Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: DZF-40-10-P-A
Xuất xứ: |
Đức |
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806/0909962806MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
Tính năng nổi bật:
Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng cần xy lanh nhỏ gọn như lắp ráp linh kiện điện tử, máy đóng gói.
Datasheet:
Ordering data Piston rod with male thread Part No. Type |
|||
10 | 164003 DZF-12-10-P-A | 161224 DZF-12-10-A-P-A | |
25 | 164004 DZF-12-25-P-A | 161225 DZF-12-25-A-P-A | |
40 | 164005 DZF-12-40-P-A | 161226 DZF-12-40-A-P-A | |
50 | 164006 DZF-12-50-P-A | 161227 DZF-12-50-A-P-A | |
80 | 164007 DZF-12-80-P-A | 161228 DZF-12-80-A-P-A | |
100 | 164008 DZF-12-100-P-A | 161229 DZF-12-100-A-P-A | |
125 | 164009 DZF-12-125-P-A | 161230 DZF-12-125-A-P-A | |
160 | 164010 DZF-12-160-P-A | 161231 DZF-12-160-A-P-A | |
200 | 164011 DZF-12-200-P-A | 161232 DZF-12-200-A-P-A | |
10 | 164015 DZF-18-10-P-A | 161237 DZF-18-10-A-P-A | |
25 | 164016 DZF-18-25-P-A | 161238 DZF-18-25-A-P-A | |
40 | 164017 DZF-18-40-P-A | 161239 DZF-18-40-A-P-A | |
50 | 164018 DZF-18-50-P-A | 161240 DZF-18-50-A-P-A | |
80 | 164019 DZF-18-80-P-A | 161241 DZF-18-80-A-P-A | |
100 | 164020 DZF-18-100-P-A | 161242 DZF-18-100-A-P-A | |
125 | 164021 DZF-18-125-P-A | 161243 DZF-18-125-A-P-A | |
160 | 164022 DZF-18-160-P-A | 161244 DZF-18-160-A-P-A | |
200 | 164023 DZF-18-200-P-A | 161245 DZF-18-200-A-P-A | |
10 | 164027 DZF-25-10-P-A | 161250 DZF-25-10-A-P-A1) | |
25 | 164028 DZF-25-25-P-A | 161251 DZF-25-25-A-P-A1) | |
40 | 164029 DZF-25-40-P-A | 161252 DZF-25-40-A-P-A1) | |
50 | 164030 DZF-25-50-P-A | 161253 DZF-25-50-A-P-A1) | |
80 | 164031 DZF-25-80-P-A | 161254 DZF-25-80-A-P-A1) | |
100 | 164032 DZF-25-100-P-A | 161255 DZF-25-100-A-P-A1) | |
125 | 164033 DZF-25-125-P-A | 161256 DZF-25-125-A-P-A1) | |
160 | 164034 DZF-25-160-P-A | 161257 DZF-25-160-A-P-A1) | |
200 | 164035 DZF-25-200-P-A | 161258 DZF-25-200-A-P-A1) | |
10 | 164039 DZF-32-10-P-A | 161263 DZF-32-10-A-P-A1) | |
25 | 164040 DZF-32-25-P-A | 161264 DZF-32-25-A-P-A1) | |
40 | 164041 DZF-32-40-P-A | 161265 DZF-32-40-A-P-A1) | |
50 | 164042 DZF-32-50-P-A | 161266 DZF-32-50-A-P-A1) | |
80 | 164043 DZF-32-80-P-A | 161267 DZF-32-80-A-P-A1) | |
100 | 164044 DZF-32-100-P-A | 161268 DZF-32-100-A-P-A1) | |
125 | 164045 DZF-32-125-P-A | 161269 DZF-32-125-A-P-A1) | |
160 | 164046 DZF-32-160-P-A | 161270 DZF-32-160-A-P-A1) | |
