Cảm biến quang
Cảm biến tiệm cận
Biến tần
Bộ điều khiển plc
Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ mã hóa vòng quay
Bộ đếm - bộ đặt thời gian
Bộ nguồn
Màn hình cảm ứng hmi
Công tắc hành trình
Rơ le bán dẫn
Rơ le trung gian
Áp tô mát (aptomat)
Công tắc tơ (contactor)
Rơ le nhiệt
Máy cắt không khí
Rơ le mực nước
Van điện từ
Bộ lọc khí nén
Xilanh khí nén
Cảm biến từ xi lanh
Cảm biến áp suất
Mã sản phẩm: CRDSNU-12-10-P-A
Xuất xứ: |
Đức |
HOTLINE MUA HÀNG
24/7: 0983882806/0909962806MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Trong bán kính 10km với đơn hàng từ 1.500.000 VN
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
Dòng sản phẩm: CRDSNU (Round cylinder, stainless steel)
Đặc điểm:
Đường kính piston: 12 mm.
Hành trình (Stroke): 10 mm.
Loại tác động: Tác động kép (Double-acting).
Vật liệu: Thép không gỉ, phù hợp với môi trường yêu cầu độ bền cao và chống ăn mòn.
Áp suất vận hành: Thường từ 1 đến 10 bar (tùy cấu hình).
Tính năng bổ sung: "P" chỉ đệm khí (Pneumatic cushioning), "A" chỉ cảm biến vị trí (Position sensing via proximity sensor).
Ứng dụng: Dùng trong các hệ thống tự động hóa nhỏ gọn, yêu cầu độ chính xác và độ bền cao, như trong ngành thực phẩm hoặc môi trường khắc nghiệt.
Stainless-steel cylinders
Key features
Their applications
Reliable components need to be fully functional and operational, even in harsh operating conditions. The aim is to maximise availability of machinery while minimising downtimes. Stainless-steel cylinders are therefore used in applications where the surface finish of normal pneumatic drives would not be able to withstand the surrounding media. However, designing a corrosion-resistant system involves more than simply selecting a suitable steel: it also requires the selection of a matching concept for mounting components and accessories.
Our strength
Festo’s stainless-steel cylinders are characterised by resistant materials, such as 1.4301 and 1.4401. These popular high-alloy, stainless austenitic chrome-nickel and chrome-nickel molybdenum steels protect against chemical or electrochemical stress as well as damage to the surface materials caused by cleaning agents or disinfectants. These groups of materials are
particularly resistant to uniform surface corrosion and offer increased protection against pitting and crevice corrosion.
The benefits to you
Festo’s worldwide service network ensures optimum availability of stainless-steel cylinders. As well as a comprehensive range of standards-based cylinders to DIN ISO 15552 and 6432, we also offer a range of matching mounting components and accessories. The stainless-steel cylinders are assembled with grease that is compliant with NSF-H1 and wipers in accordance with BGVV (Federal Institute for Risk Assessment) guidelines. This means that they are suitable for use in the food area. We will be pleased to provide you with further information about future additions to our stainless-steel range. Just get in touch with us.
Good to know
Our many years of experience in the area of stainless steel are invaluable when you are investigating solutions for harsh environments. Our experts will answer any questions you might have about surface finishes and chemical resistance.
area of stainless steel are invaluable
The atmosphere in the maturing cellar of a cheese factory consists of an unpleasant mix of ammonia, lactic acid and 98% humidity.
