messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0983882806/0909962806
Quay lại

Cảm biến tiệm cận

Bộ điều khiển plc

Bộ điều khiển nhiệt độ

Bộ mã hóa vòng quay

Bộ đếm - bộ đặt thời gian

Màn hình cảm ứng hmi

Công tắc hành trình

Rơ le bán dẫn

Rơ le trung gian

Áp tô mát (aptomat)

Công tắc tơ (contactor)

Rơ le nhiệt

Máy cắt không khí

Rơ le mực nước

Cảm biến từ xi lanh

Cảm biến áp suất

Xy lanh dẹt Festo DZF-40-10-P-A

Mã sản phẩm: DZF-40-10-P-A

Xuất xứ:

Đức

DZF-40-10-P-A (164053) flat cylinder

  • Stroke [mm] 10
  • Piston diameter 40 mm
  • Dampening P: Elastic silencer rings / plates double-sidedinstallation positionarbitrary
  • Operating pressure [bar]1 to 10

Giá bán:

Liên hệ

Số lượng

baonamtech

HOTLINE MUA HÀNG

24/7: 0983882806/0909962806
baonamtech

MIỄN PHÍ GIAO HÀNG

Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN

baonamtech

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng

baonamtech

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng

Festo Flat cylinder DZF-40-10-P-A 164053

  • Loại: Xy lanh dẹt (flat cylinder), thiết kế nhỏ gọn.
  • Đường kính piston: 40 mm.
  • Hành trình (Stroke): 10 mm.
  • Áp suất hoạt động: 1 - 10 bar.
  • Kết nối khí nén: G1/8.

Tính năng nổi bật:

  • Thiết kế phẳng, tiết kiệm không gian lắp đặt.
  • Có thể tích hợp cảm biến vị trí (P-A).
  • Hiệu suất cao trong không gian hạn chế.
  • Vật liệu: Thân nhôm, gioăng cao su nitrile (NBR).

Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng cần xy lanh nhỏ gọn như lắp ráp linh kiện điện tử, máy đóng gói.

Datasheet:

  • Stroke 1 mm … 320 mm
  • Piston diameter Equivalent diameter 32 mm
  • Max. angle of rotation of the piston rod +/- 0.8 deg
  • Type code DZF
  • Cushioning Elastic cushioning rings/pads at both ends
  • Mounting position Any
  • Mode of operation Double-acting
  • Design Piston rod  Piston
  • Position sensing For proximity sensor
  • Symbol 00991217
  • Protection against torsion/guide Oval piston
  • Operating pressure 1 bar … 10 bar
  • Operating medium Compressed air as per ISO 8573-1:2010 [7:4:4]
  • Information on operating and pilot media Operation with oil lubrication possible (required for further use)
  • Corrosion resistance class (CRC) 2 – Moderate corrosion stress
  • Ambient temperature -20 °C … 80 °C
  • Max. torque for protection against rotation 0.8 Nm
  • Theoretical force at 6 bar, retracting 415 N
  • Theoretical force at 6 bar, advancing 483 N
  • Moving mass at 0 mm stroke65 g
  • Additional weight per 10 mm stroke 24 g
  • Basic weight with 0 mm stroke 272 g
  • Additional moving mass per 10 mm stroke 9 g
  • Type of mounting
  • With internal thread
    With accessories
    Optionally:
  • Pneumatic connection G1/8
  • Cover material Wrought aluminum alloy
  • Seals material
  • TPE-U(PU)
    NBR
  • Housing material
  • Smooth anodized
    Aluminum
  • Piston rod material
  • High-alloy steel
Ordering data
Piston rod with male thread
Part No. Type
     
