Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: CPV10-M1H-2X3-GLS-M7
Xuất xứ: |
Đức |
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806/0909962806MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
Van điện từ Festo CPV10-M1H-2X3-GLS-M7
Tính năng nổi bật:
Ứng dụng: Điều khiển khí nén trong các hệ thống yêu cầu nhiều van nhỏ gọn, như máy đóng gói, dây chuyền sản xuất.
Valve terminals CPV, Compact PerformanceCPV – The benefits at a glance The CPV valve terminal has a unique design. It provides the flexible combination of pneumatic performance, electrical connection technologies and a wide range of mounting options. The pneumatic multiple connector plate supports space-saving installation in control cabinets. In many cases the valve terminal can be installed in the previously unused wall area of the control cabinet. There is no need to connect the valves in the control cabinet. All tube couplings can be laid externally. Instead of individual holes, the pneumatic multiple connector plate requires only one rectangular cutout. The generously sized flow ducts and powerful flat plate silencers ensure high flow rates. All valves are in the form of valve slices. They are optimised for flow performance and are also extremely compact. Two functions per valve slice (e.g. 2x 3/2-way valves) mean that twice the component density can be achieved. This saves space and reduces costs. The cubic design permits exceptional performance yet a comparatively low weight. The benefits of this design are obvious when the valve terminal is used on a drive in a moving installation. However, robustness must not be sacrificed in favour of compactness. The connecting threads and mounting attachments are metal. The manual override for the valves can be adapted for different operating situations. If, for example, a detenting manual override is required for setting-up mode, the manual override can be easily converted for that application in a way that rules out operational errors. The clear, large labelling system also contributes to the safe operation of the valve terminal. A particular plus is the range of electrical connection technologies supported. All types of valve actuation are possible, from individual valve connections up to bus systems with versatile expansion options. The integration of electrical input and output modules permits cost-effective solutions within the different installation concepts. |
The design principle
The cubic design provides a clearly assigned function on each side. Thus, for example, the electrical connection is mounted on the top. An optional inscription label holder can be placed on the front of the valve terminal. The different combination options ensure the optimum solution for the task at hand. Compressed air supply connections on the left, right or underneath Pneumatic working lines and function blocks (vertical stacking) underneath Manual operation/identification on the front Electrical connection surface on the top Mounting surface at the back or the front via a pneumatic multiple connector plate |
Ordering data Code Valve function Part No. Type |
||
