Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: 6ES7222-1HH32-0XB0
Xuất xứ: |
Đức |
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806/0909962806MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
Mã sản phẩm | 6ES7222-1HH32-0XB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-1200 SM 1222 |
Hãng sản xuất | Siemens |
Số lượng đầu ra số | 16 DO, relay 2 A |
Nguồn cung cấp | 24 V DC (20.4-28.8 V DC) |
Kích thước (RxCxS) | 45x100x75 mm |
Trọng lượng | 260 g |
General information | |
Product type designation | SM 1222, DQ 16x relay/2 A |
Supply voltage | |
permissible range, lower limit (DC) | 20.4 V |
permissible range, upper limit (DC) | 28.8 V |
Input current | |
from backplane bus 5 V DC, max. | 135 mA |
Digital outputs | |
● from load voltage L+, max. | 11 mA/relay coil |
Power loss | |
Power loss, typ. | 8.5 W |
Digital outputs | |
Number of digital outputs | 16 |
● in groups of | 1 |
Short-circuit protection | No; to be provided externally |
Switching capacity of the outputs | |
● with resistive load, max. | 2 A |
● on lamp load, max. | 30 W with DC, 200 W with AC |
Output voltage | |
● Rated value (DC) | 5 V DC to 30 V DC |
● Rated value (AC) | 5 V AC to 250 V AC |
Output current | |
● for signal “1” rated value | 2 A |
Output delay with resistive load | |
● “0” to “1”, max. | 10 ms |
● “1” to “0”, max. | 10 ms |
Total current of the outputs (per group) | |
horizontal installation | |
— up to 50 °C, max. | 10 A; Current per mass |
Relay outputs | |
● Number of relay outputs | 16 |
● Rated supply voltage of relay coil L+ (DC) | 24 V |
● Number of operating cycles, max. | mechanically 10 million, at rated load voltage 100 000 |
Switching capacity of contacts | |
— with inductive load, max. | 2 A |
— on lamp load, max. | 30 W with DC, 200 W with AC |
— with resistive load, max. | 2 A |
Cable length | |
● shielded, max. | 500 m |
● unshielded, max. | 150 m |
Interrupts/diagnostics/status information | |
Alarms | |
● Diagnostic alarm | Yes |
Diagnostics indication LED | |
● for status of the outputs | Yes |
Potential separation | |
Potential separation digital outputs | |
● between the channels | Relays |
● between the channels, in groups of | 4 |
● between the channels and backplane bus | 1 500 V AC for 1 minute |
Permissible potential difference | |
between different circuits | 750 V AC for 1 minute |
Degree and class of protection | |
IP degree of protection | IP20 |
Standards, approvals, certificates | |
CE mark | Yes |
CSA approval | Yes |
UL approval | Yes |
cULus | Yes |
FM approval | Yes |
RCM (formerly C-TICK) | Yes |
KC approval | Yes |
Marine approval | Yes |
Ambient conditions | |
Free fall | |
● Fall height, max. | 0.3 m; five times, in product package |
Ambient temperature during operation | |
● min. | -20 °C |
● max. | 60 °C; Number of simultaneously activated outputs: 8 (no adjacent points) at 60 °C horizontal or 50 °C vertical, 16 at 55 °C horizontal or 45 °C vertical |
● horizontal installation, min. | -20 °C |
● horizontal installation, max. | 60 °C |
● vertical installation, min. | -20 °C |
● vertical installation, max. | 50 °C |
● permissible temperature change | 5°C to 55°C, 3°C / minute |
Ambient temperature during storage/transportation | |
● min. | -40 °C |
● max. | 70 °C |
Air pressure acc. to IEC 60068-2-13 | |
● Storage/transport, min. | 660 hPa |
● Storage/transport, max. | 1 080 hPa |
Relative humidity | |
● Operation at 25 ℃ without condensation, max. | 95 % |
Connection method | |
required front connector | Yes |
Mechanics/material | |
Enclosure material (front) | |
● Plastic | Yes |
Dimensions | |
Width | 45 mm |
Height | 100 mm |
Depth | 75 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 260 g |
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN, GIẢI PHÁP ĐIỀU KHIỂN TỐI ƯU
Ứng dụng của cảm biến quang trong các ngành công nghiệp Cảm biến quang (Photoelectric Sensor) được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các nhà máy Công nghiệp để phát hiện từ xa vật thể, đo lường khoảng cách hoặc tốc độ di chuyển của đối tượng,... Đặc biệt tại một số vị trị trong dây truyền, cảm biến quang là một lựa chọn không thể thay thế. Vậy cảm biến quang là gì? Tại sao lại sử dụng cảm biến quang? Bài viết này, chúng tôi sẽ cùng các bạn đi tìm câu trả lời.