10 164003 DZF-12-10-P-A  161224 DZF-12-10-A-P-A  
25 164004 DZF-12-25-P-A  161225 DZF-12-25-A-P-A  
40 164005 DZF-12-40-P-A  161226 DZF-12-40-A-P-A  
50 164006 DZF-12-50-P-A  161227 DZF-12-50-A-P-A  
80 164007 DZF-12-80-P-A  161228 DZF-12-80-A-P-A  
100 164008 DZF-12-100-P-A  161229 DZF-12-100-A-P-A  
125 164009 DZF-12-125-P-A  161230 DZF-12-125-A-P-A  
160 164010 DZF-12-160-P-A  161231 DZF-12-160-A-P-A  
200 164011 DZF-12-200-P-A  161232 DZF-12-200-A-P-A  
10 164015 DZF-18-10-P-A  161237 DZF-18-10-A-P-A  
25 164016 DZF-18-25-P-A  161238 DZF-18-25-A-P-A  
40 164017 DZF-18-40-P-A  161239 DZF-18-40-A-P-A  
50 164018 DZF-18-50-P-A  161240 DZF-18-50-A-P-A  
80 164019 DZF-18-80-P-A  161241 DZF-18-80-A-P-A  
100 164020 DZF-18-100-P-A  161242 DZF-18-100-A-P-A  
125 164021 DZF-18-125-P-A  161243 DZF-18-125-A-P-A  
160 164022 DZF-18-160-P-A  161244 DZF-18-160-A-P-A  
200 164023 DZF-18-200-P-A  161245 DZF-18-200-A-P-A  
10 164027 DZF-25-10-P-A  161250 DZF-25-10-A-P-A1)  
25 164028 DZF-25-25-P-A  161251 DZF-25-25-A-P-A1)  
40 164029 DZF-25-40-P-A  161252 DZF-25-40-A-P-A1)  
50 164030 DZF-25-50-P-A  161253 DZF-25-50-A-P-A1)  
80 164031 DZF-25-80-P-A  161254 DZF-25-80-A-P-A1)  
100 164032 DZF-25-100-P-A  161255 DZF-25-100-A-P-A1)  
125 164033 DZF-25-125-P-A  161256 DZF-25-125-A-P-A1)  
160 164034 DZF-25-160-P-A  161257 DZF-25-160-A-P-A1)  
200 164035 DZF-25-200-P-A  161258 DZF-25-200-A-P-A1)  
10 164039 DZF-32-10-P-A  161263 DZF-32-10-A-P-A1)  
25 164040 DZF-32-25-P-A  161264 DZF-32-25-A-P-A1)  
40 164041 DZF-32-40-P-A  161265 DZF-32-40-A-P-A1)  
50 164042 DZF-32-50-P-A  161266 DZF-32-50-A-P-A1)  
80 164043 DZF-32-80-P-A  161267 DZF-32-80-A-P-A1)  
100 164044 DZF-32-100-P-A  161268 DZF-32-100-A-P-A1)  
125 164045 DZF-32-125-P-A  161269 DZF-32-125-A-P-A1)  
160 164046 DZF-32-160-P-A  161270 DZF-32-160-A-P-A1)  
200 164047 DZF-32-200-P-A  161271 DZF-32-200-A-P-A1)  
250 164048 DZF-32-250-P-A  161272 DZF-32-250-A-P-A1)  
320 164049 DZF-32-320-P-A  161273 DZF-32-320-A-P-A1)  
Type Piston Æ Stroke Piston rod with female thread [mm] [mm] Part No. Type 1) The scope of delivery includes a hexagonal nut for the piston rod thread  
2019/05 – Subject to change Internet: www.festo.com/catalog/… 17    
10 164053 DZF-40-10-P-A  161278 DZF-40-10-A-P-A1)  
25 164054 DZF-40-25-P-A  161279 DZF-40-25-A-P-A1)  
40 164055 DZF-40-40-P-A  161280 DZF-40-40-A-P-A1)  
50 164056 DZF-40-50-P-A  161281 DZF-40-50-A-P-A1)  
80 164057 DZF-40-80-P-A  161282 DZF-40-80-A-P-A1)  
