messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0983882806/0909962806
Quay lại

Cảm biến tiệm cận

Bộ điều khiển plc

Bộ điều khiển nhiệt độ

Bộ mã hóa vòng quay

Bộ đếm - bộ đặt thời gian

Màn hình cảm ứng hmi

Công tắc hành trình

Rơ le bán dẫn

Rơ le trung gian

Áp tô mát (aptomat)

Công tắc tơ (contactor)

Rơ le nhiệt

Máy cắt không khí

Rơ le mực nước

Cảm biến từ xi lanh

Cảm biến áp suất

Xy lanh Festo CRDSNU-12-10-P-A

Mã sản phẩm: CRDSNU-12-10-P-A

Xuất xứ:

Đức

 Xy lanh Festo CRDSNU-12-10-P-A

  • Stroke 10 mm
  • Piston diameter 12 mm
  • Piston rod thread M6
  • Cushioning Elastic cushioning rings/plates at both ends
  • Operating pressure 1 bar ... 10 bar

Giá bán:

Liên hệ

Số lượng

baonamtech

HOTLINE MUA HÀNG

24/7: 0983882806/0909962806
baonamtech

MIỄN PHÍ GIAO HÀNG

Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN

baonamtech

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng

baonamtech

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng

Nội dung bài viết:

Xy lanh CRDSNU-12-10-P-A 552787

Xy lanh Festo CRDSNU-12-10-P-A

Dòng sản phẩm: CRDSNU (Round cylinder, stainless steel)

Đặc điểm:

Đường kính piston: 12 mm.

Hành trình (Stroke): 10 mm.

Loại tác động: Tác động kép (Double-acting).

Vật liệu: Thép không gỉ, phù hợp với môi trường yêu cầu độ bền cao và chống ăn mòn.

Áp suất vận hành: Thường từ 1 đến 10 bar (tùy cấu hình).

Tính năng bổ sung: "P" chỉ đệm khí (Pneumatic cushioning), "A" chỉ cảm biến vị trí (Position sensing via proximity sensor).

Ứng dụng: Dùng trong các hệ thống tự động hóa nhỏ gọn, yêu cầu độ chính xác và độ bền cao, như trong ngành thực phẩm hoặc môi trường khắc nghiệt.

Stainless-steel cylinders

Key features
Their applications
Reliable components need to be fully functional and operational, even in harsh operating conditions. The aim is to maximise availability of machinery while minimising downtimes. Stainless-steel cylinders are therefore used in applications where the surface finish of normal pneumatic drives would not be able to withstand the surrounding media. However, designing a corrosion-resistant system involves more than simply selecting a suitable steel: it also requires the selection of a matching concept for mounting components and accessories.

Our strength
Festo’s stainless-steel cylinders are characterised by resistant materials, such as 1.4301 and 1.4401. These popular high-alloy, stainless austenitic chrome-nickel and chrome-nickel molybdenum steels protect against chemical or electrochemical stress as well as damage to the surface materials caused by cleaning agents or disinfectants. These groups of materials are
particularly resistant to uniform surface corrosion and offer increased protection against pitting and crevice corrosion.

The benefits to you
Festo’s worldwide service network ensures optimum availability of stainless-steel cylinders. As well as a comprehensive range of standards-based cylinders to DIN ISO 15552 and 6432, we also offer a range of matching mounting components and accessories. The stainless-steel cylinders are assembled with grease that is compliant with NSF-H1 and wipers in accordance with BGVV (Federal Institute for Risk Assessment) guidelines. This means that they are suitable for use in the food area. We will be pleased to provide you with further information about future additions to our stainless-steel range. Just get in touch with us.

Good to know
Our many years of experience in the area of stainless steel are invaluable when you are investigating solutions for harsh environments. Our experts will answer any questions you might have about surface finishes and chemical resistance.
area of stainless steel are invaluable

The atmosphere in the maturing cellar of a cheese factory consists of an unpleasant mix of ammonia, lactic acid and 98% humidity.