Individual sub-base valve sizes 10/14/18 | ||
M | 5/2-way valve, single solenoid, piston spool valve | 161414 CPV10-M1H-5LS-M7 |
161360 CPV14-M1H-5LS-1/8 | ||
163190 CPV18-M1H-5LS-1/4 | ||
F | 5/2-way valve, single solenoid, fast switching, piston spool valve | 187439 CPV10-M11H-5LS-M7 |
J | 5/2-way valve, double solenoid, piston spool valve | 161415 CPV10-M1H-5JS-M7 |
161361 CPV14-M1H-5JS-1/8 | ||
163191 CPV18-M1H-5JS-1/4 | ||
N | 2x 3/2-way valve, normally open, piston spool valve | 161417 CPV10-M1H-2×3-OLS-M7 |
161363 CPV14-M1H-2×3-OLS-1/8 | ||
163188 CPV18-M1H-2×3-OLS-1/4 | ||
C | 2x 3/2-way valve, normally closed, piston spool valve | 161416 CPV10-M1H-2×3-GLS-M7 |
161362 CPV14-M1H-2×3-GLS-1/8 | ||
163189 CPV18-M1H-2×3-GLS-1/4 | ||
CY | 2x 3/2-way valve, normally closed, integrated back pressure protection, piston spool valve |
553260 CPV10-M1H-2×3-GLS-Y-M7 |
H | 2x 3/2-way valve, 1x normally open, 1x closed, piston spool valve | 176064 CPV10-M1H-30LS-3GLS-M7 |
176067 CPV14-M1H-30LS-3GLS-1/8 | ||
176070 CPV18-M1H-30LS-3GLS-1/4 | ||
G | 5/3-way valve, mid-position closed, piston spool valve | 176061 CPV18-M1H-5/3GS-1/4 |
D | 2x 2/2-way valve, normally closed, piston spool valve | 185880 CPV10-M1H-2×2-GLS-M7 |
185883 CPV14-M1H-2×2-GLS-1/8 | ||
185886 CPV18-M1H-2×2-GLS-1/4 | ||
I | 2x 2/2-way valve, 1x normally open, 1x closed, piston spool valve | 187843 CPV10-M1H-2OLS-2GLS-M7 |
187846 CPV14-M1H-2OLS-2GLS-1/8 | ||
187849 CPV18-M1H-2OLS-2GLS-1/4 | ||
Individual sub-base valve with duct separation 1, 11 sizes 10/14 | ||
MK | 5/2-way valve (with duct separation 1, 11), single solenoid, piston spool valve |
553256 CPV10-M1H-5LS-K-M7 |
553258 CPV14-M1H-5LS-K-1/8 | ||
JK | 5/2-way valve (with duct separation 1, 11), double-solenoid, piston spool valve |
559644 CPV10-M1H-5JS-K-M7 |
559651 CPV14-M1H-5JS-K-1/8 | ||
NK | 2x 3/2-way valve (with duct separation 1, 11), normally open, piston spool valve |
559641 CPV10-M1H-2×3-OLS-K-M7 |
559648 CPV14-M1H-2×3-OLS-K-1/8 | ||
CK | 2x 3/2-way valve (with duct separation 1, 11), normally closed, piston spool valve |
553257 CPV10-M1H-2×3-GLS-K-M7 |
553259 CPV14-M1H-2×3-GLS-K-1/8 | ||
HK | 2x 3/2-way valve (with duct separation 1, 11), 1x normally open, 1x closed, piston spool valve |
559642 CPV10-M1H-30LS-3GLS-K-M7 |
559649 CPV14-M1H-30LS-3GLS-K-1/8 | ||
DK | 2x 2/2-way valve (with duct separation 1, 11), normally closed, piston spool valve |
559645 CPV10-M1H-2×2-GLS-K-M7 |
559652 CPV14-M1H-2×2-GLS-K-1/8 | ||
IK | 2x 2/2-way valve (with duct separation 1, 11), 1x normally open, 1x closed, piston spool valve |
559646 CPV10-M1H-2OLS-2GLS-K-M7 |
559653 CPV14-M1H-2OLS-2GLS-K-1/8 | ||
Ordering data Code Designation Part No. Type |
||
Vacuum generator | ||
A | Vacuum generator | 185862 CPV10-M1H-V70-M7 |
185868 CPV14-M1H-V95-1/8 | ||
185874 CPV18-M1H-V140-1/4 | ||
E | Vacuum generator with ejector pulse | 185865 CPV10-M1H-VI70-2GLS-M7 |
185871 CPV14-M1H-VI95-2GLS-1/8 | ||
185877 CPV18-M1H-VI140-2GLS-1/4 | ||
Function block | ||
G | Valve kit for 5/3-way valve function, closed (in combination with valve slice C) for size 10 and 14 |
176055 CPV10-BS-5/3G-M7 |