100 164058 DZF-40-100-P-A  161283 DZF-40-100-A-P-A1)  
125 164059 DZF-40-125-P-A  161284 DZF-40-125-A-P-A1)  
160 164060 DZF-40-160-P-A  161285 DZF-40-160-A-P-A1)  
200 164061 DZF-40-200-P-A  161286 DZF-40-200-A-P-A1)  
250 164062 DZF-40-250-P-A  161287 DZF-40-250-A-P-A1)  
320 164063 DZF-40-320-P-A  161288 DZF-40-320-A-P-A1)  
10 164067 DZF-50-10-P-A  161293 DZF-50-10-A-P-A1)  
25 164068 DZF-50-25-P-A  161294 DZF-50-25-A-P-A1)  
40 164069 DZF-50-40-P-A  161295 DZF-50-40-A-P-A1)  
50 164070 DZF-50-50-P-A  161296 DZF-50-50-A-P-A1)  
80 164071 DZF-50-80-P-A  161297 DZF-50-80-A-P-A1)  
100 164072 DZF-50-100-P-A  161298 DZF-50-100-A-P-A1)  
125 164073 DZF-50-125-P-A  161299 DZF-50-125-A-P-A1)  
160 164074 DZF-50-160-P-A  161300 DZF-50-160-A-P-A1)  
200 164075 DZF-50-200-P-A  161301 DZF-50-200-A-P-A1)  
250 164076 DZF-50-250-P-A  161302 DZF-50-250-A-P-A1)  
320 164077 DZF-50-320-P-A  161303 DZF-50-320-A-P-A1)  
10 164081 DZF-63-10-P-A  161308 DZF-63-10-A-P-A1)  
25 164082 DZF-63-25-P-A  161309 DZF-63-25-A-P-A1)  
40 164083 DZF-63-40-P-A  161310 DZF-63-40-A-P-A1)  
50 164084 DZF-63-50-P-A  161311 DZF-63-50-A-P-A1)  
80 164085 DZF-63-80-P-A  161312 DZF-63-80-A-P-A1)  
100 164086 DZF-63-100-P-A  161313 DZF-63-100-A-P-A1)  
125 164087 DZF-63-125-P-A  161314 DZF-63-125-A-P-A1)  
160 164088 DZF-63-160-P-A  161315 DZF-63-160-A-P-A1)  
200 164089 DZF-63-200-P-A  161316 DZF-63-200-A-P-A1)  
250 164090 DZF-63-250-P-A  161317 DZF-63-250-A-P-A1)  
320 164091 DZF-63-320-P-A  161318 DZF-63-320-A-P-A1)  
Type Piston Æ Stroke Piston rod with female thread [mm] [mm] Part No. Type 1) The scope of delivery includes a hexagonal nut for the piston rod thread  
18 Internet: www.festo.com/catalog/… Subject to change – 2019/05    
Flat cylinders DZF      
12 1 … 200  164000 DZF-12-…-P-A  161220 DZF-12-…-A-P-A
18 1 … 200  164012 DZF-18-…-P-A  161233 DZF-18-…-A-P-A
25 1 … 200  164024 DZF-25-…-P-A  161246 DZF-25-…-A-P-A1)
32 1 … 320  164036 DZF-32-…-P-A  161259 DZF-32-…-A-P-A1)
40 1 … 320  164050 DZF-40-…-P-A  161274 DZF-40-…-A-P-A1)
50 1 … 320  164064 DZF-50-…-P-A  161289 DZF-50-…-A-P-A1)
63 1 … 320  164078 DZF-63-…-P-A  161304 DZF-63-…-A-P-A1)
S2 – Through piston rod      
12 1 … 200  164001 DZF-12-…-P-A-S2  161221 DZF-12-…-A-P-A-S2
18 1 … 200  164013 DZF-18-…-P-A-S2  161234 DZF-18-…-A-P-A-S2
25 1 … 200  164025 DZF-25-…-P-A-S2  161247 DZF-25-…-A-P-A-S21)
32 1 … 320  164037 DZF-32-…-P-A-S2  161260 DZF-32-…-A-P-A-S21)
40 1 … 320  164051 DZF-40-…-P-A-S2  161275 DZF-40-…-A-P-A-S21)