Ordering data Type |
Piston @ [mm] |
Stroke [mm] 10 |
|
12 | |||
25 | 8152525 | CRDSNU-12-25-P-A | |
40 | 8152526 | CRDSNU-12-40-P-A | |
50 | 8152527 | CRDSNU-12-50-P-A | |
80 | 8152528 | CRDSNU-12-80-P-A | |
100 | 8152529 | CRDSNU-12-100-P-A | |
16 | 10 | 8152548 | CRDSNU-16-10-P-A |
15 | 8152549 | CRDSNU-16-15-P-A | |
20 | 8152550 | CRDSNU-16-20-P-A | |
25 | 8152551 | CRDSNU-16-25-P-A | |
40 | 8152552 | CRDSNU-16-40-P-A | |
50 | 8152553 | CRDSNU-16-50-P-A | |
80 | 8152554 | CRDSNU-16-80-P-A | |
100 | 8152555 | CRDSNU-16-100-P-A | |
20 | 10 | 8152557 | CRDSNU-20-10-P-A |
15 | 8152558 | CRDSNU-20-15-P-A | |
20 | 8152559 | CRDSNU-20-20-P-A | |
25 | 8152560 | CRDSNU-20-25-P-A | |
40 | 8152561 | CRDSNU-20-40-P-A | |
50 | 8152562 | CRDSNU-20-50-P-A | |
80 | 8152563 | CRDSNU-20-80-P-A | |
100 | 8152564 | CRDSNU-20-100-P-A | |
25 | 10 | 8152627 | CRDSNU-25-10-P-A |
15 | 8152628 | CRDSNU-25-15-P-A | |
20 | 8152629 | CRDSNU-25-20-P-A | |
25 | 8152630 | CRDSNU-25-25-P-A | |
40 | 8152631 | CRDSNU-25-40-P-A | |
50 | 8152632 | CRDSNU-25-50-P-A | |
80 | 8152633 | CRDSNU-25-80-P-A | |
100 | 8152634 | CRDSNU-25-100-P-A |
P – Elastic cushioning rings/plates
A – With position sensing
Part no. Type
8152524 CRDSNU-12-10-P-A
Ordering data – Stocked parts
Type
Piston @ [mm] 16 |
Stroke [mm] 10 |
MG – Bearing cap without mounting thread A1 – Wiper variant: increased chemical resistance |
|
25 | 8073760 | CRDSNU-B-16-25-P-A-MG-A1 | |
40 | 8073761 | CRDSNU-B-16-40-P-A-MG-A1 | |
50 | 8073762 | CRDSNU-B-16-50-P-A-MG-A1 | |
80 | 8073763 | CRDSNU-B-16-80-P-A-MG-A1 | |
100 | 8073764 | CRDSNU-B-16-100-P-A-MG-A1 | |
125 | 8073765 | CRDSNU-B-16-125-P-A-MG-A1 | |
160 | 8073766 | CRDSNU-B-16-160-P-A-MG-A1 | |
200 | 8073767 | CRDSNU-B-16-200-P-A-MG-A1 | |
20 | 10 | 8073980 | CRDSNU-B-20-10-PPS-A-MG-A1 |
25 | 8073979 | CRDSNU-B-20-25-PPS-A-MG-A1 | |
40 | 8073978 | CRDSNU-B-20-40-PPS-A-MG-A1 | |
50 | 8073977 | CRDSNU-B-20-50-PPS-A-MG-A1 | |
80 | 8073976 | CRDSNU-B-20-80-PPS-A-MG-A1 | |
100 | 8073975 | CRDSNU-B-20-100-PPS-A-MG-A1 | |
125 | 8073974 | CRDSNU-B-20-125-PPS-A-MG-A1 | |
160 | 8073973 | CRDSNU-B-20-160-PPS-A-MG-A1 | |
200 | 8073972 | CRDSNU-B-20-200-PPS-A-MG-A1 | |
25 | 10 | 2159636 | CRDSNU-B-25-10-PPS-A-MG-A1 |
25 | 2159637 | CRDSNU-B-25-25-PPS-A-MG-A1 | |
40 | 2159638 | CRDSNU-B-25-40-PPS-A-MG-A1 | |
50 | 2159639 | CRDSNU-B-25-50-PPS-A-MG-A1 | |
80 | 2159640 | CRDSNU-B-25-80-PPS-A-MG-A1 | |
100 | 2159641 | CRDSNU-B-25-100-PPS-A-MG-A1 | |
125 | 2159642 | CRDSNU-B-25-125-PPS-A-MG-A1 | |
160 | 2159643 | CRDSNU-B-25-160-PPS-A-MG-A1 | |
200 | 2159644 | CRDSNU-B-25-200-PPS-A-MG-A1 |
P – Elastic cushioning rings/plates
PPS – Pneumatic cushioning, self-adjusting at both ends
A – With position sensing
Part no. Type
8073759 CRDSNU-B-16-10-P-A-MG-A1
Round cylinders CRDSNU, stainless steel
Ordering data
Ordering data Type |
Piston @ [mm] |
Stroke [mm] 10 |
32 | ||
25 | 8152638 | CRDSNU-32-25-P-A |
40 | 8152639 | CRDSNU-32-40-P-A |
50 | 8152640 | CRDSNU-32-50-P-A |
80 | 8152641 | CRDSNU-32-80-P-A |
100 | 8152642 | CRDSNU-32-100-P-A |
P – Elastic cushioning rings/plates
A – With position sensing
Part no. Type
8152637 CRDSNU-32-10-P-A
Ordering data – Type |