Ordering data
Type
Piston @
[mm]
Stroke
[mm] 10
12
25 8152525 CRDSNU-12-25-P-A
40 8152526 CRDSNU-12-40-P-A
50 8152527 CRDSNU-12-50-P-A
80 8152528 CRDSNU-12-80-P-A
100 8152529 CRDSNU-12-100-P-A
16 10 8152548 CRDSNU-16-10-P-A
15 8152549 CRDSNU-16-15-P-A
20 8152550 CRDSNU-16-20-P-A
25 8152551 CRDSNU-16-25-P-A
40 8152552 CRDSNU-16-40-P-A
50 8152553 CRDSNU-16-50-P-A
80 8152554 CRDSNU-16-80-P-A
100 8152555 CRDSNU-16-100-P-A
20 10 8152557 CRDSNU-20-10-P-A
15 8152558 CRDSNU-20-15-P-A
20 8152559 CRDSNU-20-20-P-A
25 8152560 CRDSNU-20-25-P-A
40 8152561 CRDSNU-20-40-P-A
50 8152562 CRDSNU-20-50-P-A
80 8152563 CRDSNU-20-80-P-A
100 8152564 CRDSNU-20-100-P-A
25 10 8152627 CRDSNU-25-10-P-A
15 8152628 CRDSNU-25-15-P-A
20 8152629 CRDSNU-25-20-P-A
25 8152630 CRDSNU-25-25-P-A
40 8152631 CRDSNU-25-40-P-A
50 8152632 CRDSNU-25-50-P-A
80 8152633 CRDSNU-25-80-P-A
100 8152634 CRDSNU-25-100-P-A

P – Elastic cushioning rings/plates
A – With position sensing
Part no. Type
8152524 CRDSNU-12-10-P-A
Ordering data – Stocked parts
Type

Piston @
[mm] 16
Stroke
[mm] 10
MG – Bearing cap without mounting thread
A1 – Wiper variant: increased chemical resistance
25 8073760 CRDSNU-B-16-25-P-A-MG-A1
40 8073761 CRDSNU-B-16-40-P-A-MG-A1
50 8073762 CRDSNU-B-16-50-P-A-MG-A1
80 8073763 CRDSNU-B-16-80-P-A-MG-A1
100 8073764 CRDSNU-B-16-100-P-A-MG-A1
125 8073765 CRDSNU-B-16-125-P-A-MG-A1
160 8073766 CRDSNU-B-16-160-P-A-MG-A1
200 8073767 CRDSNU-B-16-200-P-A-MG-A1
20 10 8073980 CRDSNU-B-20-10-PPS-A-MG-A1
25 8073979 CRDSNU-B-20-25-PPS-A-MG-A1
40 8073978 CRDSNU-B-20-40-PPS-A-MG-A1
50 8073977 CRDSNU-B-20-50-PPS-A-MG-A1
80 8073976 CRDSNU-B-20-80-PPS-A-MG-A1
100 8073975 CRDSNU-B-20-100-PPS-A-MG-A1
125 8073974 CRDSNU-B-20-125-PPS-A-MG-A1
160 8073973 CRDSNU-B-20-160-PPS-A-MG-A1
200 8073972 CRDSNU-B-20-200-PPS-A-MG-A1
25 10 2159636 CRDSNU-B-25-10-PPS-A-MG-A1
25 2159637 CRDSNU-B-25-25-PPS-A-MG-A1
40 2159638 CRDSNU-B-25-40-PPS-A-MG-A1
50 2159639 CRDSNU-B-25-50-PPS-A-MG-A1
80 2159640 CRDSNU-B-25-80-PPS-A-MG-A1
100 2159641 CRDSNU-B-25-100-PPS-A-MG-A1
125 2159642 CRDSNU-B-25-125-PPS-A-MG-A1
160 2159643 CRDSNU-B-25-160-PPS-A-MG-A1
200 2159644 CRDSNU-B-25-200-PPS-A-MG-A1

P – Elastic cushioning rings/plates
PPS – Pneumatic cushioning, self-adjusting at both ends
A – With position sensing
Part no. Type
8073759 CRDSNU-B-16-10-P-A-MG-A1
Round cylinders CRDSNU, stainless steel
Ordering data

Ordering data
Type
Piston @
[mm]
Stroke
[mm] 10
32
25 8152638 CRDSNU-32-25-P-A
40 8152639 CRDSNU-32-40-P-A
50 8152640 CRDSNU-32-50-P-A
80 8152641 CRDSNU-32-80-P-A
100 8152642 CRDSNU-32-100-P-A

P – Elastic cushioning rings/plates
A – With position sensing
Part no. Type
8152637 CRDSNU-32-10-P-A