50 1 … 320  164065 DZF-50-…-P-A-S2  161290 DZF-50-…-A-P-A-S21)
63 1 … 320  164079 DZF-63-…-P-A-S2  161305 DZF-63-…-A-P-A-S21)
S6 – Heat resistant seals up to 120 °C      
12 1 … 200  164002 DZF-12-…-P-A-S6  161223 DZF-12-…-A-P-A-S6
18 1 … 200  164014 DZF-18-…-P-A-S6  161236 DZF-18-…-A-P-A-S6
25 1 … 200  164026 DZF-25-…-P-A-S6  161249 DZF-25-…-A-P-A-S61)
32 1 … 320  164038 DZF-32-…-P-A-S6  161262 DZF-32-…-A-P-A-S61)
40 1 … 320  164052 DZF-40-…-P-A-S6  161277 DZF-40-…-A-P-A-S61)
50 1 … 320  164066 DZF-50-…-P-A-S6  161292 DZF-50-…-A-P-A-S61)
63 1 … 320  164080 DZF-63-…-P-A-S6  161307 DZF-63-…-A-P-A-S61)
S20 – Through, hollow piston rod      
12 1 … 200  – –  161222 DZF-12-…-A-P-A-S20
18 1 … 200  161235 DZF-18-…-A-P-A-S20  
25 1 … 200  161248 DZF-25-…-A-P-A-S201)  
32 1 … 320  161261 DZF-32-…-A-P-A-S201)  
40 1 … 320  161276 DZF-40-…-A-P-A-S201)  
50 1 … 320  161291 DZF-50-…-A-P-A-S201)  
63 1 … 320  161306 DZF-63-…-A-P-A-S20  
Part No. Type Part No. Type Part No. Type FB
Æ 
161811 FZF-12 161818 SZF-12 163962 LZF-12/18 4.5
161812 FZF-18 161819 SZF-18 163962 LZF-12/18 4.5
161813 FZF-25 161820 SZF-25 163963 LZF-25 5.5
161814 FZF-32 161821 SZF-32 163964 LZF-32 6.6
161815 FZF-40 161822 SZF-40 163965 LZF-40 6.6
161816 FZF-50 161823 SZF-50 163966 LZF-50 9
161817 FZF-63 161824 SZF-63 163967 LZF-63 9
Ordering data – Mounting attachments Technical data Internet: clevis foot    
Designation For Æ Part No. Type Designation For Æ Part No. Type    
Clevis foot LBG  Right-angle clevis foot LQG    
32 31761 LBG-32  32 31768 LQG-32
40 31762 LBG-40  40 31769 LQG-40
50 31763 LBG-50  50 31770 LQG-50
63 31764 LBG-63  63 31771 LQG-63
Ordering data – Piston rod attachments Technical data Internet: piston-rod attachment  
Designation For Æ Part No. Type Designation For Æ Part No. Type    
Rod eye SGS  Rod clevis SGA    
12 9254 SGS-M6  12 – –
18 9255 SGS-M8  18 – –
25 9261 SGS-M10x1,25  25 32954 SGA-M10x1,25
32 32    
40 9262 SGS-M12x1,25  40 10767 SGA-M12x1,25
50 9263 SGS-M16x1,5  50 10768 SGA-M16x1,5
63 63    
Rod clevis SG  Self-aligning rod coupler FK    
12 3110 SG-M6  12 2061 FK-M6
18 3111 SG-M8  18 2062 FK-M8
25 6144 SG-M10x1,25  25 6140 FK-M10x1,25
32 32    
40 6145 SG-M12x1,25  40 6141 FK-M12x1,25
50 6146 SG-M16x1,5  50 6142 FK-M16x1,5
63 63    
Coupling piece KSZ  Adapter AD    
12 36123 KSZ-M6  12 157328 AD-M6-M5
157329 AD-M6-1/8
157330 AD-M6-1/4
18 36124 KSZ-M8     
25 36125 KSZ-M10x1,25     
32 18 157331 AD-M8-1/8
157332 AD-M8-1/4
 