200 | 164047 DZF-32-200-P-A | 161271 DZF-32-200-A-P-A1) | |
250 | 164048 DZF-32-250-P-A | 161272 DZF-32-250-A-P-A1) | |
320 | 164049 DZF-32-320-P-A | 161273 DZF-32-320-A-P-A1) | |
Type Piston Æ Stroke Piston rod with female thread [mm] [mm] Part No. Type 1) The scope of delivery includes a hexagonal nut for the piston rod thread | |||
2019/05 – Subject to change Internet: www.festo.com/catalog/… 17 | |||
10 | 164053 DZF-40-10-P-A | 161278 DZF-40-10-A-P-A1) | |
25 | 164054 DZF-40-25-P-A | 161279 DZF-40-25-A-P-A1) | |
40 | 164055 DZF-40-40-P-A | 161280 DZF-40-40-A-P-A1) | |
50 | 164056 DZF-40-50-P-A | 161281 DZF-40-50-A-P-A1) | |
80 | 164057 DZF-40-80-P-A | 161282 DZF-40-80-A-P-A1) | |
100 | 164058 DZF-40-100-P-A | 161283 DZF-40-100-A-P-A1) | |
125 | 164059 DZF-40-125-P-A | 161284 DZF-40-125-A-P-A1) | |
160 | 164060 DZF-40-160-P-A | 161285 DZF-40-160-A-P-A1) | |
200 | 164061 DZF-40-200-P-A | 161286 DZF-40-200-A-P-A1) | |
250 | 164062 DZF-40-250-P-A | 161287 DZF-40-250-A-P-A1) | |
320 | 164063 DZF-40-320-P-A | 161288 DZF-40-320-A-P-A1) | |
10 | 164067 DZF-50-10-P-A | 161293 DZF-50-10-A-P-A1) | |
25 | 164068 DZF-50-25-P-A | 161294 DZF-50-25-A-P-A1) | |
40 | 164069 DZF-50-40-P-A | 161295 DZF-50-40-A-P-A1) | |
50 | 164070 DZF-50-50-P-A | 161296 DZF-50-50-A-P-A1) | |
80 | 164071 DZF-50-80-P-A | 161297 DZF-50-80-A-P-A1) | |
100 | 164072 DZF-50-100-P-A | 161298 DZF-50-100-A-P-A1) | |
125 | 164073 DZF-50-125-P-A | 161299 DZF-50-125-A-P-A1) | |
160 | 164074 DZF-50-160-P-A | 161300 DZF-50-160-A-P-A1) | |
200 | 164075 DZF-50-200-P-A | 161301 DZF-50-200-A-P-A1) | |
250 | 164076 DZF-50-250-P-A | 161302 DZF-50-250-A-P-A1) | |
320 | 164077 DZF-50-320-P-A | 161303 DZF-50-320-A-P-A1) | |
10 | 164081 DZF-63-10-P-A | 161308 DZF-63-10-A-P-A1) | |
25 | 164082 DZF-63-25-P-A | 161309 DZF-63-25-A-P-A1) | |
40 | 164083 DZF-63-40-P-A | 161310 DZF-63-40-A-P-A1) | |
50 | 164084 DZF-63-50-P-A | 161311 DZF-63-50-A-P-A1) | |
80 | 164085 DZF-63-80-P-A | 161312 DZF-63-80-A-P-A1) | |
100 | 164086 DZF-63-100-P-A | 161313 DZF-63-100-A-P-A1) | |
125 | 164087 DZF-63-125-P-A | 161314 DZF-63-125-A-P-A1) | |
160 | 164088 DZF-63-160-P-A | 161315 DZF-63-160-A-P-A1) | |
200 | 164089 DZF-63-200-P-A | 161316 DZF-63-200-A-P-A1) | |
250 | 164090 DZF-63-250-P-A | 161317 DZF-63-250-A-P-A1) | |
320 | 164091 DZF-63-320-P-A | 161318 DZF-63-320-A-P-A1) | |