Ordering data –
Type
Stocked parts
Piston @
[mm]
Stroke
[mm] 10
PPS – Pneumatic cushioning, self-adjusting at both ends
A – With position sensing
MG – Bearing cap without mounting thread
A1 – Wiper variant: increased chemical resistance
32
25 2176400 CRDSNU-B-32-25-PPS-A-MG-A1
40 2176401 CRDSNU-B-32-40-PPS-A-MG-A1
50 2176402 CRDSNU-B-32-50-PPS-A-MG-A1
80 2176403 CRDSNU-B-32-80-PPS-A-MG-A1
100 2176404 CRDSNU-B-32-100-PPS-A-MG-A1
125 2176405 CRDSNU-B-32-125-PPS-A-MG-A1
160 2176406 CRDSNU-B-32-160-PPS-A-MG-A1
200 2176407 CRDSNU-B-32-200-PPS-A-MG-A1
40 10 8073989 CRDSNU-B-40-10-PPS-A-MG-A1
25 8073988 CRDSNU-B-40-25-PPS-A-MG-A1
40 8073987 CRDSNU-B-40-40-PPS-A-MG-A1
50 8073986 CRDSNU-B-40-50-PPS-A-MG-A1
80 8073985 CRDSNU-B-40-80-PPS-A-MG-A1
100 8073984 CRDSNU-B-40-100-PPS-A-MG-A1
125 8073983 CRDSNU-B-40-125-PPS-A-MG-A1
160 8073982 CRDSNU-B-40-160-PPS-A-MG-A1
200 8073981 CRDSNU-B-40-200-PPS-A-MG-A1

