Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: 6ES7340-1AH02-0AE0
Xuất xứ: |
Đức |
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
Mã sản phẩm | 6ES7340-1AH02-0AE0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-300, CP 340 |
Hãng sản xuất | Siemens |
Truyền thông | RS232C interface(V.24) |
Nguồn cung cấp | Sử dụng nguồn 5V từ backplane bus |
Kích thước (RxCxS) | 40x125x120 mm |
Trọng lượng | 300 g |
General information | |
Product type designation | CP 340 |
Supply voltage | |
Rated value (DC) | |
● 24 V DC | No; Power supply via backplane bus 5V |
Input current | |
from backplane bus 5 V DC, max. | 165 mA |
Power loss | |
Power loss, typ. | 0.6 W |
Power loss, max. | 0.85 W |
Interfaces | |
Interfaces/bus type | RS 232C (V.24) |
Number of interfaces | 1; Isolated |
Transmission rate, min. | 2.4 kbit/s |
Transmission rate, max. | 19.2 kbit/s |
Point-to-point connection | |
● Cable length, max. | 15 m |
● supported printers | HP-Deskjet, HP-Laserjet, IBM-Proprinter, user-defined |
● Connector type | 9-pin sub D connector |
Integrated protocol driver | |
— 3964 (R) | Yes |
— ASCII | Yes |
— RK 512 | No |
— customer-specific drivers reloadable | No |
Telegram length, max. | |
— 3964 (R) | 1 024 byte |
— ASCII | 1 024 byte |
Transmission speed, RS 232 | |
— with 3964 (R) protocol, max. | 19.2 kbit/s |
— with ASCII protocol, max. | 9.6 kbit/s |
— with printer driver, max. | 9.6 kbit/s |
Ambient conditions | |
Ambient temperature during operation | |
● min. | 0 °C |
● max. | 60 °C |
Ambient temperature during storage/transportation | |
● min. | -40 °C |
● max. | 70 °C |
Software | |
Block | |
● FB length in RAM, max. | 2 700 byte; Data communication, sending and receiving |
Connection method | |
Design of electrical connection for supply voltage | Over backplane bus |
Dimensions | |
Width | 40 mm |
Height | 125 mm |
Depth | 120 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 300 g |
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN, GIẢI PHÁP ĐIỀU KHIỂN TỐI ƯU
Ứng dụng của cảm biến quang trong các ngành công nghiệp Cảm biến quang (Photoelectric Sensor) được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các nhà máy Công nghiệp để phát hiện từ xa vật thể, đo lường khoảng cách hoặc tốc độ di chuyển của đối tượng,... Đặc biệt tại một số vị trị trong dây truyền, cảm biến quang là một lựa chọn không thể thay thế. Vậy cảm biến quang là gì? Tại sao lại sử dụng cảm biến quang? Bài viết này, chúng tôi sẽ cùng các bạn đi tìm câu trả lời.