176057 CPV14-BS-5/3G-1/8 | ||
Separator plates | ||
T | Separator plate, duct 1/11 closed | 161369 CPV10-DZP |
162551 CPV14-DZP | ||
163282 CPV18-DZP | ||
S | Separator plate, duct 1/11, 3/5 closed | 178678 CPV10-DZPR |
178680 CPV14-DZPR | ||
184543 CPV18-DZPR | ||
Relay plate | ||
R | Relay plate | 174478 CPV10-RP2 |
174480 CPV14-RP2 | ||
Blanking plate | ||
L | Blanking plate | 161368 CPV10-RZP |
162550 CPV14-RZP | ||
163283 CPV18-RZP | ||
Additional functions for valve positions | ||
P | One-way flow control valve, 2x supply air | 184140 CPV10-BS-2XGRZZ-M7 |
184142 CPV14-BS-2XGRZZ-1/8 | ||
Q | One-way flow control valve, 2x exhaust air | 184141 CPV10-BS-2XGRAZ-M7 |
184143 CPV14-BS-2XGRAZ-1/8 | ||
V | One-way flow control valve for vacuum | 185889 CPV10-BS-GRZ-V-M7 |
185891 CPV14-BS-GRZ-V-1/8 | ||
Ordering data Designation Part No. Type |
||
Pneumatic multiple connector plate | ||
M | Pneumatic multiple connector plate, for wall/machine mounting, without side flange |
2-valve |
4-valve | 161970 CPV10-VI-P4-M7 | |
6-valve | 161971 CPV10-VI-P6-M7 | |
8-valve | 163893 CPV10-VI-P8-M7 | |
2-valve | 163894 CPV14-VI-P2-1/8 | |
4-valve | 163895 CPV14-VI-P4-1/8 | |
6-valve | 163896 CPV14-VI-P6-1/8 | |
8-valve | 163897 CPV14-VI-P8-1/8 | |
2-valve | 165292 CPV18-VI-P2-1/4 | |
4-valve | 165293 CPV18-VI-P4-1/4 | |
6-valve | 165294 CPV18-VI-P6-1/4 | |
8-valve | 165295 CPV18-VI-P8-1/4 | |
P | Pneumatic multiple connector plate, for wall/machine mounting, with side flange |
2-valve |
4-valve | 152421 CPV10-VI-P4-M7-B | |
6-valve | 152422 CPV10-VI-P6-M7-B | |
8-valve | 152423 CPV10-VI-P8-M7-B | |
2-valve | 152424 CPV14-VI-P2-1/8-B | |
4-valve | 152425 CPV14-VI-P4-1/8-B | |
6-valve | 152426 CPV14-VI-P6-1/8-B | |
8-valve | 152427 CPV14-VI-P8-1/8-B | |
2-valve | 175632 CPV18-VI-P2-1/4-B | |
4-valve | 175634 CPV18-VI-P4-1/4-B | |
6-valve | 175636 CPV18-VI-P6-1/4-B | |
8-valve | 175638 CPV18-VI-P8-1/4-B | |
GQC | Pneumatic multiple connector plate with sealing ring, for control cabinet assembly, with supply ports |
2-valve |
4-valve | 538808 CPV10-VI-P4-M7-C | |
6-valve | 538809 CPV10-VI-P6-M7-C | |
8-valve | 538810 CPV10-VI-P8-M7-C | |
2-valve | 539498 CPV14-VI-P2-1/8-C | |
4-valve | 539499 CPV14-VI-P4-1/8-C | |
6-valve | 539500 CPV14-VI-P6-1/8-C | |
8-valve | 539501 CPV14-VI-P8-1/8-C | |
GQD | Pneumatic multiple connector plate with sealing ring, for control cabinet assembly, without supply ports |
2-valve |
4-valve | 538812 CPV10-VI-P4-M7-D | |
6-valve | 538813 CPV10-VI-P6-M7-D | |
8-valve | 538814 CPV10-VI-P8-M7-D | |
2-valve | 539502 CPV14-VI-P2-1/8-D | |
4-valve | 539503 CPV14-VI-P4-1/8-D | |
6-valve | 539504 CPV14-VI-P6-1/8-D | |
8-valve | 539505 CPV14-VI-P8-1/8-D | |
GQE | Pneumatic multiple connector plate with sealing ring, for control cabinet assembly, with all ports |
2-valve |
4-valve | 566710 CPV10-VI-P4-1/8-C | |
6-valve | 566711 CPV10-VI-P6-1/8-C | |
8-valve | 566712 CPV10-VI-P8-1/8-C | |
Ordering data Code Designation Part No. Type |
||
Inscription label holder | ||
Z | Holder for inscription labels | 162560 CPV10-VI-BZ-T-2 |
162561 CPV10-VI-BZ-T-3 | ||
162562 CPV10-VI-BZ-T-4 | ||
162563 CPV10-VI-BZ-T-5 | ||