Stocked parts Piston @ [mm] |
Stroke [mm] 10 |
PPS – Pneumatic cushioning, self-adjusting at both ends A – With position sensing MG – Bearing cap without mounting thread A1 – Wiper variant: increased chemical resistance |
32 | |||
25 | 2176400 | CRDSNU-B-32-25-PPS-A-MG-A1 | |
40 | 2176401 | CRDSNU-B-32-40-PPS-A-MG-A1 | |
50 | 2176402 | CRDSNU-B-32-50-PPS-A-MG-A1 | |
80 | 2176403 | CRDSNU-B-32-80-PPS-A-MG-A1 | |
100 | 2176404 | CRDSNU-B-32-100-PPS-A-MG-A1 | |
125 | 2176405 | CRDSNU-B-32-125-PPS-A-MG-A1 | |
160 | 2176406 | CRDSNU-B-32-160-PPS-A-MG-A1 | |
200 | 2176407 | CRDSNU-B-32-200-PPS-A-MG-A1 | |
40 | 10 | 8073989 | CRDSNU-B-40-10-PPS-A-MG-A1 |
25 | 8073988 | CRDSNU-B-40-25-PPS-A-MG-A1 | |
40 | 8073987 | CRDSNU-B-40-40-PPS-A-MG-A1 | |
50 | 8073986 | CRDSNU-B-40-50-PPS-A-MG-A1 | |
80 | 8073985 | CRDSNU-B-40-80-PPS-A-MG-A1 | |
100 | 8073984 | CRDSNU-B-40-100-PPS-A-MG-A1 | |
125 | 8073983 | CRDSNU-B-40-125-PPS-A-MG-A1 | |
160 | 8073982 | CRDSNU-B-40-160-PPS-A-MG-A1 | |
200 | 8073981 | CRDSNU-B-40-200-PPS-A-MG-A1 |
Part no. Type
2176399 CRDSNU-B-32-10-PPS-A-MG-A1
-H
Data sheet
Ordering data Type |
Piston @ [mm] |
Stroke [mm] |
Part no. | Type |
MQ – Bearing cap with male thread | ||||
32 | 10 … 500 | 195507 | CRHD-32-…-PPV-A-MQ | |
40 | 195508 | CRHD-40-…-PPV-A-MQ | ||
50 | 195509 | CRHD-50-…-PPV-A-MQ | ||
63 | 195510 | CRHD-63-…-PPV-A-MQ | ||
80 | 195511 | CRHD-80-…-PPV-A-MQ | ||
100 | 195512 | CRHD-100-…-PPV-A-MQ | ||
S6 – Heat-resistant up to 120°C | ||||
32 | 10 … 500 | 195543 | CRHD-32-…-PPV-A-MQ-S6 | |
40 | 195544 | CRHD-40-…-PPV-A-MQ-S6 | ||
50 | 195545 | CRHD-50-…-PPV-A-MQ-S6 | ||
63 | 195546 | CRHD-63-…-PPV-A-MQ-S6 | ||
80 | 195547 | CRHD-80-…-PPV-A-MQ-S6 | ||
100 | 195548 | CRHD-100-…-PPV-A-MQ-S6 | ||
MC – End cap with clevis (pivot pin and lock included in the scope of delivery) | ||||
32 | 10 … 500 | 195513 | CRHD-32-…-PPV-A-MC | |
40 | 195514 | CRHD-40-…-PPV-A-MC | ||
50 | 195515 | CRHD-50-…-PPV-A-MC | ||
63 | 195516 | CRHD-63-…-PPV-A-MC | ||
80 | 195517 | CRHD-80-…-PPV-A-MC | ||
100 | 195518 | CRHD-100-…-PPV-A-MC |
Ordering data Type |
Piston @ [mm] |
Stroke [mm] |
Part no. | Type |
S6 – Heat-resistant up to 120°C | ||||
32 | 10 … 500 | 195549 | CRHD-32-…-PPV-A-MC-S6 | |
40 | 195550 | CRHD-40-…-PPV-A-MC-S6 | ||
50 | 195551 | CRHD-50-…-PPV-A-MC-S6 | ||
63 | 195552 | CRHD-63-…-PPV-A-MC-S6 | ||
80 | 195553 | CRHD-80-…-PPV-A-MC-S6 | ||
100 | 195554 | CRHD-100-…-PPV-A-MC-S6 | ||
MS – End cap with lug | ||||
32 | 10 … 500 | 195519 | CRHD-32-…-PPV-A-MS | |
40 | 195520 | CRHD-40-…-PPV-A-MS | ||
50 | 195521 | CRHD-50-…-PPV-A-MS | ||
63 | 195522 | CRHD-63-…-PPV-A-MS | ||
80 | 195523 | CRHD-80-…-PPV-A-MS | ||
100 | 195524 | CRHD-100-…-PPV-A-MS | ||
S6 – Heat-resistant up to 120°C | ||||
32 | 10 … 500 | 195555 | CRHD-32-…-PPV-A-MS-S6 | |
40 | 195556 | CRHD-40-…-PPV-A-MS-S6 | ||
50 | 195557 | CRHD-50-…-PPV-A-MS-S6 | ||
63 | 195558 | CRHD-63-…-PPV-A-MS-S6 | ||
80 | 195559 | CRHD-80-…-PPV-A-MS-S6 | ||
100 | 195560 | CRHD-100-…-PPV-A-MS-S6 |
Ordering data Variant |
Piston @ [mm] |
Stroke [mm] |
Part no. | Type |
CRDNG | ||||
32 | 10 … 2000 | 160884 | CRDNG-32-…-PPV-A | |
40 | 10 … 2000 | 160885 | CRDNG-40-…-PPV-A | |