Type Piston Æ Stroke Piston rod with female thread [mm] [mm] Part No. Type 1) The scope of delivery includes a hexagonal nut for the piston rod thread | |||
18 Internet: www.festo.com/catalog/… Subject to change – 2019/05 | |||
Flat cylinders DZF | |||
12 | 1 … 200 | 164000 DZF-12-…-P-A | 161220 DZF-12-…-A-P-A |
18 | 1 … 200 | 164012 DZF-18-…-P-A | 161233 DZF-18-…-A-P-A |
25 | 1 … 200 | 164024 DZF-25-…-P-A | 161246 DZF-25-…-A-P-A1) |
32 | 1 … 320 | 164036 DZF-32-…-P-A | 161259 DZF-32-…-A-P-A1) |
40 | 1 … 320 | 164050 DZF-40-…-P-A | 161274 DZF-40-…-A-P-A1) |
50 | 1 … 320 | 164064 DZF-50-…-P-A | 161289 DZF-50-…-A-P-A1) |
63 | 1 … 320 | 164078 DZF-63-…-P-A | 161304 DZF-63-…-A-P-A1) |
S2 – Through piston rod | |||
12 | 1 … 200 | 164001 DZF-12-…-P-A-S2 | 161221 DZF-12-…-A-P-A-S2 |
18 | 1 … 200 | 164013 DZF-18-…-P-A-S2 | 161234 DZF-18-…-A-P-A-S2 |
25 | 1 … 200 | 164025 DZF-25-…-P-A-S2 | 161247 DZF-25-…-A-P-A-S21) |
32 | 1 … 320 | 164037 DZF-32-…-P-A-S2 | 161260 DZF-32-…-A-P-A-S21) |
40 | 1 … 320 | 164051 DZF-40-…-P-A-S2 | 161275 DZF-40-…-A-P-A-S21) |
50 | 1 … 320 | 164065 DZF-50-…-P-A-S2 | 161290 DZF-50-…-A-P-A-S21) |
63 | 1 … 320 | 164079 DZF-63-…-P-A-S2 | 161305 DZF-63-…-A-P-A-S21) |
S6 – Heat resistant seals up to 120 °C | |||
12 | 1 … 200 | 164002 DZF-12-…-P-A-S6 | 161223 DZF-12-…-A-P-A-S6 |
18 | 1 … 200 | 164014 DZF-18-…-P-A-S6 | 161236 DZF-18-…-A-P-A-S6 |
25 | 1 … 200 | 164026 DZF-25-…-P-A-S6 | 161249 DZF-25-…-A-P-A-S61) |
32 | 1 … 320 | 164038 DZF-32-…-P-A-S6 | 161262 DZF-32-…-A-P-A-S61) |
40 | 1 … 320 | 164052 DZF-40-…-P-A-S6 | 161277 DZF-40-…-A-P-A-S61) |
50 | 1 … 320 | 164066 DZF-50-…-P-A-S6 | 161292 DZF-50-…-A-P-A-S61) |
63 | 1 … 320 | 164080 DZF-63-…-P-A-S6 | 161307 DZF-63-…-A-P-A-S61) |
S20 – Through, hollow piston rod | |||
12 | 1 … 200 | – – | 161222 DZF-12-…-A-P-A-S20 |
18 | 1 … 200 | 161235 DZF-18-…-A-P-A-S20 | |
25 | 1 … 200 | 161248 DZF-25-…-A-P-A-S201) | |
32 | 1 … 320 | 161261 DZF-32-…-A-P-A-S201) | |
40 | 1 … 320 | 161276 DZF-40-…-A-P-A-S201) | |
50 | 1 … 320 | 161291 DZF-50-…-A-P-A-S201) | |
63 | 1 … 320 | 161306 DZF-63-…-A-P-A-S20 | |
Part No. Type | Part No. Type | Part No. Type | FB Æ |
161811 FZF-12 | 161818 SZF-12 | 163962 LZF-12/18 | 4.5 |
161812 FZF-18 | 161819 SZF-18 | 163962 LZF-12/18 | 4.5 |
161813 FZF-25 | 161820 SZF-25 | 163963 LZF-25 | 5.5 |
161814 FZF-32 | 161821 SZF-32 | 163964 LZF-32 | 6.6 |
161815 FZF-40 | 161822 SZF-40 | 163965 LZF-40 | 6.6 |
161816 FZF-50 | 161823 SZF-50 | 163966 LZF-50 | 9 |
