Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: 6ES7221-1BF32-0XB0
Xuất xứ: |
Đức |
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806/0909962806MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
Mã sản phẩm | 6ES7221-1BF32-0XB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-1200 SM 1221 |
Hãng sản xuất | Siemens |
Số lượng đầu vào số | 8 DI, 24 V DC, Sink/Source |
Nguồn cung cấp | 24 V DC (20.4-28.8 V DC) |
Kích thước (RxCxS) | 45x100x75 mm |
Trọng lượng | 170 g |
General information | |
Product type designation | SM 1221, DI 8×24 V DC |
Supply voltage | |
Rated value (DC) | 24 V |
permissible range, lower limit (DC) | 20.4 V |
permissible range, upper limit (DC) | 28.8 V |
Input current | |
from backplane bus 5 V DC, max. | 105 mA |
Digital inputs | |
● from load voltage L+ (without load), max. | 4 mA; per channel |
Output voltage | |
Power supply to the transmitters | |
● present | Yes |
Power loss | |
Power loss, typ. | 1.5 W |
Digital inputs | |
Number of digital inputs | 8 |
● in groups of | 2 |
Input characteristic curve in accordance with IEC 61131, type 1 | Yes |
Number of simultaneously controllable inputs | |
all mounting positions | |
— up to 40 °C, max. | 8 |
horizontal installation | |
— up to 40 °C, max. | 8 |
— up to 50 °C, max. | 8 |
vertical installation | |
— up to 40 °C, max. | 8 |
Input voltage | |
● Rated value (DC) | 24 V |
● for signal “0” | 5 V DC at 1 mA |
● for signal “1” | 15 V DC at 2.5 mA |
Input current | |
● for signal “0”, max. (permissible quiescent current) | 1 mA |
● for signal “1”, min. | 2.5 mA |
● for signal “1”, typ. | 4 mA |
Input delay (for rated value of input voltage) | |
for standard inputs | |
— parameterizable | Yes; 0.2 ms, 0.4 ms, 0.8 ms, 1.6 ms, 3.2 ms, 6.4 ms and 12.8 ms, selectable in groups of four |
for interrupt inputs | |
— parameterizable | Yes |
Cable length | |
● shielded, max. | 500 m |
● unshielded, max. | 300 m |
Interrupts/diagnostics/status information | |
Alarms | |
● Diagnostic alarm | Yes |
Diagnostics indication LED | |
● for status of the inputs | Yes |
Potential separation | |
Potential separation digital inputs | |
● between the channels, in groups of | 2 |
Degree and class of protection | |
IP degree of protection | IP20 |
Standards, approvals, certificates | |
CE mark | Yes |
CSA approval | Yes |
UL approval | Yes |
cULus | Yes |
FM approval | Yes |
RCM (formerly C-TICK) | Yes |
KC approval | Yes |
Marine approval | Yes |
Ambient conditions | |
Free fall | |
● Fall height, max. | 0.3 m; five times, in product package |
Ambient temperature during operation | |
● min. | -20 °C |
● max. | 60 °C |
● horizontal installation, min. | -20 °C |
● horizontal installation, max. | 60 °C |
● vertical installation, min. | -20 °C |
● vertical installation, max. | 50 °C |
● permissible temperature change | 5°C to 55°C, 3°C / minute |
Ambient temperature during storage/transportation | |
● min. | -40 °C |
● max. | 70 °C |
Air pressure acc. to IEC 60068-2-13 | |
● Storage/transport, min. | 660 hPa |
● Storage/transport, max. | 1 080 hPa |
Relative humidity | |
● Operation at 25 ℃ without condensation, max. | 95 % |
Connection method | |
required front connector | Yes |
Mechanics/material | |
Enclosure material (front) | |
● Plastic | Yes |
Dimensions | |
Width | 45 mm |
Height | 100 mm |
Depth | 75 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 170 g |
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN, GIẢI PHÁP ĐIỀU KHIỂN TỐI ƯU
Ứng dụng của cảm biến quang trong các ngành công nghiệp Cảm biến quang (Photoelectric Sensor) được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các nhà máy Công nghiệp để phát hiện từ xa vật thể, đo lường khoảng cách hoặc tốc độ di chuyển của đối tượng,... Đặc biệt tại một số vị trị trong dây truyền, cảm biến quang là một lựa chọn không thể thay thế. Vậy cảm biến quang là gì? Tại sao lại sử dụng cảm biến quang? Bài viết này, chúng tôi sẽ cùng các bạn đi tìm câu trả lời.