40 36126 KSZ-M12x1,25     
50 36127 KSZ-M16x1,5  25 157333 AD-M10x1,25-1/8
157334 AD-M10x1,25-1/4
63 32    
40 160256 AD-M12x1,25-1/4
160257 AD-M12x1,25-3/8
   
Ordering data
Type 
Stroke [mm]  Part No. Type  Stroke [mm]
Piston Æ 16 mm  Piston Æ 20 mm    
25 151145 DZH-16-25-PPV-A  25 151134 DZH-20-25-PPV-A
40 151146 DZH-16-40-PPV-A  40 151135 DZH-20-40-PPV-A
50 151147 DZH-16-50-PPV-A  50 151136 DZH-20-50-PPV-A
80 151148 DZH-16-80-PPV-A  80 151137 DZH-20-80-PPV-A
100 151149 DZH-16-100-PPV-A  100 151138 DZH-20-100-PPV-A
125 151150 DZH-16-125-PPV-A  125 151139 DZH-20-125-PPV-A
160 151151 DZH-16-160-PPV-A  160 151140 DZH-20-160-PPV-A
200 151152 DZH-16-200-PPV-A  200 151141 DZH-20-200-PPV-A
250 – –  250 151142 DZH-20-250-PPV-A
300 – –  300 – –
320 – –  320 151143 DZH-20-320-PPV-A
Piston Æ 25 mm  Piston Æ 32 mm    
25 151121 DZH-25-25-PPV-A1)  25 14041 DZH-32-25-PPV-A1)
40 151122 DZH-25-40-PPV-A1)  40 14042 DZH-32-40-PPV-A1)
50 151123 DZH-25-50-PPV-A1)  50 14043 DZH-32-50-PPV-A1)
80 151124 DZH-25-80-PPV-A1)  80 14044 DZH-32-80-PPV-A1)
100 151125 DZH-25-100-PPV-A1)  100 14045 DZH-32-100-PPV-A1)
125 151126 DZH-25-125-PPV-A1)  125 14046 DZH-32-125-PPV-A1)
160 151127 DZH-25-160-PPV-A1)  160 14047 DZH-32-160-PPV-A1)
200 151128 DZH-25-200-PPV-A1)  200 14048 DZH-32-200-PPV-A1)
250 151129 DZH-25-250-PPV-A1)  250 14049 DZH-32-250-PPV-A1)
300 – –  300 14050 DZH-32-300-PPV-A1)
320 151130 DZH-25-320-PPV-A1)  320 – –
400 151131 DZH-25-400-PPV-A1)  400 – –
500 151132 DZH-25-500-PPV-A1)  500 – –
Piston Æ 40 mm  Piston Æ 50 mm    
25 14052 DZH-40-25-PPV-A1)  25 14063 DZH-50-25-PPV-A1)
40 14053 DZH-40-40-PPV-A1)  40 14064 DZH-50-40-PPV-A1)
50 14054 DZH-40-50-PPV-A1)  50 14065 DZH-50-50-PPV-A1)
80 14055 DZH-40-80-PPV-A1)  80 14066 DZH-50-80-PPV-A1)
100 14056 DZH-40-100-PPV-A1)  100 14067 DZH-50-100-PPV-A1)
125 14057 DZH-40-125-PPV-A1)  125 14068 DZH-50-125-PPV-A1)
160 14058 DZH-40-160-PPV-A1)  160 14069 DZH-50-160-PPV-A1)
200 14059 DZH-40-200-PPV-A1)  200 14070 DZH-50-200-PPV-A1)
250 14060 DZH-40-250-PPV-A1)  250 14071 DZH-50-250-PPV-A1)
300 14061 DZH-40-300-PPV-A1)  300 14072 DZH-50-300-PPV-A1)
Piston Æ 63 mm      
25 14074 DZH-63-25-PPV-A1)    
40 14075 DZH-63-40-PPV-A1)    
50 14076 DZH-63-50-PPV-A1)    
80 14077 DZH-63-80-PPV-A1)    
100 14078 DZH-63-100-PPV-A1)    
125 14079 DZH-63-125-PPV-A1)    
160 14080 DZH-63-160-PPV-A1)    
200 14081 DZH-63-200-PPV-A1)    
250 14082 DZH-63-250-PPV-A1)    
300 14083 DZH-63-300-PPV-A1)    