161817 FZF-63 | 161824 SZF-63 | 163967 LZF-63 | 9 |
Ordering data – Mounting attachments Technical data Internet: clevis foot | |||
Designation For Æ Part No. Type Designation For Æ Part No. Type | |||
Clevis foot LBG | Right-angle clevis foot LQG | ||
32 | 31761 LBG-32 | 32 | 31768 LQG-32 |
40 | 31762 LBG-40 | 40 | 31769 LQG-40 |
50 | 31763 LBG-50 | 50 | 31770 LQG-50 |
63 | 31764 LBG-63 | 63 | 31771 LQG-63 |
Ordering data – Piston rod attachments Technical data Internet: piston-rod attachment | |||
Designation For Æ Part No. Type Designation For Æ Part No. Type | |||
Rod eye SGS | Rod clevis SGA | ||
12 | 9254 SGS-M6 | 12 | – – |
18 | 9255 SGS-M8 | 18 | – – |
25 | 9261 SGS-M10x1,25 | 25 | 32954 SGA-M10x1,25 |
32 | 32 | ||
40 | 9262 SGS-M12x1,25 | 40 | 10767 SGA-M12x1,25 |
50 | 9263 SGS-M16x1,5 | 50 | 10768 SGA-M16x1,5 |
63 | 63 | ||
Rod clevis SG | Self-aligning rod coupler FK | ||
12 | 3110 SG-M6 | 12 | 2061 FK-M6 |
18 | 3111 SG-M8 | 18 | 2062 FK-M8 |
25 | 6144 SG-M10x1,25 | 25 | 6140 FK-M10x1,25 |
32 | 32 | ||
40 | 6145 SG-M12x1,25 | 40 | 6141 FK-M12x1,25 |
50 | 6146 SG-M16x1,5 | 50 | 6142 FK-M16x1,5 |
63 | 63 | ||
Coupling piece KSZ | Adapter AD | ||
12 | 36123 KSZ-M6 | 12 | 157328 AD-M6-M5 157329 AD-M6-1/8 157330 AD-M6-1/4 |
18 | 36124 KSZ-M8 | ||
25 | 36125 KSZ-M10x1,25 | ||
32 | 18 | 157331 AD-M8-1/8 157332 AD-M8-1/4 |
|
40 | 36126 KSZ-M12x1,25 | ||
50 | 36127 KSZ-M16x1,5 | 25 | 157333 AD-M10x1,25-1/8 157334 AD-M10x1,25-1/4 |
63 | 32 | ||
40 | 160256 AD-M12x1,25-1/4 160257 AD-M12x1,25-3/8 |
||
Ordering data Type |
Stroke [mm] | Part No. Type | Stroke [mm] |
Piston Æ 16 mm | Piston Æ 20 mm | ||
25 | 151145 DZH-16-25-PPV-A | 25 | 151134 DZH-20-25-PPV-A |
40 | 151146 DZH-16-40-PPV-A | 40 | 151135 DZH-20-40-PPV-A |
50 | 151147 DZH-16-50-PPV-A | 50 | 151136 DZH-20-50-PPV-A |
80 | 151148 DZH-16-80-PPV-A | 80 | 151137 DZH-20-80-PPV-A |
100 | 151149 DZH-16-100-PPV-A | 100 | 151138 DZH-20-100-PPV-A |
125 | 151150 DZH-16-125-PPV-A | 125 | 151139 DZH-20-125-PPV-A |
160 | 151151 DZH-16-160-PPV-A | 160 | 151140 DZH-20-160-PPV-A |
200 | 151152 DZH-16-200-PPV-A | 200 | 151141 DZH-20-200-PPV-A |
250 | – – | 250 | 151142 DZH-20-250-PPV-A |
300 | – – | 300 | – – |
320 | – – | 320 | 151143 DZH-20-320-PPV-A |
Piston Æ 25 mm | Piston Æ 32 mm | ||
25 | 151121 DZH-25-25-PPV-A1) | 25 | 14041 DZH-32-25-PPV-A1) |
40 | 151122 DZH-25-40-PPV-A1) | 40 | 14042 DZH-32-40-PPV-A1) |