50 | 10 … 2000 | 160886 | CRDNG-50-…-PPV-A | |
63 | 10 … 2000 | 160887 | CRDNG-63-…-PPV-A | |
80 | 10 … 2000 | 160888 | CRDNG-80-…-PPV-A | |
100 | 10 … 2000 | 160889 | CRDNG-100-…-PPV-A | |
125 | 10 … 2000 | 185280 | CRDNG-125-…-PPV-A | |
S6 – Heat-resistant up to 120°C | ||||
32 | 10 … 2000 | 185293 | CRDNG-32-…-PPV-A-S6 | |
40 | 10 … 2000 | 185294 | CRDNG-40-…-PPV-A-S6 | |
50 | 10 … 2000 | 185295 | CRDNG-50-…-PPV-A-S6 | |
63 | 10 … 2000 | 185296 | CRDNG-63-…-PPV-A-S6 | |
80 | 10 … 2000 | 185297 | CRDNG-80-…-PPV-A-S6 | |
100 | 10 … 2000 | 185298 | CRDNG-100-…-PPV-A-S6 | |
125 | 10 … 2000 | 185299 | CRDNG-125-…-PPV-A-S6 | |
S2 – Through piston rod | ||||
32 | 10 … 2000 | 185282 | CRDNG-32-…-PPV-A-S2 | |
40 | 10 … 2000 | 185283 | CRDNG-40-…-PPV-A-S2 | |
50 | 10 … 2000 | 185284 | CRDNG-50-…-PPV-A-S2 | |
63 | 10 … 2000 | 185285 | CRDNG-63-…-PPV-A-S2 | |
80 | 10 … 2000 | 185286 | CRDNG-80-…-PPV-A-S2 | |
100 | 10 … 2000 | 185287 | CRDNG-100-…-PPV-A-S2 | |
125 | 10 … 2000 | 185288 | CRDNG-125-…-PPV-A-S2 | |
CRDNGS | ||||
32 | 10 … 2000 | 160890 | CRDNGS-32-…-PPV-A | |
40 | 10 … 2000 | 160891 | CRDNGS-40-…-PPV-A | |
50 | 10 … 2000 | 160892 | CRDNGS-50-…-PPV-A | |
63 | 10 … 2000 | 160893 | CRDNGS-63-…-PPV-A | |
80 | 10 … 2000 | 160894 | CRDNGS-80-…-PPV-A | |
100 | 10 … 2000 | 160895 | CRDNGS-100-…-PPV-A | |
125 | 10 … 2000 | 185281 | CRDNGS-125-…-PPV-A | |
S6 – Heat-resistant up to 120°C | ||||
32 | 10 … 2000 | 185300 | CRDNGS-32-…-PPV-A-S6 | |
40 | 10 … 2000 | 185301 | CRDNGS-40-…-PPV-A-S6 | |
50 | 10 … 2000 | 185302 | CRDNGS-50-…-PPV-A-S6 | |
63 | 10 … 2000 | 185303 | CRDNGS-63-…-PPV-A-S6 | |
80 | 10 … 2000 | 185304 | CRDNGS-80-…-PPV-A-S6 | |
100 | 10 … 2000 | 185305 | CRDNGS-100-…-PPV-A-S6 | |
125 | 10 … 2000 | 185306 | CRDNGS-125-…-PPV-A-S6 |
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
RƠ LE ĐIỆN TỬ
1. Rơ Le Điện Tử Là Gì? Định Nghĩa và Nguyên Lý Hoạt Động Rơ le điện tử là một thiết bị điện tử cực kỳ quan trọng trong hệ thống tự động hóa, đóng vai trò như một cầu nối giữa dữ liệu và hành động. Những chiếc rơ le này không chỉ đơn thuần là một công tắc; chúng là những “người bảo vệ” thông minh giúp điều khiển và giám sát hoạt động của các thiết bị khác nhau trong môi trường công nghiệp cũng như trong hộ gia đình. Bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại, rơ le điện tử có khả năng xử lý và phản hồi nhanh chóng, nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động và độ an toàn cho các hệ thống mà nó kiểm soát. N
PLC OMRON CJ1W
1. Giới thiệu về PLC Omron CJ1W PLC Omron CJ1W không chỉ là một thiết bị điều khiển tự động thông thường; nó là chìa khóa mở ra cánh cửa cho tương lai của ngành công nghiệp. Mang theo mình những công nghệ tiên tiến và tính năng đa dạng, PLC Omron CJ1W đã chứng minh giá trị của mình qua nhiều năm phục vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng hoạt động ổn định và hiệu quả, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự tối ưu trong quy trình sản xuất và tự động hóa. Chính vì vậy, việc nắm vững những thông tin cơ bản về PLC Omron CJ1W là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn cải thiện hiệu suất công việc của mình.
