 0.1 %
● Current, relative to input range, (+/-) 0.1 %
Interference voltage suppression for f = n x (f1 +/- 1 %), f1 = interference frequency
● Common mode voltage, max. 12 V
Interrupts/diagnostics/status information
Alarms Yes
Diagnostics function Yes
Alarms
● Diagnostic alarm Yes
Diagnoses
● Monitoring the supply voltage Yes
● Wire-break Yes
Diagnostics indication LED
● for status of the inputs Yes
● for maintenance Yes
Standards, approvals, certificates
CE mark Yes
CSA approval Yes
UL approval Yes
cULus Yes
FM approval Yes
RCM (formerly C-TICK) Yes
KC approval Yes
Marine approval Yes
Ambient conditions
Free fall
● Fall height, max. 0.3 m; five times, in product package
Ambient temperature during operation
● min. -20 °C
● max. 60 °C
● horizontal installation, min. -20 °C
● horizontal installation, max. 60 °C
● vertical installation, min. -20 °C
● vertical installation, max. 50 °C
Ambient temperature during storage/transportation
● min. -40 °C
● max. 70 °C
Air pressure acc. to IEC 60068-2-13
● Operation, min. 795 hPa
● Operation, max. 1 080 hPa
● Storage/transport, min. 660 hPa
● Storage/transport, max. 1 080 hPa
Relative humidity
● Operation at 25 ℃ without condensation, max. 95 %
Pollutant concentrations
● SO2 at RH < 60% without condensation S02: < 0.5 ppm; H2S: < 0.1 ppm; RH < 60% condensation-free
Connection method
required front connector Yes
Mechanics/material
Enclosure material (front)  
● Plastic Yes
Dimensions
Width 45 mm
Height 100 mm
Depth 75 mm
Weights
Weight, approx. 180 g

BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC

Cảm biến quang điện, giải pháp điều khiển tối ưu

CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN, GIẢI PHÁP ĐIỀU KHIỂN TỐI ƯU

Ứng dụng của cảm biến quang trong các ngành công nghiệp Cảm biến quang (Photoelectric Sensor) được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các nhà máy Công nghiệp để phát hiện từ xa vật thể, đo lường khoảng cách hoặc tốc độ di chuyển của đối tượng,... Đặc biệt tại một số vị trị trong dây truyền, cảm biến quang là một lựa chọn không thể thay thế. Vậy cảm biến quang là gì? Tại sao lại sử dụng cảm biến quang? Bài viết này, chúng tôi sẽ cùng các bạn đi tìm câu trả lời.  

Copyright © 2022 baonamtech.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by FAGO AGENCY