50 | 151123 DZH-25-50-PPV-A1) | 50 | 14043 DZH-32-50-PPV-A1) |
80 | 151124 DZH-25-80-PPV-A1) | 80 | 14044 DZH-32-80-PPV-A1) |
100 | 151125 DZH-25-100-PPV-A1) | 100 | 14045 DZH-32-100-PPV-A1) |
125 | 151126 DZH-25-125-PPV-A1) | 125 | 14046 DZH-32-125-PPV-A1) |
160 | 151127 DZH-25-160-PPV-A1) | 160 | 14047 DZH-32-160-PPV-A1) |
200 | 151128 DZH-25-200-PPV-A1) | 200 | 14048 DZH-32-200-PPV-A1) |
250 | 151129 DZH-25-250-PPV-A1) | 250 | 14049 DZH-32-250-PPV-A1) |
300 | – – | 300 | 14050 DZH-32-300-PPV-A1) |
320 | 151130 DZH-25-320-PPV-A1) | 320 | – – |
400 | 151131 DZH-25-400-PPV-A1) | 400 | – – |
500 | 151132 DZH-25-500-PPV-A1) | 500 | – – |
Piston Æ 40 mm | Piston Æ 50 mm | ||
25 | 14052 DZH-40-25-PPV-A1) | 25 | 14063 DZH-50-25-PPV-A1) |
40 | 14053 DZH-40-40-PPV-A1) | 40 | 14064 DZH-50-40-PPV-A1) |
50 | 14054 DZH-40-50-PPV-A1) | 50 | 14065 DZH-50-50-PPV-A1) |
80 | 14055 DZH-40-80-PPV-A1) | 80 | 14066 DZH-50-80-PPV-A1) |
100 | 14056 DZH-40-100-PPV-A1) | 100 | 14067 DZH-50-100-PPV-A1) |
125 | 14057 DZH-40-125-PPV-A1) | 125 | 14068 DZH-50-125-PPV-A1) |
160 | 14058 DZH-40-160-PPV-A1) | 160 | 14069 DZH-50-160-PPV-A1) |
200 | 14059 DZH-40-200-PPV-A1) | 200 | 14070 DZH-50-200-PPV-A1) |
250 | 14060 DZH-40-250-PPV-A1) | 250 | 14071 DZH-50-250-PPV-A1) |
300 | 14061 DZH-40-300-PPV-A1) | 300 | 14072 DZH-50-300-PPV-A1) |
Piston Æ 63 mm | |||
25 | 14074 DZH-63-25-PPV-A1) | ||
40 | 14075 DZH-63-40-PPV-A1) | ||
50 | 14076 DZH-63-50-PPV-A1) | ||
80 | 14077 DZH-63-80-PPV-A1) | ||
100 | 14078 DZH-63-100-PPV-A1) | ||
125 | 14079 DZH-63-125-PPV-A1) | ||
160 | 14080 DZH-63-160-PPV-A1) | ||
200 | 14081 DZH-63-200-PPV-A1) | ||
250 | 14082 DZH-63-250-PPV-A1) | ||
300 | 14083 DZH-63-300-PPV-A1) | ||
rdering data – Varia Type |
nts Piston Æ [mm] |
Stroke [mm] | Part No. Type |
Variable stroke | |||
16 | 1 … 200 | 150295 DZH-16-…-PPV-A | |
20 | 1 … 320 | 150294 DZH-20-…-PPV-A | |
25 | 1 … 500 | 150293 DZH-25-…-PPV-A1) | |
32 | 1 … 1,000 | 14040 DZH-32-…-PPV-A1) | |
40 | 1 … 1,000 | 14051 DZH-40-…-PPV-A1) | |
50 | 1 … 1,000 | 14062 DZH-50-…-PPV-A1) | |
63 | 1 … 1,000 | 14073 DZH-63-…-PPV-A1) | |
S2 – Through piston rod | |||
16 | 1 … 200 | 151155 DZH-16-…-PPV-A-S2 | |
20 | 1 … 320 | 151154 DZH-20-…-PPV-A-S2 | |
25 | 1 … 500 | 151153 DZH-25-…-PPV-A-S21) | |
32 | 1 … 1000 | 151772 DZH-32-…-PPV-A-S21) | |
40 | 1 … 1000 | 151773 DZH-40-…-PPV-A-S21) | |
50 | 1 … 1000 | 151774 DZH-50-…-PPV-A-S21) | |
63 | 1 … 1000 | 151775 DZH-63-…-PPV-A-S21) | |