rdering data – Varia
Type 
nts
Piston Æ [mm] 
Stroke [mm] Part No. Type
Variable stroke      
16 1 … 200  150295 DZH-16-…-PPV-A  
20 1 … 320  150294 DZH-20-…-PPV-A  
25 1 … 500  150293 DZH-25-…-PPV-A1)  
32 1 … 1,000  14040 DZH-32-…-PPV-A1)  
40 1 … 1,000  14051 DZH-40-…-PPV-A1)  
50 1 … 1,000  14062 DZH-50-…-PPV-A1)  
63 1 … 1,000  14073 DZH-63-…-PPV-A1)  
S2 – Through piston rod      
16 1 … 200  151155 DZH-16-…-PPV-A-S2  
20 1 … 320  151154 DZH-20-…-PPV-A-S2  
25 1 … 500  151153 DZH-25-…-PPV-A-S21)  
32 1 … 1000  151772 DZH-32-…-PPV-A-S21)  
40 1 … 1000  151773 DZH-40-…-PPV-A-S21)  
50 1 … 1000  151774 DZH-50-…-PPV-A-S21)  
63 1 … 1000  151775 DZH-63-…-PPV-A-S21)  
S6 – Heat resistant seals up to 120 °C      
16 1 … 200  151156 DZH-16-…-PPV-A-S6  
20 1 … 320  151157 DZH-20-…-PPV-A-S6  
25 1 … 500  151158 DZH-25-…-PPV-A-S61)  
32 1 … 1000  16531 DZH-32-…-PPV-A-S61)  
40 1 … 1000  16532 DZH-40-…-PPV-A-S61)  
50 1 … 1000  16533 DZH-50-…-PPV-A-S61)  
63 1 … 1000  16534 DZH-63-…-PPV-A-S61)  
S20 – Through, hollow piston rod      
16 1 … 200  158379 DZH-16-…-PPV-A-S20  
20 1 … 320  158380 DZH-20-…-PPV-A-S20  
25 1 … 500  158381 DZH-25-…-PPV-A-S201)  
1) The scope of delivery includes a hexagonal nut for the piston rod thread    
16 121125 DZH-16-PPV-A    
20 121126 DZH-20-PPV-A 33842 LBZB-32  
25 121127 DZH-25-PPV-A    
32 108706 DZH-32-PPV-A 33843 LBZS-32  
40 108707 DZH-40-PPV-A 33844 LBZS-40  
50 108708 DZH-50-PPV-A 33845 LBZS-50  
63 108709 DZH-63-PPV-A 33846 LBZS-63  
Clevis foot LBN  Clevis foot LN    
16 6058 LBN-12/16  32 5147 LN-32
20 6059 LBN-20/25  40 5148 LN-40
25 50 5149 LN-50  
63 5150 LN-63    
Clevis foot LBG  Right-angle clevis foot LQG    
32 31761 LBG-32  32 31768 LQG-32
40 31762 LBG-40  40 31769 LQG-40
50 31763 LBG-50  50 31770 LQG-50
63 31764 LBG-63  63 31771 LQG-63
Ordering data – Piston rod attachments Technical data Internet: piston-rod attachment  
Designation For Æ Part No. Type Designation For Æ Part No. Type    
Rod eye SGS  Rod clevis SGA    
16 9254 SGS-M6  25 32954 SGA-M10x1,25
20 9255 SGS-M8     
25 9261 SGS-M10x1,25  40 10767 SGA-M12x1,25
16 2061 FK-M6 50 10768 SGA-M16x1,5
40 9262 SGS-M12x1,25     
50 9263 SGS-M16x1,5     
20 2062 FK-M8    
25 6140 FK-M10x1,25    
16 3110 SG-M6     
20 3111 SG-M8     
25 6144 SG-M10x1,25     
40 6141 FK-M12x1,25    
40 6145 SG-M12x1,25     
50 6146 SG-M16x1,5     
50 6142 FK-M16x1,5    
16 157328 AD-M6-M5
157329 AD-M6-1/8
157330 AD-M6-1/4
   