Part no. Type
2176399 CRDSNU-B-32-10-PPS-A-MG-A1
-H

Data sheet

Ordering data
Type
Piston @
[mm]
Stroke
[mm]
Part no. Type
MQ – Bearing cap with male thread
32 10 … 500 195507 CRHD-32-…-PPV-A-MQ
40 195508 CRHD-40-…-PPV-A-MQ
50 195509 CRHD-50-…-PPV-A-MQ
63 195510 CRHD-63-…-PPV-A-MQ
80 195511 CRHD-80-…-PPV-A-MQ
100 195512 CRHD-100-…-PPV-A-MQ
S6 – Heat-resistant up to 120°C
32 10 … 500 195543 CRHD-32-…-PPV-A-MQ-S6
40 195544 CRHD-40-…-PPV-A-MQ-S6
50 195545 CRHD-50-…-PPV-A-MQ-S6
63 195546 CRHD-63-…-PPV-A-MQ-S6
80 195547 CRHD-80-…-PPV-A-MQ-S6
100 195548 CRHD-100-…-PPV-A-MQ-S6
MC – End cap with clevis (pivot pin and lock included in the scope of delivery)
32 10 … 500 195513 CRHD-32-…-PPV-A-MC
40 195514 CRHD-40-…-PPV-A-MC
50 195515 CRHD-50-…-PPV-A-MC
63 195516 CRHD-63-…-PPV-A-MC
80 195517 CRHD-80-…-PPV-A-MC
100 195518 CRHD-100-…-PPV-A-MC
Ordering data
Type
Piston @
[mm]
Stroke
[mm]
Part no. Type
S6 – Heat-resistant up to 120°C
32 10 … 500 195549 CRHD-32-…-PPV-A-MC-S6
40 195550 CRHD-40-…-PPV-A-MC-S6
50 195551 CRHD-50-…-PPV-A-MC-S6
63 195552 CRHD-63-…-PPV-A-MC-S6
80 195553 CRHD-80-…-PPV-A-MC-S6
100 195554 CRHD-100-…-PPV-A-MC-S6
MS – End cap with lug
32 10 … 500 195519 CRHD-32-…-PPV-A-MS
40 195520 CRHD-40-…-PPV-A-MS
50 195521 CRHD-50-…-PPV-A-MS
63 195522 CRHD-63-…-PPV-A-MS
80 195523 CRHD-80-…-PPV-A-MS
100 195524 CRHD-100-…-PPV-A-MS
S6 – Heat-resistant up to 120°C
32 10 … 500 195555 CRHD-32-…-PPV-A-MS-S6
40 195556 CRHD-40-…-PPV-A-MS-S6
50 195557 CRHD-50-…-PPV-A-MS-S6
63 195558 CRHD-63-…-PPV-A-MS-S6
80 195559 CRHD-80-…-PPV-A-MS-S6
100 195560 CRHD-100-…-PPV-A-MS-S6
Ordering data
Variant
Piston @
[mm]
Stroke
[mm]
Part no. Type
CRDNG
32 10 … 2000 160884 CRDNG-32-…-PPV-A
40 10 … 2000 160885 CRDNG-40-…-PPV-A
50 10 … 2000 160886 CRDNG-50-…-PPV-A
63 10 … 2000 160887 CRDNG-63-…-PPV-A
80 10 … 2000 160888 CRDNG-80-…-PPV-A
100 10 … 2000 160889 CRDNG-100-…-PPV-A
125 10 … 2000 185280 CRDNG-125-…-PPV-A
S6 – Heat-resistant up to 120°C
32 10 … 2000 185293 CRDNG-32-…-PPV-A-S6
40 10 … 2000 185294 CRDNG-40-…-PPV-A-S6
50 10 … 2000 185295 CRDNG-50-…-PPV-A-S6
63 10 … 2000 185296 CRDNG-63-…-PPV-A-S6
80 10 … 2000 185297 CRDNG-80-…-PPV-A-S6
100 10 … 2000 185298 CRDNG-100-…-PPV-A-S6
125 10 … 2000 185299 CRDNG-125-…-PPV-A-S6
S2 – Through piston rod
32 10 … 2000 185282 CRDNG-32-…-PPV-A-S2
40 10 … 2000 185283 CRDNG-40-…-PPV-A-S2
50 10 … 2000 185284 CRDNG-50-…-PPV-A-S2
63 10 … 2000 185285 CRDNG-63-…-PPV-A-S2
80 10 … 2000 185286 CRDNG-80-…-PPV-A-S2
100 10 … 2000 185287 CRDNG-100-…-PPV-A-S2
125 10 … 2000 185288 CRDNG-125-…-PPV-A-S2
CRDNGS
32 10 … 2000 160890 CRDNGS-32-…-PPV-A
40 10 … 2000 160891 CRDNGS-40-…-PPV-A
50 10 … 2000 160892 CRDNGS-50-…-PPV-A
63 10 … 2000 160893 CRDNGS-63-…-PPV-A
80 10 … 2000 160894 CRDNGS-80-…-PPV-A
100 10 … 2000 160895 CRDNGS-100-…-PPV-A
125 10 … 2000 185281 CRDNGS-125-…-PPV-A
S6 – Heat-resistant up to 120°C
32 10 … 2000 185300 CRDNGS-32-…-PPV-A-S6
40 10 … 2000 185301 CRDNGS-40-…-PPV-A-S6
50 10 … 2000 185302 CRDNGS-50-…-PPV-A-S6
63 10 … 2000 185303 CRDNGS-63-…-PPV-A-S6
80 10 … 2000 185304 CRDNGS-80-…-PPV-A-S6
100 10 … 2000 185305 CRDNGS-100-…-PPV-A-S6
125 10 … 2000 185306 CRDNGS-125-…-PPV-A-S6

BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC

Cảm biến Omron giá rẻ

CẢM BIẾN OMRON GIÁ RẺ

Tại Sao Nên Chọn Cảm Biến Omron Giá Rẻ? Trong thời đại công nghệ ngày càng phát triển, việc đưa ra quyết định đúng đắn cho các khoản đầu tư trong doanh nghiệp là một điều điều vô cùng quan trọng. Cảm biến Omron giá rẻ thực sự là một lựa chọn thông minh, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo mang lại hiệu quả tối ưu. Có thể bạn đang băn khoăn liệu những sản phẩm giá rẻ có thực sự đáp ứng được nhu cầu cao của mình hay không, nhưng thực tế cho thấy, Omron đã khẳng định được chất lượng và độ tin cậy qua nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực này. Một trong những lý do khiến cảm biến Omron giá rẻ trở thành lựa chọn yêu thích của