S6 – Heat resistant seals up to 120 °C | |||
16 | 1 … 200 | 151156 DZH-16-…-PPV-A-S6 | |
20 | 1 … 320 | 151157 DZH-20-…-PPV-A-S6 | |
25 | 1 … 500 | 151158 DZH-25-…-PPV-A-S61) | |
32 | 1 … 1000 | 16531 DZH-32-…-PPV-A-S61) | |
40 | 1 … 1000 | 16532 DZH-40-…-PPV-A-S61) | |
50 | 1 … 1000 | 16533 DZH-50-…-PPV-A-S61) | |
63 | 1 … 1000 | 16534 DZH-63-…-PPV-A-S61) | |
S20 – Through, hollow piston rod | |||
16 | 1 … 200 | 158379 DZH-16-…-PPV-A-S20 | |
20 | 1 … 320 | 158380 DZH-20-…-PPV-A-S20 | |
25 | 1 … 500 | 158381 DZH-25-…-PPV-A-S201) | |
1) The scope of delivery includes a hexagonal nut for the piston rod thread | |||
16 | 121125 DZH-16-PPV-A | ||
20 | 121126 DZH-20-PPV-A | 33842 LBZB-32 | |
25 | 121127 DZH-25-PPV-A | ||
32 | 108706 DZH-32-PPV-A | 33843 LBZS-32 | |
40 | 108707 DZH-40-PPV-A | 33844 LBZS-40 | |
50 | 108708 DZH-50-PPV-A | 33845 LBZS-50 | |
63 | 108709 DZH-63-PPV-A | 33846 LBZS-63 | |
Clevis foot LBN | Clevis foot LN | ||
16 | 6058 LBN-12/16 | 32 | 5147 LN-32 |
20 | 6059 LBN-20/25 | 40 | 5148 LN-40 |
25 | 50 | 5149 LN-50 | |
63 | 5150 LN-63 | ||
Clevis foot LBG | Right-angle clevis foot LQG | ||
32 | 31761 LBG-32 | 32 | 31768 LQG-32 |
40 | 31762 LBG-40 | 40 | 31769 LQG-40 |
50 | 31763 LBG-50 | 50 | 31770 LQG-50 |
63 | 31764 LBG-63 | 63 | 31771 LQG-63 |
Ordering data – Piston rod attachments Technical data Internet: piston-rod attachment | |||
Designation For Æ Part No. Type Designation For Æ Part No. Type | |||
Rod eye SGS | Rod clevis SGA | ||
16 | 9254 SGS-M6 | 25 | 32954 SGA-M10x1,25 |
20 | 9255 SGS-M8 | ||
25 | 9261 SGS-M10x1,25 | 40 | 10767 SGA-M12x1,25 |
16 | 2061 FK-M6 | 50 | 10768 SGA-M16x1,5 |
40 | 9262 SGS-M12x1,25 | ||
50 | 9263 SGS-M16x1,5 | ||
20 | 2062 FK-M8 | ||
25 | 6140 FK-M10x1,25 | ||
16 | 3110 SG-M6 | ||
20 | 3111 SG-M8 | ||
25 | 6144 SG-M10x1,25 | ||
40 | 6141 FK-M12x1,25 | ||
40 | 6145 SG-M12x1,25 | ||
50 | 6146 SG-M16x1,5 | ||
50 | 6142 FK-M16x1,5 | ||
16 | 157328 AD-M6-M5 157329 AD-M6-1/8 157330 AD-M6-1/4 |
||
16 | 36123 KSZ-M6 | ||
20 | 36124 KSZ-M8 | ||
25 | 36125 KSZ-M10x1,25 | ||
20 | 157331 AD-M8-1/8 157332 AD-M8-1/4 |
||
40 | 36126 KSZ-M12x1,25 | ||
50 | 36127 KSZ-M16x1,5 | ||
25 | 157333 AD-M10x1,25-1/8 157334 AD-M10x1,25-1/4 |
||
Ordering data – Block-shaped proximity sensors, magneto-resistive Technical data Internet: smto Mounting Switch output Type |
|||
NO contact | |||
With accessories | PNP | 2.5 | 151683 SMTO-1-PS-K-LED-24-C |