16 36123 KSZ-M6     
20 36124 KSZ-M8     
25 36125 KSZ-M10x1,25     
20 157331 AD-M8-1/8
157332 AD-M8-1/4
   
40 36126 KSZ-M12x1,25     
50 36127 KSZ-M16x1,5     
25 157333 AD-M10x1,25-1/8
157334 AD-M10x1,25-1/4
   
Ordering data – Block-shaped proximity sensors, magneto-resistive Technical data Internet: smto
Mounting Switch
output
Type
     
NO contact      
With accessories  PNP  2.5 151683 SMTO-1-PS-K-LED-24-C
–  3-pin  –  151685 SMTO-1-PS-S-LED-24-C
NPN  3 wires  2.5 151684 SMTO-1-NS-K-LED-24-C
–  3-pin  –  151686 SMTO-1-NS-S-LED-24-C
Electrical connection Cable length Part No. Cables M8 plug [m]    
Ordering data – Block-shaped proximity sensors, magnetic reed Technical data Internet: smeo  
Mounting Electrical connection Cable length Part No. Type    
Cables M8 plug [m]      
NO contact      
With accessories  3 wires  2.5 30459 SMEO-1-LED-24-B
3 wires  –  5 151672 SMEO-1-LED-24-K5-B
–  3-pin  –  150848 SMEO-1-S-LED-24-B
Ordering data – Block-shaped proximity sensor, pneumatic Technical data Internet: smpo  
Mounting Pneumatic connection Part No. Type    
3/2-way valve, normally closed      
With accessories  Barbed fitting for tubing ID of 3 mm  31008 SMPO-1-H-B  
Ordering data – Mounting kit Technical data Internet: smb    
Mounting Part No. Type      
for cylinder with tie rod Æ 6 mm or DUO rail mounting profile  11886 SMB-1    

BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC

Cảm biến Omron giá rẻ

CẢM BIẾN OMRON GIÁ RẺ

Tại Sao Nên Chọn Cảm Biến Omron Giá Rẻ? Trong thời đại công nghệ ngày càng phát triển, việc đưa ra quyết định đúng đắn cho các khoản đầu tư trong doanh nghiệp là một điều điều vô cùng quan trọng. Cảm biến Omron giá rẻ thực sự là một lựa chọn thông minh, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo mang lại hiệu quả tối ưu. Có thể bạn đang băn khoăn liệu những sản phẩm giá rẻ có thực sự đáp ứng được nhu cầu cao của mình hay không, nhưng thực tế cho thấy, Omron đã khẳng định được chất lượng và độ tin cậy qua nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực này. Một trong những lý do khiến cảm biến Omron giá rẻ trở thành lựa chọn yêu thích của

Cảm biến Omron tốt nhất

CẢM BIẾN OMRON TỐT NHẤT

Trong thế giới công nghệ ngày nay, cảm biến đã trở thành một phần không thể thiếu trong mọi lĩnh vực, từ sản xuất công nghiệp cho đến đời sống hàng ngày. Bạn đang loay hoay không biết chọn loại cảm biến nào cho ứng dụng của mình? Hoặc bạn đang tìm kiếm sản phẩm chất lượng nhất, đảm bảo hiệu suất ổn định và độ chính xác cao? Nếu vậy, bài viết này chính là giải pháp dành cho bạn! Hãy cùng khám phá các loại cảm biến Omron tốt nhất hiện nay, cùng với những đánh giá chi tiết và hướng dẫn lắp đặt, bảo trì để bạn có thể tự tin lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Chúng tôi sẽ đưa bạn đến gần hơn với những thông tin quý giá và hữu ích trong hành trình tìm kiếm cảm biến Omron tốt nh