162564 CPV10-VI-BZ-T-6 | ||
162565 CPV10-VI-BZ-T-7 | ||
162566 CPV10-VI-BZ-T-8 | ||
162567 CPV14-VI-BZ-T-2 | ||
162568 CPV14-VI-BZ-T-3 | ||
162569 CPV14-VI-BZ-T-4 | ||
162570 CPV14-VI-BZ-T-5 | ||
162571 CPV14-VI-BZ-T-6 | ||
162572 CPV14-VI-BZ-T-7 | ||
162573 CPV14-VI-BZ-T-8 | ||
163293 CPV18-VI-BZ-T-2 | ||
163294 CPV18-VI-BZ-T-3 | ||
163295 CPV18-VI-BZ-T-4 | ||
163296 CPV18-VI-BZ-T-5 | ||
163297 CPV18-VI-BZ-T-6 | ||
163298 CPV18-VI-BZ-T-7 | ||
163299 CPV18-VI-BZ-T-8 | ||
T | Holder for inscription labels, transparent | 194066 CPV10-VI-ST-T-2 |
194067 CPV10-VI-ST-T-3 | ||
194068 CPV10-VI-ST-T-4 | ||
194069 CPV10-VI-ST-T-5 | ||
194070 CPV10-VI-ST-T-6 | ||
194071 CPV10-VI-ST-T-7 | ||
194072 CPV10-VI-ST-T-8 | ||
194073 CPV14-VI-ST-T-2 | ||
194074 CPV14-VI-ST-T-3 | ||
194075 CPV14-VI-ST-T-4 | ||
194076 CPV14-VI-ST-T-5 | ||
194077 CPV14-VI-ST-T-6 | ||
194078 CPV14-VI-ST-T-7 | ||
194079 CPV14-VI-ST-T-8 | ||
194080 CPV18-VI-ST-T-2 | ||
194081 CPV18-VI-ST-T-3 | ||
194082 CPV18-VI-ST-T-4 | ||
194083 CPV18-VI-ST-T-5 | ||
194084 CPV18-VI-ST-T-6 | ||
194085 CPV18-VI-ST-T-7 | ||
194086 CPV18-VI-ST-T-8 | ||
Inscription labels | ||
– | 6×10 mm in frames, 64 pieces | 18576 IBS 6×10 |
9×20 mm in frames, 20 pieces (CPV18 only) | 18182 IBS 9×20 | |
Mounting attachments | ||
H | Attachment for H-rail | 162556 CPV10/14-VI-BG-NRH-35 |
163291 CPV18-VI-BG-NRH-35 | ||
W | Attachment for wall mounting | 163292 CPV18-VI-BG-RW |
U | For CPV10/14 | 189541 CPV10/14-VI-BG-RWL-B |
X | Attachment for individual connection and ET200X (included in the scope of delivery) |
165801 CPV10-VI-BG-ET200X |
165803 CPV14-VI-BG-ET200X | ||
Manual override | ||
– | Locking clip (for manual override), non-detachable | 526203 CPV10/14-HS |
526204 CPV18-HS | ||
V | Locking clip (cover for manual override), non-detachable | 530055 CPV10/14-HV |
530056 CPV18-HV | ||
Connecting cable | ||
K | For relay plate | 165612 KRP-1-24-2,5 |
L | 5 m | 165613 KRP-1-24-5 |
Connecting cable for individual connection, electrical | ||
D | Angled socket, connection pattern ZC, self-cutting screw, for CPV10/14 |
8047676 NEBV-Z3WA2L-R-E-2.5-N-LE2-S1 |
E | 5 m | 8047677 NEBV-Z3WA2L-R-E-5-N-LE2-S1 |
F | 10 m | 8047675 NEBV-Z3WA2L-R-E-10-N-LE2-S1 |
Plug socket with cable for individual connection, electrical | ||
D | For CPV18 | 174844 KMEB-2-24-2,5-LED |
E | 5 m | 174845 KMEB-2-24-5-LED |
Multi-pin plug connection, electrical | ||
Y | Plug socket, 9-pin | 18708 SD-SUB-D-BU9 |
Plug socket, 25-pin | 18709 SD-SUB-D-BU25 | |
R | Connecting cable, IP65, polyvinyl chloride | 9-pin |
25-pin | 18624 KMP3-25P-16-5 | 18698 KMP3-9P-08-5 |
S | 9-pin | 10 m |
25-pin | 18625 KMP3-25P-16-10 | 18579 KMP3-9P-08-10 |
– | Connecting cable, IP65, polyurethane (suitable for chain link trunking) |
9-pin |
25-pin | 193018 KMP4-25P-5-PUR | 193014 KMP4-9P-5-PUR |
– | 9-pin | 10 m |
25-pin | 193019 KMP4-25P-10-PUR | 193015 KMP4-9P-10-PUR |
– | Connecting cable, IP65, polyvinyl chloride (suitable for chain link trunking) |
9-pin |
25-pin | 193016 KMP4-25P-5-PVC | 193012 KMP4-9P-5-PVC |
9-pin | 10 m | 193013 KMP4-9P-10-PVC |
25-pin | 193017 KMP4-25P-10-PVC | |