– | 3-pin | – | 151685 SMTO-1-PS-S-LED-24-C |
NPN | 3 wires | 2.5 | 151684 SMTO-1-NS-K-LED-24-C |
– | 3-pin | – | 151686 SMTO-1-NS-S-LED-24-C |
Electrical connection Cable length Part No. Cables M8 plug [m] | |||
Ordering data – Block-shaped proximity sensors, magnetic reed Technical data Internet: smeo | |||
Mounting Electrical connection Cable length Part No. Type | |||
Cables M8 plug [m] | |||
NO contact | |||
With accessories | 3 wires | 2.5 | 30459 SMEO-1-LED-24-B |
3 wires | – | 5 | 151672 SMEO-1-LED-24-K5-B |
– | 3-pin | – | 150848 SMEO-1-S-LED-24-B |
Ordering data – Block-shaped proximity sensor, pneumatic Technical data Internet: smpo | |||
Mounting Pneumatic connection Part No. Type | |||
3/2-way valve, normally closed | |||
With accessories | Barbed fitting for tubing ID of 3 mm | 31008 SMPO-1-H-B | |
Ordering data – Mounting kit Technical data Internet: smb | |||
Mounting Part No. Type | |||
for cylinder with tie rod Æ 6 mm or DUO rail mounting profile | 11886 SMB-1 |
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
CẢM BIẾN OMRON GIÁ RẺ
Tại Sao Nên Chọn Cảm Biến Omron Giá Rẻ? Trong thời đại công nghệ ngày càng phát triển, việc đưa ra quyết định đúng đắn cho các khoản đầu tư trong doanh nghiệp là một điều điều vô cùng quan trọng. Cảm biến Omron giá rẻ thực sự là một lựa chọn thông minh, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo mang lại hiệu quả tối ưu. Có thể bạn đang băn khoăn liệu những sản phẩm giá rẻ có thực sự đáp ứng được nhu cầu cao của mình hay không, nhưng thực tế cho thấy, Omron đã khẳng định được chất lượng và độ tin cậy qua nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực này. Một trong những lý do khiến cảm biến Omron giá rẻ trở thành lựa chọn yêu thích của
CẢM BIẾN OMRON TỐT NHẤT
Trong thế giới công nghệ ngày nay, cảm biến đã trở thành một phần không thể thiếu trong mọi lĩnh vực, từ sản xuất công nghiệp cho đến đời sống hàng ngày. Bạn đang loay hoay không biết chọn loại cảm biến nào cho ứng dụng của mình? Hoặc bạn đang tìm kiếm sản phẩm chất lượng nhất, đảm bảo hiệu suất ổn định và độ chính xác cao? Nếu vậy, bài viết này chính là giải pháp dành cho bạn! Hãy cùng khám phá các loại cảm biến Omron tốt nhất hiện nay, cùng với những đánh giá chi tiết và hướng dẫn lắp đặt, bảo trì để bạn có thể tự tin lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Chúng tôi sẽ đưa bạn đến gần hơn với những thông tin quý giá và hữu ích trong hành trình tìm kiếm cảm biến Omron tốt nh