Bộ khuêch đại sợi quang E3X (NA11, NA41)

BỘ KHUÊCH ĐẠI SỢI QUANG E3X (NA11, NA41)

Cảm biến quang E3X-NA11 và E3X-NA41 là hai sản phẩm nổi bật trong dòng cảm biến quang của Omron, một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực tự động hóa và cảm biến. Được thiết kế với công nghệ hiện đại, cả hai mẫu cảm biến này không chỉ mang lại hiệu suất ổn định mà còn đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp. Cảm Biến Quang E3X-NA11 Cảm biến quang E3X-NA11 (Loại NPN) được trang bị công nghệ nhận diện tín hiệu mạnh mẽ, cho phép nó hoạt động hiệu quả ngay cả trong những môi trường khó khăn. Một trong những ưu điểm nổi bật của E3X-NA11 là khả năng phát hiện vật thể ở khoảng cách xa lên đến 2 mét. Nhờ và

Cảm biến omron e3jk-r4m1

CẢM BIẾN OMRON E3JK-R4M1

Cảm Biến Omron E3JK-R4M1: Giải Pháp Tự Động Hóa Hiện Đại Tính Năng Nổi Bật Của Cảm Biến Omron E3JK-R4M1 Độ Chính Xác Cao Khi nói đến sản xuất và tự động hóa, độ chính xác là yếu tố quyết định không thể thiếu. Cảm biến Omron E3JK-R4M1 tự hào với khả năng phát hiện chính xác và đáng tin cậy, giúp bạn dễ dàng kiểm soát từng bước trong quy trình sản xuất của mình. Hãy tưởng tượng cảm

Cảm biến Autonics

CẢM BIẾN AUTONICS

Giới thiệu về thương hiệu Autonics 1. Lịch sử phát triển của Autonics Autonics, một thương hiệu nổi tiếng xuất xứ từ Hàn Quốc, đã nhanh chóng gây dựng tên tuổi trong ngành công nghiệp tự động hóa toàn cầu kể từ khi ra đời vào năm 1977. Với triết lý phát triển dựa trên sự đổi mới không ngừng, Autonics đã trở thành một trong những nhà sản xuất cảm biến và thiết bị điều khiển hàng đầu. Mục tiêu của Autonics không chỉ là cung cấp sản phẩm mà còn là mang đến giải pháp tự động hóa hiệu quả cho các doanh nghiệp, đảm bảo rằng họ có thể hoạt động với hiệu suất tốt nhất có thể. Sau hơn 40

So sánh cảm biến quang Omron với Cảm biến quang Panasonics và Siemens

SO SÁNH CẢM BIẾN QUANG OMRON VỚI CẢM BIẾN QUANG PANASONICS VÀ SIEMENS

I. So Sánh Cảm Biến Quang Omron và Panasonic 1. Chất Lượng và Hiệu Suất Khi bàn về cảm biến quang, chất lượng và hiệu suất chính là hai yếu tố không thể bỏ qua. Cảm biến quang Omron nổi bật với độ chính xác cao và tính ổn định trong việc phát hiện vật thể. Bạn sẽ thấy rõ điều này khi sử dụng Omron trong dây chuyền sản xuất của mình, khi mà các cảm biến này hoạt động hoàn hảo ngay cả trong môi trường có ánh sáng mạnh hay yếu. Hãy thử tưởng tượng nếu bạn có một giải pháp giúp quá trình kiểm tra sản phẩm diễn ra liền mạch và hiệu quả, bạn sẽ tiết kiệm được không ít thời gian và chi phí cho

Copyright © 2022 baonamtech.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by FAGO AGENCY