Cảm biến Omron tốt nhất

CẢM BIẾN OMRON TỐT NHẤT

Trong thế giới công nghệ ngày nay, cảm biến đã trở thành một phần không thể thiếu trong mọi lĩnh vực, từ sản xuất công nghiệp cho đến đời sống hàng ngày. Bạn đang loay hoay không biết chọn loại cảm biến nào cho ứng dụng của mình? Hoặc bạn đang tìm kiếm sản phẩm chất lượng nhất, đảm bảo hiệu suất ổn định và độ chính xác cao? Nếu vậy, bài viết này chính là giải pháp dành cho bạn! Hãy cùng khám phá các loại cảm biến Omron tốt nhất hiện nay, cùng với những đánh giá chi tiết và hướng dẫn lắp đặt, bảo trì để bạn có thể tự tin lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Chúng tôi sẽ đưa bạn đến gần hơn với những thông tin quý giá và hữu ích trong hành trình tìm kiếm cảm biến Omron tốt nh

Bộ khuêch đại sợi quang E3X (NA11, NA41)

BỘ KHUÊCH ĐẠI SỢI QUANG E3X (NA11, NA41)

Cảm biến quang E3X-NA11 và E3X-NA41 là hai sản phẩm nổi bật trong dòng cảm biến quang của Omron, một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực tự động hóa và cảm biến. Được thiết kế với công nghệ hiện đại, cả hai mẫu cảm biến này không chỉ mang lại hiệu suất ổn định mà còn đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp. Cảm Biến Quang E3X-NA11 Cảm biến quang E3X-NA11 (Loại NPN) được trang bị công nghệ nhận diện tín hiệu mạnh mẽ, cho phép nó hoạt động hiệu quả ngay cả trong những môi trường khó khăn. Một trong những ưu điểm nổi bật của E3X-NA11 là khả năng phát hiện vật thể ở khoảng cách xa lên đến 2 mét. Nhờ và

Cảm biến omron e3jk-r4m1

CẢM BIẾN OMRON E3JK-R4M1

Cảm Biến Omron E3JK-R4M1: Giải Pháp Tự Động Hóa Hiện Đại Tính Năng Nổi Bật Của Cảm Biến Omron E3JK-R4M1 Độ Chính Xác Cao Khi nói đến sản xuất và tự động hóa, độ chính xác là yếu tố quyết định không thể thiếu. Cảm biến Omron E3JK-R4M1 tự hào với khả năng phát hiện chính xác và đáng tin cậy, giúp bạn dễ dàng kiểm soát từng bước trong quy trình sản xuất của mình. Hãy tưởng tượng cảm

Cảm biến Autonics

CẢM BIẾN AUTONICS

Giới thiệu về thương hiệu Autonics 1. Lịch sử phát triển của Autonics Autonics, một thương hiệu nổi tiếng xuất xứ từ Hàn Quốc, đã nhanh chóng gây dựng tên tuổi trong ngành công nghiệp tự động hóa toàn cầu kể từ khi ra đời vào năm 1977. Với triết lý phát triển dựa trên sự đổi mới không ngừng, Autonics đã trở thành một trong những nhà sản xuất cảm biến và thiết bị điều khiển hàng đầu. Mục tiêu của Autonics không chỉ là cung cấp sản phẩm mà còn là mang đến giải pháp tự động hóa hiệu quả cho các doanh nghiệp, đảm bảo rằng họ có thể hoạt động với hiệu suất tốt nhất có thể. Sau hơn 40

So sánh cảm biến quang Omron với Cảm biến quang Panasonics và Siemens

SO SÁNH CẢM BIẾN QUANG OMRON VỚI CẢM BIẾN QUANG PANASONICS VÀ SIEMENS

I. So Sánh Cảm Biến Quang Omron và Panasonic 1. Chất Lượng và Hiệu Suất Khi bàn về cảm biến quang, chất lượng và hiệu suất chính là hai yếu tố không thể bỏ qua. Cảm biến quang Omron nổi bật với độ chính xác cao và tính ổn định trong việc phát hiện vật thể. Bạn sẽ thấy rõ điều này khi sử dụng Omron trong dây chuyền sản xuất của mình, khi mà các cảm biến này hoạt động hoàn hảo ngay cả trong môi trường có ánh sáng mạnh hay yếu. Hãy thử tưởng tượng nếu bạn có một giải pháp giúp quá trình kiểm tra sản phẩm diễn ra liền mạch và hiệu quả, bạn sẽ tiết kiệm được không ít thời gian và chi phí cho

Copyright © 2022 baonamtech.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by FAGO AGENCY