– | Connecting cable, IP40, polyvinyl chloride | 9-pin |
25-pin | 530046 KMP6-25P-20-2,5 | 531184 KMP6-09P-8-2,5 |
9-pin | 5 m | 531185 KMP6-09P-8-5 |
25-pin | 530047 KMP6-25P-20-5 | |
9-pin | 10 m | 531186 KMP6-09P-8-10 |
25-pin | 530048 KMP6-25P-20-10 | |
– | Threaded sleeve for multi-pin cable KMP6, IP40 |
572608 NEAU-TA-M35-U4 |
Fieldbus connection for Fieldbus Direct | ||
GA | Straight socket, Sub-D 9-pin for DeviceNet/CANopen, plug/socket M12 5-pin, IP65 |
525632 FBA-2-M12-5POL |
GB | Straight socket, Sub-D 9-pin for DeviceNet/CANopen, plug 5-pin, IP40 | 525634 FBA-1-SL-5POL |
Angled socket 5-pin for DeviceNet/CANopen, screw terminal 5-pin, IP20 | 525635 FBSD-KL-2x5POL | |
GD | Plug 9-pin, Sub-D for DeviceNet/CANopen, IP65 | 197960 FBS-SUB-9-BU-2x4POL |
GE | Plug Sub-D, IP65, 9-pin for PROFIBUS DP | 532216 FBS-SUB-9-GS-DP-B |
GI | Socket 9-pin, Sub-D for INTERBUS nodes CPX and CPV | 532218 FBS-SUB-9-BU-IB-B |
Plug 9-pin, Sub-D for INTERBUS nodes CPX and CPV | 532217 FBS-SUB-9-GS-IB-B | |
GM | Plug 9-pin, Sub-D, for CC-Link CPX and CPV, IP65 | 532220 FBS-SUB-9-GS-2x4POL-B |
GF | Bus connection 2x M12 adapter plug (B-coded, ReverseKey) for PROFIBUS DP | 533118 FBA-2-M12-5POL-RK |
Fieldbus connection for Fieldbus Direct | ||
– | Socket M12x1, 5-pin, straight, for self-assembly of a connecting cable for FBA-2-M12-5POL-RK |
1067905 NECU-M-B12G5-C2-PB |
– | Plug M12x1, 5-pin, straight, for self-assembly of a connecting cable for FBA-2-M12-5POL-RK |
1066354 NECU-M-S-B12G5-C2-PB |
GL | Straight plug, Sub-D 9-pin, screw terminal 5-pin, IP20 | 197962 FBA-1-KL-5POL |
Operating voltage connection for Fieldbus Direct | ||
Straight socket | M12, 4-pin, PG7, IP67 |
18494 SIE-GD |
M12, 4-pin, PG9, IP67 |
18495 FBSD-GD-9 | |
Angled socket | M12, 4-pin, IP67 | 12956 SIE-WD-TR |
M12, 4-pin, PG9, IP67 |
18525 FBSD-WD-9 | |
Blanking plug | ||
Blanking plug | 3843 B-M5 | |
174309 B-M7 | ||
3568 B-1/8 | ||
3569 B-1/4 | ||
3570 B-3/8 | ||
3571 B-1/2 | ||
Push-in fitting | ||
Push-in fitting | 153015 QS-1/8-8-I | |
153018 QS-1/4-10-I | ||
153020 QS-3/8-12-I | ||
153317 QSM-M5-6-I | ||
153321 QSM-M7-6-I | ||
Silencer | ||
Silencer | 1205858 AMTE-M-LH-M5 | |
6841 U-1/8-B | ||
6842 U-1/4-B | ||
6843 U-3/8-B | ||
6844 U-1/2-B | ||
161418 UC-M7 | ||
Manual | ||
CPV Pneumatics Manual | ||
English | 165200 P.BE-CPV-EN | |
French | 165130 P.BE-CPV-FR | |
Italian | 165160 P.BE-CPV-IT | |
Spanish | 165230 P.BE-CPV-ES | |
German | 165100 P.BE-CPV-DE |
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
CẢM BIẾN OMRON GIÁ RẺ
Tại Sao Nên Chọn Cảm Biến Omron Giá Rẻ? Trong thời đại công nghệ ngày càng phát triển, việc đưa ra quyết định đúng đắn cho các khoản đầu tư trong doanh nghiệp là một điều điều vô cùng quan trọng. Cảm biến Omron giá rẻ thực sự là một lựa chọn thông minh, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo mang lại hiệu quả tối ưu. Có thể bạn đang băn khoăn liệu những sản phẩm giá rẻ có thực sự đáp ứng được nhu cầu cao của mình hay không, nhưng thực tế cho thấy, Omron đã khẳng định được chất lượng và độ tin cậy qua nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực này. Một trong những lý do khiến cảm biến Omron giá rẻ trở thành lựa chọn yêu thích của