RƠ LE BÁN DẪN OMRON GIÁ TỐT
Giới thiệu về Rơ le Bán Dẫn Omron Rơ le bán dẫn là một trong những linh kiện điện tử quan trọng nhất trong ngành tự động hóa. Bạn có biết rằng chúng có thể giúp bạn kiểm soát và bảo vệ các thiết bị điện, từ những ứng dụng đơn giản trong gia đình cho đến những hệ thống phức tạp trong các nhà máy công nghiệp? Nhờ vào khả năng chuyển mạch nhanh chóng và độ tin cậy cao, rơ le bán dẫn trở thành giải pháp lý tưởng cho những ai muốn tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại rơ le đều được tạo ra như nhau. Rơ le bán dẫn Omron, với thiết kế tinh tế và công nghệ tiên tiến, nổi bật giữa các lựa chọ
CẢM BIẾN OMRON GIÁ RẺ
Tại Sao Nên Chọn Cảm Biến Omron Giá Rẻ? Trong thời đại công nghệ ngày càng phát triển, việc đưa ra quyết định đúng đắn cho các khoản đầu tư trong doanh nghiệp là một điều điều vô cùng quan trọng. Cảm biến Omron giá rẻ thực sự là một lựa chọn thông minh, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo mang lại hiệu quả tối ưu. Có thể bạn đang băn khoăn liệu những sản phẩm giá rẻ có thực sự đáp ứng được nhu cầu cao của mình hay không, nhưng thực tế cho thấy, Omron đã khẳng định được chất lượng và độ tin cậy qua nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực này. Một trong những lý do khiến cảm biến Omron giá rẻ trở thành lựa chọn yêu thích của
CẢM BIẾN OMRON TỐT NHẤT
Trong thế giới công nghệ ngày nay, cảm biến đã trở thành một phần không thể thiếu trong mọi lĩnh vực, từ sản xuất công nghiệp cho đến đời sống hàng ngày. Bạn đang loay hoay không biết chọn loại cảm biến nào cho ứng dụng của mình? Hoặc bạn đang tìm kiếm sản phẩm chất lượng nhất, đảm bảo hiệu suất ổn định và độ chính xác cao? Nếu vậy, bài viết này chính là giải pháp dành cho bạn! Hãy cùng khám phá các loại cảm biến Omron tốt nhất hiện nay, cùng với những đánh giá chi tiết và hướng dẫn lắp đặt, bảo trì để bạn có thể tự tin lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Chúng tôi sẽ đưa bạn đến gần hơn với những thông tin quý giá và hữu ích trong hành trình tìm kiếm cảm biến Omron tốt nh
CẢM BIẾN QUANG OMRON E3X - NA11 VÀ E3X - NA41
Cảm biến quang E3X-NA11 và E3X-NA41 là hai sản phẩm nổi bật trong dòng cảm biến quang của Omron, một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực tự động hóa và cảm biến. Được thiết kế với công nghệ hiện đại, cả hai mẫu cảm biến này không chỉ mang lại hiệu suất ổn định mà còn đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp. Cảm Biến Quang E3X-NA11 Cảm biến quang E3X-NA11 (Loại NPN) được trang bị công nghệ nhận diện tín hiệu mạnh mẽ, cho phép nó hoạt động hiệu quả ngay cả trong những môi trường khó khăn. Một trong những ưu điểm nổi bật của E3X-NA11 là khả năng phát hiện vật thể ở khoảng cách xa lên đến 2 mét. Nhờ và