BỘ KHUÊCH ĐẠI SỢI QUANG E3X (NA11, NA41)
Cảm biến quang E3X-NA11 và E3X-NA41 là hai sản phẩm nổi bật trong dòng cảm biến quang của Omron, một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực tự động hóa và cảm biến. Được thiết kế với công nghệ hiện đại, cả hai mẫu cảm biến này không chỉ mang lại hiệu suất ổn định mà còn đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp. Cảm Biến Quang E3X-NA11 Cảm biến quang E3X-NA11 (Loại NPN) được trang bị công nghệ nhận diện tín hiệu mạnh mẽ, cho phép nó hoạt động hiệu quả ngay cả trong những môi trường khó khăn. Một trong những ưu điểm nổi bật của E3X-NA11 là khả năng phát hiện vật thể ở khoảng cách xa lên đến 2 mét. Nhờ và
CẢM BIẾN OMRON E3JK-R4M1
Cảm Biến Omron E3JK-R4M1: Giải Pháp Tự Động Hóa Hiện Đại Tính Năng Nổi Bật Của Cảm Biến Omron E3JK-R4M1 Độ Chính Xác Cao Khi nói đến sản xuất và tự động hóa, độ chính xác là yếu tố quyết định không thể thiếu. Cảm biến Omron E3JK-R4M1 tự hào với khả năng phát hiện chính xác và đáng tin cậy, giúp bạn dễ dàng kiểm soát từng bước trong quy trình sản xuất của mình. Hãy tưởng tượng cảm
CẢM BIẾN AUTONICS
Giới thiệu về thương hiệu Autonics 1. Lịch sử phát triển của Autonics Autonics, một thương hiệu nổi tiếng xuất xứ từ Hàn Quốc, đã nhanh chóng gây dựng tên tuổi trong ngành công nghiệp tự động hóa toàn cầu kể từ khi ra đời vào năm 1977. Với triết lý phát triển dựa trên sự đổi mới không ngừng, Autonics đã trở thành một trong những nhà sản xuất cảm biến và thiết bị điều khiển hàng đầu. Mục tiêu của Autonics không chỉ là cung cấp sản phẩm mà còn là mang đến giải pháp tự động hóa hiệu quả cho các doanh nghiệp, đảm bảo rằng họ có thể hoạt động với hiệu suất tốt nhất có thể. Sau hơn 40
SO SÁNH CẢM BIẾN QUANG OMRON VỚI CẢM BIẾN QUANG PANASONICS VÀ SIEMENS
I. So Sánh Cảm Biến Quang Omron và Panasonic 1. Chất Lượng và Hiệu Suất Khi bàn về cảm biến quang, chất lượng và hiệu suất chính là hai yếu tố không thể bỏ qua. Cảm biến quang Omron nổi bật với độ chính xác cao và tính ổn định trong việc phát hiện vật thể. Bạn sẽ thấy rõ điều này khi sử dụng Omron trong dây chuyền sản xuất của mình, khi mà các cảm biến này hoạt động hoàn hảo ngay cả trong môi trường có ánh sáng mạnh hay yếu. Hãy thử tưởng tượng nếu bạn có một giải pháp giúp quá trình kiểm tra sản phẩm diễn ra liền mạch và hiệu quả, bạn sẽ tiết kiệm được không ít thời gian và chi phí cho