CẢM BIẾN OMRON TỐT NHẤT
Trong thế giới công nghệ ngày nay, cảm biến đã trở thành một phần không thể thiếu trong mọi lĩnh vực, từ sản xuất công nghiệp cho đến đời sống hàng ngày. Bạn đang loay hoay không biết chọn loại cảm biến nào cho ứng dụng của mình? Hoặc bạn đang tìm kiếm sản phẩm chất lượng nhất, đảm bảo hiệu suất ổn định và độ chính xác cao? Nếu vậy, bài viết này chính là giải pháp dành cho bạn! Hãy cùng khám phá các loại cảm biến Omron tốt nhất hiện nay, cùng với những đánh giá chi tiết và hướng dẫn lắp đặt, bảo trì để bạn có thể tự tin lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Chúng tôi sẽ đưa bạn đến gần hơn với những thông tin quý giá và hữu ích trong hành trình tìm kiếm cảm biến Omron tốt nh
BỘ KHUÊCH ĐẠI SỢI QUANG E3X (NA11, NA41)
Cảm biến quang E3X-NA11 và E3X-NA41 là hai sản phẩm nổi bật trong dòng cảm biến quang của Omron, một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực tự động hóa và cảm biến. Được thiết kế với công nghệ hiện đại, cả hai mẫu cảm biến này không chỉ mang lại hiệu suất ổn định mà còn đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp. Cảm Biến Quang E3X-NA11 Cảm biến quang E3X-NA11 (Loại NPN) được trang bị công nghệ nhận diện tín hiệu mạnh mẽ, cho phép nó hoạt động hiệu quả ngay cả trong những môi trường khó khăn. Một trong những ưu điểm nổi bật của E3X-NA11 là khả năng phát hiện vật thể ở khoảng cách xa lên đến 2 mét. Nhờ và
CẢM BIẾN OMRON E3JK-R4M1
Cảm Biến Omron E3JK-R4M1: Giải Pháp Tự Động Hóa Hiện Đại Tính Năng Nổi Bật Của Cảm Biến Omron E3JK-R4M1 Độ Chính Xác Cao Khi nói đến sản xuất và tự động hóa, độ chính xác là yếu tố quyết định không thể thiếu. Cảm biến Omron E3JK-R4M1 tự hào với khả năng phát hiện chính xác và đáng tin cậy, giúp bạn dễ dàng kiểm soát từng bước trong quy trình sản xuất của mình. Hãy tưởng tượng cảm
CẢM BIẾN AUTONICS
Giới thiệu về thương hiệu Autonics 1. Lịch sử phát triển của Autonics Autonics, một thương hiệu nổi tiếng xuất xứ từ Hàn Quốc, đã nhanh chóng gây dựng tên tuổi trong ngành công nghiệp tự động hóa toàn cầu kể từ khi ra đời vào năm 1977. Với triết lý phát triển dựa trên sự đổi mới không ngừng, Autonics đã trở thành một trong những nhà sản xuất cảm biến và thiết bị điều khiển hàng đầu. Mục tiêu của Autonics không chỉ là cung cấp sản phẩm mà còn là mang đến giải pháp tự động hóa hiệu quả cho các doanh nghiệp, đảm bảo rằng họ có thể hoạt động với hiệu suất tốt nhất có thể. Sau hơn 40
SO SÁNH CẢM BIẾN QUANG OMRON VỚI CẢM BIẾN QUANG PANASONICS VÀ SIEMENS
I. So Sánh Cảm Biến Quang Omron và Panasonic 1. Chất Lượng và Hiệu Suất Khi bàn về cảm biến quang, chất lượng và hiệu suất chính là hai yếu tố không thể bỏ qua. Cảm biến quang Omron nổi bật với độ chính xác cao và tính ổn định trong việc phát hiện vật thể. Bạn sẽ thấy rõ điều này khi sử dụng Omron trong dây chuyền sản xuất của mình, khi mà các cảm biến này hoạt động hoàn hảo ngay cả trong môi trường có ánh sáng mạnh hay yếu. Hãy thử tưởng tượng nếu bạn có một giải pháp giúp quá trình kiểm tra sản phẩm diễn ra liền mạch và hiệu quả, bạn sẽ tiết kiệm được không ít thời gian và chi phí cho